Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dondo, Mozambique 🇲🇿
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 04:53 ↑ 112.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 247.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 08m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -7.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.741 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dondo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 13s | 04:57 | 18:32 | 05:24 | 18:05 | 05:51 | 17:38 | 11:44 | 152.09 |
| 2 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 14s | 04:57 | 18:32 | 05:24 | 18:05 | 05:51 | 17:38 | 11:45 | 152.09 |
| 3 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 15s | 04:57 | 18:32 | 05:24 | 18:05 | 05:51 | 17:38 | 11:45 | 152.09 |
| 4 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 17s | 04:57 | 18:33 | 05:24 | 18:06 | 05:52 | 17:39 | 11:45 | 152.09 |
| 5 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 18s | 04:57 | 18:33 | 05:24 | 18:06 | 05:52 | 17:39 | 11:45 | 152.09 |
| 6 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +0m 19s | 04:58 | 18:33 | 05:24 | 18:06 | 05:52 | 17:39 | 11:45 | 152.09 |
| 7 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +0m 21s | 04:58 | 18:34 | 05:24 | 18:07 | 05:52 | 17:40 | 11:45 | 152.08 |
| 8 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +0m 22s | 04:58 | 18:34 | 05:24 | 18:07 | 05:52 | 17:40 | 11:46 | 152.08 |
| 9 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | +0m 23s | 04:58 | 18:34 | 05:24 | 18:07 | 05:52 | 17:40 | 11:46 | 152.08 |
| 10 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | +0m 24s | 04:58 | 18:34 | 05:24 | 18:08 | 05:52 | 17:40 | 11:46 | 152.07 |
| 11 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +0m 26s | 04:58 | 18:35 | 05:24 | 18:08 | 05:51 | 17:41 | 11:46 | 152.07 |
| 12 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +0m 27s | 04:58 | 18:35 | 05:24 | 18:08 | 05:51 | 17:41 | 11:46 | 152.07 |
| 13 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +0m 28s | 04:58 | 18:35 | 05:24 | 18:08 | 05:51 | 17:41 | 11:46 | 152.06 |
| 14 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 29s | 04:58 | 18:36 | 05:24 | 18:09 | 05:51 | 17:42 | 11:46 | 152.06 |
| 15 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 30s | 04:57 | 18:36 | 05:24 | 18:09 | 05:51 | 17:42 | 11:47 | 152.05 |
| 16 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 31s | 04:57 | 18:36 | 05:24 | 18:09 | 05:51 | 17:42 | 11:47 | 152.04 |
| 17 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | +0m 32s | 04:57 | 18:36 | 05:24 | 18:10 | 05:51 | 17:43 | 11:47 | 152.03 |
| 18 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | +0m 33s | 04:57 | 18:37 | 05:24 | 18:10 | 05:51 | 17:43 | 11:47 | 152.03 |
| 19 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | +0m 34s | 04:57 | 18:37 | 05:24 | 18:10 | 05:50 | 17:43 | 11:47 | 152.02 |
| 20 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | +0m 36s | 04:57 | 18:37 | 05:23 | 18:11 | 05:50 | 17:44 | 11:47 | 152.01 |
| 21 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | +0m 37s | 04:57 | 18:37 | 05:23 | 18:11 | 05:50 | 17:44 | 11:47 | 152.00 |
| 22 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | +0m 38s | 04:57 | 18:38 | 05:23 | 18:11 | 05:50 | 17:44 | 11:47 | 151.99 |
| 23 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | +0m 39s | 04:56 | 18:38 | 05:23 | 18:11 | 05:50 | 17:45 | 11:47 | 151.97 |
| 24 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | +0m 39s | 04:56 | 18:38 | 05:23 | 18:12 | 05:49 | 17:45 | 11:47 | 151.96 |
| 25 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | +0m 40s | 04:56 | 18:38 | 05:22 | 18:12 | 05:49 | 17:45 | 11:47 | 151.95 |
| 26 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | +0m 41s | 04:56 | 18:39 | 05:22 | 18:12 | 05:49 | 17:46 | 11:47 | 151.93 |
| 27 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | +0m 42s | 04:55 | 18:39 | 05:22 | 18:13 | 05:48 | 17:46 | 11:47 | 151.92 |
| 28 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | +0m 43s | 04:55 | 18:39 | 05:21 | 18:13 | 05:48 | 17:46 | 11:47 | 151.90 |
| 29 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | +0m 44s | 04:55 | 18:39 | 05:21 | 18:13 | 05:48 | 17:47 | 11:47 | 151.88 |
| 30 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | +0m 45s | 04:54 | 18:40 | 05:21 | 18:13 | 05:47 | 17:47 | 11:47 | 151.87 |
| 31 |
06:10
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | +0m 46s | 04:54 | 18:40 | 05:20 | 18:14 | 05:47 | 17:47 | 11:47 | 151.85 |
|
All times are in local time for Dondo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dondo, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.