Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dourados, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:48 ↑ 110.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 ↑ 249.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 11m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 67.8°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.936 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dourados
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:58
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | -1m 02s | 04:41 | 18:30 | 05:08 | 18:04 | 05:34 | 17:37 | 11:36 | 150.75 |
| 2 |
05:58
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | -1m 02s | 04:42 | 18:29 | 05:08 | 18:03 | 05:35 | 17:37 | 11:36 | 150.78 |
| 3 |
05:59
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -1m 01s | 04:42 | 18:29 | 05:08 | 18:03 | 05:35 | 17:36 | 11:36 | 150.82 |
| 4 |
05:59
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | -1m 00s | 04:42 | 18:28 | 05:09 | 18:02 | 05:35 | 17:35 | 11:36 | 150.85 |
| 5 |
05:59
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | -0m 59s | 04:43 | 18:28 | 05:09 | 18:01 | 05:36 | 17:35 | 11:35 | 150.89 |
| 6 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | -0m 59s | 04:43 | 18:27 | 05:09 | 18:01 | 05:36 | 17:34 | 11:35 | 150.93 |
| 7 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | -0m 58s | 04:43 | 18:27 | 05:10 | 18:01 | 05:37 | 17:34 | 11:35 | 150.96 |
| 8 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | -0m 57s | 04:44 | 18:27 | 05:10 | 18:00 | 05:37 | 17:33 | 11:35 | 150.99 |
| 9 |
06:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -0m 56s | 04:44 | 18:26 | 05:11 | 18:00 | 05:37 | 17:33 | 11:35 | 151.03 |
| 10 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 55s | 04:44 | 18:26 | 05:11 | 17:59 | 05:38 | 17:32 | 11:35 | 151.06 |
| 11 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 54s | 04:45 | 18:25 | 05:11 | 17:59 | 05:38 | 17:32 | 11:35 | 151.10 |
| 12 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 53s | 04:45 | 18:25 | 05:12 | 17:58 | 05:38 | 17:32 | 11:35 | 151.13 |
| 13 |
06:03
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 53s | 04:45 | 18:25 | 05:12 | 17:58 | 05:39 | 17:31 | 11:35 | 151.16 |
| 14 |
06:03
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 52s | 04:46 | 18:24 | 05:12 | 17:58 | 05:39 | 17:31 | 11:35 | 151.20 |
| 15 |
06:04
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 51s | 04:46 | 18:24 | 05:13 | 17:57 | 05:40 | 17:30 | 11:35 | 151.23 |
| 16 |
06:04
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 50s | 04:46 | 18:24 | 05:13 | 17:57 | 05:40 | 17:30 | 11:35 | 151.26 |
| 17 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 48s | 04:47 | 18:24 | 05:13 | 17:57 | 05:40 | 17:30 | 11:35 | 151.29 |
| 18 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 47s | 04:47 | 18:23 | 05:14 | 17:56 | 05:41 | 17:29 | 11:35 | 151.32 |
| 19 |
06:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 46s | 04:47 | 18:23 | 05:14 | 17:56 | 05:41 | 17:29 | 11:35 | 151.36 |
| 20 |
06:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 45s | 04:48 | 18:23 | 05:15 | 17:56 | 05:42 | 17:29 | 11:35 | 151.39 |
| 21 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 44s | 04:48 | 18:23 | 05:15 | 17:56 | 05:42 | 17:28 | 11:35 | 151.42 |
| 22 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 43s | 04:48 | 18:22 | 05:15 | 17:55 | 05:43 | 17:28 | 11:35 | 151.45 |
| 23 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 42s | 04:49 | 18:22 | 05:16 | 17:55 | 05:43 | 17:28 | 11:35 | 151.47 |
| 24 |
06:08
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 40s | 04:49 | 18:22 | 05:16 | 17:55 | 05:43 | 17:28 | 11:36 | 151.50 |
| 25 |
06:08
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 39s | 04:49 | 18:22 | 05:16 | 17:55 | 05:44 | 17:28 | 11:36 | 151.53 |
| 26 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 38s | 04:50 | 18:22 | 05:17 | 17:55 | 05:44 | 17:27 | 11:36 | 151.56 |
| 27 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -0m 37s | 04:50 | 18:22 | 05:17 | 17:55 | 05:45 | 17:27 | 11:36 | 151.58 |
| 28 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -0m 35s | 04:50 | 18:22 | 05:18 | 17:55 | 05:45 | 17:27 | 11:36 | 151.61 |
| 29 |
06:10
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 34s | 04:51 | 18:22 | 05:18 | 17:54 | 05:45 | 17:27 | 11:36 | 151.63 |
| 30 |
06:10
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 33s | 04:51 | 18:22 | 05:18 | 17:54 | 05:46 | 17:27 | 11:36 | 151.66 |
| 31 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 31s | 04:51 | 18:22 | 05:19 | 17:54 | 05:46 | 17:27 | 11:36 | 151.68 |
|
All times are in local time for Dourados. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dourados, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.