Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Davao, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:24 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 00m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 49.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Davao

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
107° ÉSE
17:45
253° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:07 11:51 147.41
2
05:56
107° ÉSE
17:46
253° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:08 11:51 147.43
3
05:56
107° ÉSE
17:46
254° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:08 11:51 147.46
4
05:56
106° ÉSE
17:46
254° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:08 11:51 147.48
5
05:56
106° ÉSE
17:46
254° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:08 11:51 147.50
6
05:56
106° ÉSE
17:47
254° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:09 11:51 147.52
7
05:56
105° ÉSE
17:47
255° WSZ
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:44 18:58 05:09 18:34 05:34 18:09 11:51 147.55
8
05:56
105° ÉSE
17:47
255° WSZ
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:44 18:59 05:09 18:34 05:34 18:09 11:51 147.57
9
05:55
105° ÉSE
17:47
256° WSZ
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:44 18:59 05:09 18:34 05:34 18:09 11:51 147.59
10
05:55
104° ÉSE
17:47
256° WSZ
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:44 18:59 05:09 18:34 05:33 18:09 11:51 147.62
11
05:55
104° ÉSE
17:48
256° WSZ
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:44 18:59 05:09 18:34 05:33 18:09 11:51 147.65
12
05:55
104° ÉSE
17:48
256° WSZ
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:44 18:59 05:08 18:34 05:33 18:10 11:51 147.68
13
05:55
103° ÉSE
17:48
257° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:44 18:59 05:08 18:34 05:33 18:10 11:51 147.70
14
05:55
103° ÉSE
17:48
257° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:44 18:59 05:08 18:34 05:33 18:10 11:51 147.73
15
05:54
103° ÉSE
17:48
258° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:43 18:59 05:08 18:34 05:33 18:10 11:51 147.76
16
05:54
102° ÉSE
17:48
258° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:43 18:59 05:08 18:34 05:32 18:10 11:51 147.79
17
05:54
102° ÉSE
17:48
258° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:43 18:59 05:08 18:35 05:32 18:10 11:51 147.82
18
05:54
102° ÉSE
17:48
258° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:43 18:59 05:07 18:35 05:32 18:10 11:51 147.85
19
05:53
101° ÉSE
17:49
259° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:43 18:59 05:07 18:35 05:32 18:10 11:51 147.89
20
05:53
101° E
17:49
259° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:43 18:59 05:07 18:35 05:31 18:10 11:51 147.92
21
05:53
101° E
17:49
260° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:42 18:59 05:07 18:35 05:31 18:10 11:51 147.95
22
05:52
100° E
17:49
260° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:42 18:59 05:07 18:35 05:31 18:10 11:51 147.99
23
05:52
100° E
17:49
260° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:42 18:59 05:06 18:35 05:31 18:10 11:50 148.02
24
05:52
100° E
17:49
261° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:42 18:59 05:06 18:35 05:30 18:10 11:50 148.06
25
05:51
99° E
17:49
261° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:41 18:59 05:06 18:35 05:30 18:10 11:50 148.09
26
05:51
99° E
17:49
262° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:41 18:59 05:05 18:35 05:30 18:10 11:50 148.13
27
05:51
98° E
17:49
262° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:41 18:59 05:05 18:35 05:29 18:10 11:50 148.16
28
05:50
98° E
17:49
262° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:40 18:59 05:05 18:35 05:29 18:10 11:50 148.20

In Davao, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 19 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Davao

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Davao

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Davao

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí