Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dourados, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:48 ↑ 110.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 ↑ 249.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 11m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: 83.84°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.939 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dourados
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 30s | 04:52 | 18:22 | 05:19 | 17:54 | 05:46 | 17:27 | 11:37 | 151.70 |
| 2 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 29s | 04:52 | 18:22 | 05:19 | 17:54 | 05:47 | 17:27 | 11:37 | 151.72 |
| 3 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 27s | 04:52 | 18:22 | 05:20 | 17:54 | 05:47 | 17:27 | 11:37 | 151.74 |
| 4 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 26s | 04:53 | 18:22 | 05:20 | 17:54 | 05:48 | 17:27 | 11:37 | 151.76 |
| 5 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 24s | 04:53 | 18:22 | 05:20 | 17:54 | 05:48 | 17:27 | 11:37 | 151.78 |
| 6 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 23s | 04:53 | 18:22 | 05:21 | 17:54 | 05:48 | 17:27 | 11:37 | 151.80 |
| 7 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 21s | 04:54 | 18:22 | 05:21 | 17:54 | 05:49 | 17:27 | 11:38 | 151.82 |
| 8 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 20s | 04:54 | 18:22 | 05:21 | 17:54 | 05:49 | 17:27 | 11:38 | 151.84 |
| 9 |
06:14
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 18s | 04:54 | 18:22 | 05:22 | 17:54 | 05:49 | 17:27 | 11:38 | 151.86 |
| 10 |
06:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 17s | 04:55 | 18:22 | 05:22 | 17:55 | 05:50 | 17:27 | 11:38 | 151.87 |
| 11 |
06:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 15s | 04:55 | 18:22 | 05:22 | 17:55 | 05:50 | 17:27 | 11:38 | 151.89 |
| 12 |
06:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 14s | 04:55 | 18:22 | 05:23 | 17:55 | 05:50 | 17:27 | 11:39 | 151.91 |
| 13 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 12s | 04:55 | 18:22 | 05:23 | 17:55 | 05:51 | 17:27 | 11:39 | 151.92 |
| 14 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 11s | 04:56 | 18:22 | 05:23 | 17:55 | 05:51 | 17:27 | 11:39 | 151.94 |
| 15 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 09s | 04:56 | 18:23 | 05:23 | 17:55 | 05:51 | 17:27 | 11:39 | 151.95 |
| 16 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 07s | 04:56 | 18:23 | 05:24 | 17:55 | 05:52 | 17:28 | 11:39 | 151.97 |
| 17 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 06s | 04:57 | 18:23 | 05:24 | 17:56 | 05:52 | 17:28 | 11:40 | 151.98 |
| 18 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 04s | 04:57 | 18:23 | 05:24 | 17:56 | 05:52 | 17:28 | 11:40 | 151.99 |
| 19 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 03s | 04:57 | 18:23 | 05:24 | 17:56 | 05:52 | 17:28 | 11:40 | 152.00 |
| 20 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 01s | 04:57 | 18:24 | 05:25 | 17:56 | 05:53 | 17:28 | 11:40 | 152.02 |
| 21 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 00s | 04:57 | 18:24 | 05:25 | 17:56 | 05:53 | 17:29 | 11:41 | 152.03 |
| 22 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 01s | 04:58 | 18:24 | 05:25 | 17:57 | 05:53 | 17:29 | 11:41 | 152.04 |
| 23 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 03s | 04:58 | 18:24 | 05:25 | 17:57 | 05:53 | 17:29 | 11:41 | 152.05 |
| 24 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 04s | 04:58 | 18:25 | 05:26 | 17:57 | 05:53 | 17:29 | 11:41 | 152.06 |
| 25 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 06s | 04:58 | 18:25 | 05:26 | 17:57 | 05:53 | 17:30 | 11:41 | 152.06 |
| 26 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 07s | 04:58 | 18:25 | 05:26 | 17:58 | 05:54 | 17:30 | 11:42 | 152.07 |
| 27 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 09s | 04:59 | 18:25 | 05:26 | 17:58 | 05:54 | 17:30 | 11:42 | 152.07 |
| 28 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 11s | 04:59 | 18:26 | 05:26 | 17:58 | 05:54 | 17:30 | 11:42 | 152.08 |
| 29 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +0m 12s | 04:59 | 18:26 | 05:26 | 17:58 | 05:54 | 17:31 | 11:42 | 152.08 |
| 30 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +0m 14s | 04:59 | 18:26 | 05:26 | 17:59 | 05:54 | 17:31 | 11:42 | 152.08 |
|
All times are in local time for Dourados. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dourados, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.