Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Debre Mark’os, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 110.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 249.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 58.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Debre Mark’os

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
82° Đông
18:38
278° Tây
12h 18m -0m 32s 05:08 19:49 05:33 19:24 05:58 18:59 12:29 150.97
2
06:19
82° Đông
18:37
278° Tây
12h 17m -0m 33s 05:08 19:48 05:33 19:23 05:58 18:59 12:28 150.93
3
06:19
82° Đông
18:36
278° Tây
12h 17m -0m 33s 05:08 19:47 05:33 19:23 05:58 18:58 12:28 150.89
4
06:19
83° Đông
18:36
277° Tây
12h 16m -0m 33s 05:08 19:47 05:33 19:22 05:58 18:57 12:28 150.86
5
06:19
83° Đông
18:35
277° Tây
12h 16m -0m 33s 05:08 19:46 05:33 19:21 05:58 18:57 12:27 150.82
6
06:19
83° Đông
18:35
276° Tây
12h 15m -0m 33s 05:08 19:45 05:33 19:21 05:58 18:56 12:27 150.78
7
06:19
84° Đông
18:34
276° Tây
12h 14m -0m 33s 05:08 19:45 05:33 19:20 05:57 18:56 12:27 150.75
8
06:19
84° Đông
18:33
276° Tây
12h 14m -0m 33s 05:08 19:44 05:33 19:19 05:57 18:55 12:26 150.71
9
06:19
84° Đông
18:33
275° Tây
12h 13m -0m 33s 05:08 19:43 05:33 19:19 05:57 18:54 12:26 150.67
10
06:19
85° Đông
18:32
275° Tây
12h 13m -0m 33s 05:08 19:43 05:33 19:18 05:57 18:54 12:26 150.63
11
06:19
85° Đông
18:31
274° Tây
12h 12m -0m 33s 05:08 19:42 05:33 19:17 05:57 18:53 12:25 150.59
12
06:19
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 12m -0m 33s 05:08 19:41 05:33 19:17 05:57 18:52 12:25 150.56
13
06:19
86° Đông
18:30
274° Tây
12h 11m -0m 33s 05:08 19:41 05:33 19:16 05:57 18:52 12:25 150.52
14
06:19
86° Đông
18:30
273° Tây
12h 10m -0m 33s 05:08 19:40 05:33 19:15 05:57 18:51 12:24 150.48
15
06:18
87° Đông
18:29
273° Tây
12h 10m -0m 33s 05:08 19:39 05:33 19:15 05:57 18:50 12:24 150.44
16
06:18
87° Đông
18:28
273° Tây
12h 09m -0m 33s 05:08 19:38 05:33 19:14 05:57 18:50 12:24 150.40
17
06:18
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 09m -0m 34s 05:08 19:38 05:33 19:13 05:57 18:49 12:23 150.36
18
06:18
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 08m -0m 34s 05:08 19:37 05:32 19:13 05:57 18:48 12:23 150.32
19
06:18
88° Đông
18:26
271° Tây
12h 08m -0m 34s 05:08 19:36 05:32 19:12 05:57 18:48 12:22 150.28
20
06:18
89° Đông
18:26
271° Tây
12h 07m -0m 34s 05:08 19:36 05:32 19:11 05:57 18:47 12:22 150.24
21
06:18
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 07m -0m 34s 05:08 19:35 05:32 19:11 05:57 18:46 12:22 150.20
22
06:18
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 06m -0m 34s 05:08 19:34 05:32 19:10 05:57 18:46 12:21 150.16
23
06:18
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 05m -0m 34s 05:08 19:34 05:32 19:09 05:56 18:45 12:21 150.11
24
06:18
90° Đông
18:23
269° Tây
12h 05m -0m 34s 05:08 19:33 05:32 19:09 05:56 18:45 12:21 150.07
25
06:18
91° Đông
18:23
269° Tây
12h 04m -0m 34s 05:08 19:33 05:32 19:08 05:56 18:44 12:20 150.03
26
06:18
91° Đông
18:22
269° Tây
12h 04m -0m 33s 05:08 19:32 05:32 19:08 05:56 18:43 12:20 149.99
27
06:18
92° Đông
18:21
268° Tây
12h 03m -0m 33s 05:08 19:31 05:32 19:07 05:56 18:43 12:20 149.94
28
06:18
92° Đông
18:21
268° Tây
12h 03m -0m 33s 05:08 19:31 05:32 19:06 05:56 18:42 12:19 149.90
29
06:18
92° Đông
18:20
267° Tây
12h 02m -0m 33s 05:07 19:30 05:32 19:06 05:56 18:41 12:19 149.86
30
06:18
93° Đông
18:19
267° Tây
12h 01m -0m 33s 05:07 19:29 05:32 19:05 05:56 18:41 12:19 149.81

In Debre Mark’os, the earliest sunrise of September is on tháng 9 15 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Debre Mark’os

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Debre Mark’os

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Debre Mark’os

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí