Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Denov, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 115.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 244.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 55m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 27.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.796 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Denov

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
79° Đông
18:58
281° Tây
12h 59m -2m 21s 04:25 20:30 04:58 19:57 05:30 19:25 12:28 150.97
2
05:59
79° Đông
18:56
280° Tây
12h 57m -2m 22s 04:26 20:28 05:00 19:55 05:31 19:23 12:28 150.93
3
05:59
80° Đông
18:55
280° Tây
12h 55m -2m 22s 04:27 20:27 05:00 19:54 05:32 19:22 12:27 150.90
4
06:00
80° Đông
18:53
280° Tây
12h 52m -2m 23s 04:28 20:25 05:01 19:52 05:33 19:20 12:27 150.86
5
06:01
81° Đông
18:51
279° Tây
12h 50m -2m 23s 04:29 20:23 05:02 19:50 05:34 19:19 12:27 150.82
6
06:02
81° Đông
18:50
278° Tây
12h 47m -2m 24s 04:30 20:21 05:03 19:49 05:35 19:17 12:26 150.79
7
06:03
82° Đông
18:48
278° Tây
12h 45m -2m 24s 04:31 20:20 05:04 19:47 05:36 19:16 12:26 150.75
8
06:04
82° Đông
18:47
278° Tây
12h 43m -2m 24s 04:32 20:18 05:05 19:45 05:36 19:14 12:26 150.71
9
06:05
83° Đông
18:45
277° Tây
12h 40m -2m 24s 04:33 20:16 05:06 19:44 05:37 19:12 12:25 150.67
10
06:05
83° Đông
18:44
277° Tây
12h 38m -2m 25s 04:35 20:14 05:07 19:42 05:38 19:11 12:25 150.63
11
06:06
84° Đông
18:42
276° Tây
12h 35m -2m 25s 04:36 20:13 05:08 19:40 05:39 19:09 12:25 150.60
12
06:07
84° Đông
18:41
276° Tây
12h 33m -2m 25s 04:37 20:11 05:09 19:39 05:40 19:08 12:24 150.56
13
06:08
85° Đông
18:39
275° Tây
12h 31m -2m 26s 04:38 20:09 05:10 19:37 05:41 19:06 12:24 150.52
14
06:09
85° Đông
18:37
275° Tây
12h 28m -2m 26s 04:39 20:07 05:11 19:35 05:42 19:04 12:24 150.48
15
06:10
86° Đông
18:36
274° Tây
12h 26m -2m 26s 04:40 20:06 05:12 19:34 05:43 19:03 12:23 150.44
16
06:11
86° Đông
18:34
274° Tây
12h 23m -2m 26s 04:41 20:04 05:13 19:32 05:44 19:01 12:23 150.40
17
06:11
86° Đông
18:33
273° Tây
12h 21m -2m 26s 04:42 20:02 05:14 19:30 05:44 19:00 12:23 150.36
18
06:12
87° Đông
18:31
273° Tây
12h 18m -2m 26s 04:43 20:00 05:14 19:29 05:45 18:58 12:22 150.32
19
06:13
88° Đông
18:30
272° Tây
12h 16m -2m 26s 04:44 19:59 05:15 19:27 05:46 18:56 12:22 150.28
20
06:14
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 13m -2m 27s 04:45 19:57 05:16 19:26 05:47 18:55 12:21 150.24
21
06:15
88° Đông
18:26
271° Tây
12h 11m -2m 27s 04:46 19:55 05:17 19:24 05:48 18:53 12:21 150.20
22
06:16
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 08m -2m 27s 04:47 19:54 05:18 19:22 05:49 18:52 12:21 150.16
23
06:17
90° Đông
18:23
270° Tây
12h 06m -2m 27s 04:48 19:52 05:19 19:21 05:50 18:50 12:20 150.12
24
06:18
90° Đông
18:22
270° Tây
12h 04m -2m 27s 04:49 19:50 05:20 19:19 05:51 18:48 12:20 150.07
25
06:18
90° Đông
18:20
269° Tây
12h 01m -2m 27s 04:50 19:48 05:21 19:17 05:52 18:47 12:20 150.03
26
06:19
91° Đông
18:19
269° Tây
11h 59m -2m 27s 04:51 19:47 05:22 19:16 05:52 18:45 12:19 149.99
27
06:20
92° Đông
18:17
268° Tây
11h 56m -2m 27s 04:52 19:45 05:23 19:14 05:53 18:44 12:19 149.95
28
06:21
92° Đông
18:15
268° Tây
11h 54m -2m 27s 04:53 19:44 05:24 19:13 05:54 18:42 12:19 149.90
29
06:22
92° Đông
18:14
267° Tây
11h 51m -2m 27s 04:54 19:42 05:25 19:11 05:55 18:41 12:18 149.86
30
06:23
93° Đông
18:12
267° Tây
11h 49m -2m 27s 04:55 19:40 05:26 19:10 05:56 18:39 12:18 149.82

In Denov, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Denov

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Denov

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Denov

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí