Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Doha, Qatar 🇶🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:08 74.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 77.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Doha

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:01
70° ENE
18:18
290° WNW
13h 17m -1m 04s 03:36 19:43 04:07 19:13 04:36 18:43 11:40 151.83
2
05:01
70° ENE
18:18
290° WNW
13h 16m -1m 05s 03:37 19:42 04:07 19:12 04:36 18:43 11:40 151.81
3
05:02
70° ENE
18:17
290° WNW
13h 15m -1m 06s 03:38 19:41 04:08 19:11 04:37 18:42 11:40 151.79
4
05:02
70° ENE
18:16
289° WNW
13h 14m -1m 07s 03:38 19:40 04:08 19:10 04:37 18:41 11:40 151.77
5
05:03
71° ENE
18:16
289° WNW
13h 13m -1m 08s 03:39 19:39 04:09 19:09 04:38 18:41 11:39 151.75
6
05:03
71° ENE
18:15
289° WNW
13h 12m -1m 09s 03:40 19:38 04:09 19:09 04:38 18:40 11:39 151.72
7
05:04
71° ENE
18:14
288° WNW
13h 10m -1m 10s 03:40 19:37 04:10 19:08 04:39 18:39 11:39 151.70
8
05:04
72° ENE
18:14
288° WNW
13h 09m -1m 11s 03:41 19:36 04:11 19:07 04:39 18:38 11:39 151.68
9
05:05
72° ENE
18:13
288° WNW
13h 08m -1m 12s 03:42 19:36 04:11 19:06 04:40 18:38 11:39 151.65
10
05:05
72° ENE
18:12
287° WNW
13h 07m -1m 13s 03:42 19:35 04:12 19:05 04:40 18:37 11:39 151.63
11
05:05
73° ENE
18:11
287° WNW
13h 05m -1m 13s 03:43 19:34 04:12 19:04 04:41 18:36 11:39 151.61
12
05:06
73° ENE
18:11
287° WNW
13h 04m -1m 14s 03:44 19:33 04:13 19:03 04:41 18:35 11:38 151.58
13
05:06
73° ENE
18:10
286° WNW
13h 03m -1m 15s 03:44 19:32 04:14 19:03 04:42 18:34 11:38 151.56
14
05:07
74° ENE
18:09
286° WNW
13h 02m -1m 16s 03:45 19:31 04:14 19:02 04:42 18:33 11:38 151.53
15
05:07
74° ENE
18:08
286° WNW
13h 00m -1m 16s 03:46 19:30 04:15 19:01 04:43 18:33 11:38 151.51
16
05:08
74° ENE
18:07
285° WNW
12h 59m -1m 17s 03:46 19:28 04:15 19:00 04:43 18:32 11:38 151.48
17
05:08
75° ENE
18:06
285° WNW
12h 58m -1m 17s 03:47 19:27 04:16 18:59 04:44 18:31 11:38 151.45
18
05:09
75° ENE
18:06
285° WNW
12h 57m -1m 18s 03:48 19:26 04:16 18:58 04:44 18:30 11:37 151.42
19
05:09
76° ENE
18:05
284° WNW
12h 55m -1m 19s 03:48 19:25 04:17 18:57 04:45 18:29 11:37 151.40
20
05:09
76° ENE
18:04
284° WNW
12h 54m -1m 19s 03:49 19:24 04:17 18:56 04:45 18:28 11:37 151.37
21
05:10
76° ENE
18:03
284° WNW
12h 53m -1m 20s 03:49 19:23 04:18 18:55 04:46 18:27 11:37 151.34
22
05:10
77° ENE
18:02
283° WNW
12h 51m -1m 20s 03:50 19:22 04:18 18:54 04:46 18:26 11:36 151.31
23
05:11
77° ENE
18:01
283° WNW
12h 50m -1m 21s 03:51 19:21 04:19 18:53 04:47 18:25 11:36 151.28
24
05:11
77° ENE
18:00
282° WNW
12h 49m -1m 21s 03:51 19:20 04:19 18:52 04:47 18:24 11:36 151.24
25
05:11
78° ENE
17:59
282° WNW
12h 47m -1m 22s 03:52 19:19 04:20 18:51 04:47 18:23 11:36 151.21
26
05:12
78° ENE
17:58
282° WNW
12h 46m -1m 22s 03:52 19:18 04:20 18:49 04:48 18:22 11:35 151.18
27
05:12
78° ENE
17:57
281° WNW
12h 44m -1m 22s 03:53 19:16 04:21 18:48 04:48 18:21 11:35 151.15
28
05:13
79° E
17:56
281° W
12h 43m -1m 23s 03:53 19:15 04:21 18:47 04:49 18:20 11:35 151.11
29
05:13
79° E
17:55
280° W
12h 42m -1m 23s 03:54 19:14 04:22 18:46 04:49 18:19 11:34 151.08
30
05:13
80° E
17:54
280° W
12h 40m -1m 24s 03:55 19:13 04:22 18:45 04:50 18:18 11:34 151.04
31
05:14
80° E
17:53
280° W
12h 39m -1m 24s 03:55 19:12 04:23 18:44 04:50 18:17 11:34 151.01

In Doha, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Doha

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Doha

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Doha

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí