Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dili, Đông Timor 🇹🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 13m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -7.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dili

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
105° ÉSE
18:33
255° WSZ
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 04:56 19:46 05:21 19:20 05:47 18:55 12:21 148.49
2
06:08
105° ÉSE
18:33
255° WSZ
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 04:56 19:46 05:21 19:21 05:46 18:55 12:21 148.45
3
06:08
105° ÉSE
18:33
254° WSZ
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 04:55 19:46 05:21 19:21 05:46 18:56 12:21 148.41
4
06:08
106° ÉSE
18:34
254° WSZ
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 04:55 19:47 05:21 19:21 05:46 18:56 12:21 148.37
5
06:08
106° ÉSE
18:34
254° WSZ
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 04:55 19:47 05:20 19:21 05:46 18:56 12:21 148.33
6
06:08
106° ÉSE
18:34
254° WSZ
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 04:54 19:47 05:20 19:22 05:45 18:56 12:21 148.29
7
06:07
107° ÉSE
18:34
253° WSZ
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 04:54 19:48 05:20 19:22 05:45 18:57 12:21 148.26
8
06:07
107° ÉSE
18:35
253° WSZ
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 04:54 19:48 05:20 19:22 05:45 18:57 12:21 148.22
9
06:07
107° ÉSE
18:35
253° WSZ
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 04:54 19:49 05:19 19:23 05:45 18:57 12:21 148.19
10
06:07
107° ÉSE
18:35
252° WSZ
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 04:53 19:49 05:19 19:23 05:45 18:58 12:21 148.15
11
06:07
108° ÉSE
18:35
252° WSZ
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 04:53 19:49 05:19 19:24 05:45 18:58 12:21 148.12
12
06:07
108° ÉSE
18:36
252° WSZ
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:53 19:50 05:19 19:24 05:44 18:58 12:21 148.09
13
06:07
108° ÉSE
18:36
252° WSZ
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:53 19:50 05:19 19:24 05:44 18:59 12:21 148.05
14
06:07
108° ÉSE
18:36
251° WSZ
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:53 19:51 05:19 19:25 05:44 18:59 12:22 148.02
15
06:07
109° ÉSE
18:37
251° WSZ
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:52 19:51 05:18 19:25 05:44 18:59 12:22 147.99
16
06:07
109° ÉSE
18:37
251° WSZ
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:52 19:52 05:18 19:26 05:44 19:00 12:22 147.95
17
06:07
109° ÉSE
18:38
251° WSZ
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:52 19:52 05:18 19:26 05:44 19:00 12:22 147.92
18
06:07
110° ÉSE
18:38
250° WSZ
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:52 19:53 05:18 19:27 05:44 19:01 12:22 147.89
19
06:07
110° ÉSE
18:38
250° WSZ
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:52 19:53 05:18 19:27 05:44 19:01 12:23 147.86
20
06:07
110° ÉSE
18:39
250° WSZ
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:52 19:54 05:18 19:27 05:44 19:01 12:23 147.83
21
06:07
110° ÉSE
18:39
250° WSZ
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:52 19:54 05:18 19:28 05:44 19:02 12:23 147.80
22
06:07
110° ÉSE
18:39
249° WSZ
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:52 19:55 05:18 19:28 05:44 19:02 12:23 147.77
23
06:07
111° ÉSE
18:40
249° WSZ
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:52 19:55 05:18 19:29 05:44 19:03 12:24 147.74
24
06:07
111° ÉSE
18:40
249° WSZ
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:52 19:56 05:18 19:29 05:45 19:03 12:24 147.71
25
06:08
111° ÉSE
18:41
249° WSZ
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:52 19:57 05:18 19:30 05:45 19:04 12:24 147.68
26
06:08
111° ÉSE
18:41
249° WSZ
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 04:52 19:57 05:19 19:30 05:45 19:04 12:24 147.65
27
06:08
112° ÉSE
18:42
248° WSZ
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 04:52 19:58 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 147.63
28
06:08
112° ÉSE
18:42
248° WSZ
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 04:52 19:58 05:19 19:32 05:45 19:05 12:25 147.60
29
06:08
112° ÉSE
18:43
248° WSZ
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 04:52 19:59 05:19 19:32 05:45 19:06 12:25 147.57
30
06:09
112° ÉSE
18:43
248° WSZ
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 04:52 19:59 05:19 19:33 05:46 19:06 12:26 147.55

In Dili, the earliest sunrise of November is on tháng 11 07 to 24 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dili

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dili

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dili

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí