Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Drammen, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 65.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:47 294.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 53m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 16.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Drammen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:25
95° E
18:51
264° W
11h 25m -5m 20s 05:04 21:11 05:55 20:20 06:43 19:32 13:08 149.77
2
07:27
96° E
18:48
264° W
11h 20m -5m 20s 05:07 21:07 05:57 20:17 06:45 19:29 13:08 149.72
3
07:29
97° E
18:45
263° W
11h 15m -5m 20s 05:09 21:04 06:00 20:14 06:47 19:26 13:08 149.68
4
07:32
98° E
18:42
262° W
11h 09m -5m 20s 05:12 21:01 06:02 20:11 06:50 19:24 13:08 149.64
5
07:34
98° E
18:39
261° W
11h 04m -5m 20s 05:14 20:58 06:04 20:08 06:52 19:21 13:07 149.59
6
07:37
99° E
18:36
261° W
10h 59m -5m 19s 05:17 20:55 06:07 20:05 06:54 19:18 13:07 149.55
7
07:39
100° E
18:33
260° W
10h 53m -5m 19s 05:20 20:51 06:09 20:02 06:57 19:15 13:07 149.51
8
07:41
101° E
18:30
259° W
10h 48m -5m 19s 05:22 20:48 06:11 19:59 06:59 19:12 13:06 149.46
9
07:44
101° ESE
18:27
258° WSW
10h 43m -5m 19s 05:25 20:45 06:14 19:56 07:01 19:09 13:06 149.42
10
07:46
102° ESE
18:24
258° WSW
10h 37m -5m 19s 05:27 20:42 06:16 19:54 07:04 19:06 13:06 149.38
11
07:48
103° ESE
18:21
257° WSW
10h 32m -5m 19s 05:30 20:39 06:19 19:51 07:06 19:03 13:05 149.34
12
07:51
104° ESE
18:18
256° WSW
10h 27m -5m 19s 05:32 20:36 06:21 19:48 07:08 19:01 13:05 149.30
13
07:53
104° ESE
18:15
255° WSW
10h 21m -5m 19s 05:35 20:33 06:23 19:45 07:11 18:58 13:05 149.25
14
07:56
105° ESE
18:12
254° WSW
10h 16m -5m 18s 05:37 20:30 06:26 19:42 07:13 18:55 13:05 149.21
15
07:58
106° ESE
18:10
254° WSW
10h 11m -5m 18s 05:40 20:28 06:28 19:40 07:15 18:52 13:05 149.17
16
08:01
107° ESE
18:07
253° WSW
10h 06m -5m 18s 05:42 20:25 06:30 19:37 07:18 18:49 13:04 149.13
17
08:03
107° ESE
18:04
252° WSW
10h 00m -5m 17s 05:44 20:22 06:32 19:34 07:20 18:47 13:04 149.09
18
08:06
108° ESE
18:01
252° WSW
9h 55m -5m 17s 05:47 20:19 06:35 19:31 07:22 18:44 13:04 149.05
19
08:08
109° ESE
17:58
251° WSW
9h 50m -5m 17s 05:49 20:17 06:37 19:29 07:25 18:41 13:04 149.01
20
08:10
110° ESE
17:55
250° WSW
9h 44m -5m 16s 05:51 20:14 06:39 19:26 07:27 18:39 13:04 148.96
21
08:13
110° ESE
17:53
249° WSW
9h 39m -5m 16s 05:54 20:11 06:42 19:24 07:29 18:36 13:03 148.92
22
08:15
111° ESE
17:50
249° WSW
9h 34m -5m 15s 05:56 20:09 06:44 19:21 07:32 18:33 13:03 148.88
23
08:18
112° ESE
17:47
248° WSW
9h 29m -5m 15s 05:58 20:06 06:46 19:19 07:34 18:31 13:03 148.84
24
08:20
113° ESE
17:44
247° WSW
9h 23m -5m 14s 06:01 20:04 06:48 19:16 07:36 18:28 13:03 148.80
25
08:23
113° ESE
17:42
246° WSW
9h 18m -5m 13s 06:03 20:01 06:51 19:14 07:39 18:26 13:03 148.76
26
07:25
114° ESE
16:39
246° WSW
9h 13m -5m 13s 05:05 18:59 05:53 18:11 06:41 17:23 12:03 148.72
27
07:28
115° ESE
16:36
245° WSW
9h 08m -5m 12s 05:07 18:56 05:55 18:09 06:43 17:21 12:03 148.68
28
07:30
116° ESE
16:33
244° WSW
9h 03m -5m 11s 05:10 18:54 05:57 18:06 06:46 17:18 12:02 148.63
29
07:33
116° ESE
16:31
244° WSW
8h 57m -5m 10s 05:12 18:52 05:59 18:04 06:48 17:16 12:02 148.59
30
07:35
117° ESE
16:28
243° WSW
8h 52m -5m 09s 05:14 18:49 06:02 18:02 06:50 17:13 12:02 148.55
31
07:38
118° ESE
16:26
242° WSW
8h 47m -5m 08s 05:16 18:47 06:04 18:00 06:53 17:11 12:02 148.51

In Drammen, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Drammen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Drammen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Drammen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí