Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Điểm vua Edward, Nam Georgia và Quần đảo Sandwich Nam 🇬🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 288.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -26.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Điểm vua Edward

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
64° Đông Đông Bắc
16:59
296° Tây Tây Bắc
9h 13m -3m 49s 05:43 19:01 06:24 18:20 07:07 17:38 12:23 150.74
2
07:47
64° Đông Đông Bắc
16:57
296° Tây Tây Bắc
9h 09m -3m 47s 05:45 18:59 06:26 18:18 07:08 17:36 12:23 150.78
3
07:49
63° Đông Đông Bắc
16:55
297° Tây Tây Bắc
9h 05m -3m 45s 05:46 18:58 06:27 18:16 07:10 17:34 12:22 150.82
4
07:51
63° Đông Đông Bắc
16:53
297° Tây Tây Bắc
9h 02m -3m 43s 05:48 18:56 06:29 18:15 07:11 17:32 12:22 150.85
5
07:53
62° Đông Đông Bắc
16:51
298° Tây Tây Bắc
8h 58m -3m 41s 05:49 18:54 06:31 18:13 07:13 17:31 12:22 150.89
6
07:54
62° Đông Đông Bắc
16:49
298° Tây Tây Bắc
8h 54m -3m 39s 05:51 18:53 06:32 18:11 07:15 17:29 12:22 150.92
7
07:56
61° Đông Đông Bắc
16:47
299° Tây Tây Bắc
8h 51m -3m 37s 05:52 18:51 06:34 18:10 07:16 17:27 12:22 150.96
8
07:58
61° Đông Đông Bắc
16:45
299° Tây Tây Bắc
8h 47m -3m 34s 05:53 18:50 06:35 18:08 07:18 17:25 12:22 150.99
9
08:00
60° Đông Đông Bắc
16:44
300° Tây Tây Bắc
8h 44m -3m 32s 05:55 18:48 06:36 18:07 07:19 17:24 12:22 151.03
10
08:01
60° Đông Đông Bắc
16:42
300° Tây Tây Bắc
8h 40m -3m 29s 05:56 18:47 06:38 18:05 07:21 17:22 12:22 151.06
11
08:03
59° Đông Đông Bắc
16:40
301° Tây Tây Bắc
8h 37m -3m 27s 05:58 18:45 06:39 18:04 07:23 17:21 12:22 151.09
12
08:05
59° Đông Đông Bắc
16:38
301° Tây Tây Bắc
8h 33m -3m 24s 05:59 18:44 06:41 18:02 07:24 17:19 12:22 151.13
13
08:06
58° Đông Đông Bắc
16:37
302° Tây Tây Bắc
8h 30m -3m 21s 06:00 18:43 06:42 18:01 07:26 17:17 12:22 151.16
14
08:08
58° Đông Đông Bắc
16:35
302° Tây Tây Bắc
8h 27m -3m 18s 06:02 18:41 06:44 18:00 07:27 17:16 12:22 151.19
15
08:10
58° Đông Đông Bắc
16:33
303° Tây Tây Bắc
8h 23m -3m 15s 06:03 18:40 06:45 17:58 07:29 17:15 12:22 151.23
16
08:11
57° Đông Đông Bắc
16:32
303° Tây Tây Bắc
8h 20m -3m 12s 06:04 18:39 06:46 17:57 07:30 17:13 12:22 151.26
17
08:13
57° Đông Đông Bắc
16:30
304° Tây Tây Bắc
8h 17m -3m 08s 06:05 18:38 06:48 17:56 07:31 17:12 12:22 151.29
18
08:15
56° Đông Bắc
16:29
304° Bắc Tây Bắc
8h 14m -3m 05s 06:07 18:37 06:49 17:54 07:33 17:10 12:22 151.32
19
08:16
56° Đông Bắc
16:27
304° Bắc Tây Bắc
8h 11m -3m 01s 06:08 18:35 06:50 17:53 07:34 17:09 12:22 151.35
20
08:18
55° Đông Bắc
16:26
305° Bắc Tây Bắc
8h 08m -2m 57s 06:09 18:34 06:51 17:52 07:36 17:08 12:22 151.39
21
08:19
55° Đông Bắc
16:25
305° Bắc Tây Bắc
8h 05m -2m 54s 06:10 18:33 06:53 17:51 07:37 17:07 12:22 151.42
22
08:21
54° Đông Bắc
16:23
306° Bắc Tây Bắc
8h 02m -2m 50s 06:12 18:32 06:54 17:50 07:38 17:06 12:22 151.44
23
08:22
54° Đông Bắc
16:22
306° Bắc Tây Bắc
7h 59m -2m 46s 06:13 18:31 06:55 17:49 07:40 17:04 12:22 151.47
24
08:24
54° Đông Bắc
16:21
306° Bắc Tây Bắc
7h 57m -2m 41s 06:14 18:31 06:56 17:48 07:41 17:03 12:22 151.50
25
08:25
53° Đông Bắc
16:20
307° Bắc Tây Bắc
7h 54m -2m 37s 06:15 18:30 06:57 17:47 07:42 17:02 12:22 151.53
26
08:26
53° Đông Bắc
16:18
307° Bắc Tây Bắc
7h 52m -2m 32s 06:16 18:29 06:59 17:46 07:43 17:01 12:23 151.56
27
08:28
53° Đông Bắc
16:17
307° Bắc Tây Bắc
7h 49m -2m 28s 06:17 18:28 07:00 17:45 07:45 17:00 12:23 151.58
28
08:29
52° Đông Bắc
16:16
308° Bắc Tây Bắc
7h 47m -2m 23s 06:18 18:27 07:01 17:45 07:46 16:59 12:23 151.61
29
08:30
52° Đông Bắc
16:15
308° Bắc Tây Bắc
7h 44m -2m 18s 06:19 18:27 07:02 17:44 07:47 16:59 12:23 151.63
30
08:32
52° Đông Bắc
16:14
308° Bắc Tây Bắc
7h 42m -2m 13s 06:20 18:26 07:03 17:43 07:48 16:58 12:23 151.66
31
08:33
52° Đông Bắc
16:13
309° Bắc Tây Bắc
7h 40m -2m 08s 06:21 18:25 07:04 17:42 07:49 16:57 12:23 151.68

In Điểm vua Edward, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Điểm vua Edward

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Điểm vua Edward

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Điểm vua Edward

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí