Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đông Jerusalem, Palestine 🇵🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 33.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đông Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
84° Đông
17:58
276° Tây
12h 30m +1m 56s 04:04 19:21 04:34 18:52 05:02 18:23 11:42 149.50
2
05:26
84° Đông
17:59
277° Tây
12h 32m +1m 55s 04:03 19:22 04:32 18:52 05:01 18:24 11:42 149.54
3
05:25
83° Đông
17:59
277° Tây
12h 34m +1m 55s 04:02 19:23 04:31 18:53 05:00 18:24 11:42 149.58
4
05:23
83° Đông
18:00
278° Tây
12h 36m +1m 55s 04:00 19:23 04:30 18:54 04:58 18:25 11:42 149.62
5
05:22
82° Đông
18:01
278° Tây
12h 38m +1m 54s 03:59 19:24 04:28 18:55 04:57 18:26 11:41 149.67
6
05:21
82° Đông
18:01
278° Tây
12h 40m +1m 54s 03:57 19:25 04:27 18:55 04:56 18:27 11:41 149.71
7
05:20
81° Đông
18:02
279° Tây
12h 42m +1m 54s 03:56 19:26 04:26 18:56 04:55 18:27 11:41 149.75
8
05:19
81° Đông
18:03
279° Tây
12h 44m +1m 54s 03:55 19:27 04:24 18:57 04:53 18:28 11:40 149.79
9
05:17
80° Đông
18:03
280° Tây
12h 46m +1m 53s 03:53 19:28 04:23 18:58 04:52 18:29 11:40 149.83
10
05:16
80° Đông
18:04
280° Tây
12h 47m +1m 53s 03:52 19:29 04:22 18:59 04:51 18:29 11:40 149.88
11
05:15
80° Đông
18:05
281° Tây
12h 49m +1m 52s 03:50 19:29 04:20 18:59 04:50 18:30 11:40 149.92
12
06:14
79° Đông
19:05
281° Tây
12h 51m +1m 52s 04:49 20:30 05:19 20:00 05:48 19:31 12:39 149.96
13
06:13
79° Đông
19:06
282° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 51s 04:48 20:31 05:18 20:01 05:47 19:32 12:39 150.00
14
06:11
78° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 51s 04:46 20:32 05:17 20:02 05:46 19:32 12:39 150.04
15
06:10
78° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 50s 04:45 20:33 05:15 20:03 05:45 19:33 12:39 150.09
16
06:09
78° Đông Đông Bắc
19:08
283° Tây Tây Bắc
12h 59m +1m 50s 04:43 20:34 05:14 20:03 05:43 19:34 12:38 150.13
17
06:08
77° Đông Đông Bắc
19:09
283° Tây Tây Bắc
13h 00m +1m 49s 04:42 20:35 05:13 20:04 05:42 19:34 12:38 150.17
18
06:07
77° Đông Đông Bắc
19:09
284° Tây Tây Bắc
13h 02m +1m 49s 04:41 20:36 05:11 20:05 05:41 19:35 12:38 150.21
19
06:06
76° Đông Đông Bắc
19:10
284° Tây Tây Bắc
13h 04m +1m 48s 04:39 20:37 05:10 20:06 05:40 19:36 12:38 150.26
20
06:05
76° Đông Đông Bắc
19:11
284° Tây Tây Bắc
13h 06m +1m 48s 04:38 20:38 05:09 20:07 05:39 19:37 12:38 150.30
21
06:03
75° Đông Đông Bắc
19:12
285° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 47s 04:37 20:39 05:08 20:07 05:38 19:37 12:37 150.34
22
06:02
75° Đông Đông Bắc
19:12
285° Tây Tây Bắc
13h 09m +1m 46s 04:35 20:40 05:06 20:08 05:36 19:38 12:37 150.38
23
06:01
75° Đông Đông Bắc
19:13
286° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 46s 04:34 20:40 05:05 20:09 05:35 19:39 12:37 150.42
24
06:00
74° Đông Đông Bắc
19:14
286° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 45s 04:33 20:41 05:04 20:10 05:34 19:40 12:37 150.46
25
05:59
74° Đông Đông Bắc
19:14
286° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 44s 04:31 20:42 05:03 20:11 05:33 19:40 12:37 150.50
26
05:58
74° Đông Đông Bắc
19:15
287° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 43s 04:30 20:43 05:02 20:12 05:32 19:41 12:36 150.54
27
05:57
73° Đông Đông Bắc
19:16
287° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 42s 04:29 20:44 05:01 20:12 05:31 19:42 12:36 150.58
28
05:56
73° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 41s 04:28 20:45 04:59 20:13 05:30 19:43 12:36 150.62
29
05:55
72° Đông Đông Bắc
19:17
288° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 41s 04:26 20:46 04:58 20:14 05:29 19:43 12:36 150.66
30
05:54
72° Đông Đông Bắc
19:18
288° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 40s 04:25 20:47 04:57 20:15 05:28 19:44 12:36 150.70

In Đông Jerusalem, the earliest sunrise of April is on tháng 4 11 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đông Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đông Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đông Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí