Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Edmonton, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 124.4° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:26 235.5° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 12m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -54.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.736 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Edmonton

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:28
128° SE
16:17
232° SW
7m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 06:19 18:26 07:01 17:44 07:45 17:00 12:22 147.50
2
08:29
128° SE
16:16
232° SW
7m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 06:20 18:26 07:02 17:44 07:47 16:59 12:23 147.48
3
08:31
128° SE
16:16
232° SW
7m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 06:21 18:25 07:03 17:43 07:48 16:59 12:23 147.46
4
08:32
128° SE
16:15
232° SW
7m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 06:22 18:25 07:04 17:43 07:49 16:58 12:23 147.43
5
08:33
129° SE
16:15
231° SW
7m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 06:23 18:25 07:06 17:43 07:50 16:58 12:24 147.41
6
08:35
129° SE
16:14
231° SW
7m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 06:24 18:25 07:07 17:42 07:52 16:58 12:24 147.39
7
08:36
129° SE
16:14
231° SW
7m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 06:25 18:25 07:08 17:42 07:53 16:57 12:25 147.37
8
08:37
129° SE
16:14
231° SW
7m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 06:26 18:25 07:09 17:42 07:54 16:57 12:25 147.35
9
08:38
130° SE
16:13
230° SW
7m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 06:27 18:24 07:10 17:42 07:55 16:57 12:26 147.34
10
08:39
130° SE
16:13
230° SW
7m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 06:28 18:24 07:11 17:42 07:56 16:57 12:26 147.32
11
08:41
130° SE
16:13
230° SW
7m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 06:29 18:24 07:12 17:42 07:57 16:57 12:27 147.30
12
08:42
130° SE
16:13
230° SW
7m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 06s 06:30 18:25 07:13 17:42 07:58 16:57 12:27 147.29
13
08:43
130° SE
16:13
230° SW
7m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 06:31 18:25 07:13 17:42 07:59 16:57 12:27 147.27
14
08:43
130° SE
16:13
230° SW
7m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 06:32 18:25 07:14 17:42 08:00 16:57 12:28 147.26
15
08:44
130° SE
16:13
230° SW
7m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 06:32 18:25 07:15 17:42 08:00 16:57 12:28 147.24
16
08:45
130° SE
16:13
230° SW
7m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 06:33 18:25 07:16 17:43 08:01 16:57 12:29 147.23
17
08:46
130° SE
16:14
230° SW
7m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 06:34 18:26 07:17 17:43 08:02 16:58 12:29 147.22
18
08:47
130° SE
16:14
229° SW
7m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 23s 06:34 18:26 07:17 17:43 08:03 16:58 12:30 147.21
19
08:47
131° SE
16:14
229° SW
7m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 06:35 18:26 07:18 17:44 08:03 16:58 12:30 147.19
20
08:48
131° SE
16:15
229° SW
7m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 06:36 18:27 07:18 17:44 08:04 16:59 12:31 147.18
21
08:48
131° SE
16:15
229° SW
7m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 06:36 18:27 07:19 17:45 08:04 16:59 12:31 147.17
22
08:49
131° SE
16:16
229° SW
7m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 06:37 18:28 07:19 17:45 08:05 17:00 12:32 147.16
23
08:49
131° SE
16:16
229° SW
7m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 06:37 18:29 07:20 17:46 08:05 17:00 12:32 147.15
24
08:50
130° SE
16:17
230° SW
7m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 06:37 18:29 07:20 17:46 08:06 17:01 12:33 147.15
25
08:50
130° SE
16:18
230° SW
7m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 06:38 18:30 07:20 17:47 08:06 17:02 12:33 147.14
26
08:50
130° SE
16:18
230° SW
7m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 06:38 18:30 07:21 17:48 08:06 17:02 12:34 147.13
27
08:50
130° SE
16:19
230° SW
7m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 06:38 18:31 07:21 17:49 08:06 17:03 12:34 147.12
28
08:50
130° SE
16:20
230° SW
7m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 06:39 18:32 07:21 17:49 08:07 17:04 12:35 147.12
29
08:50
130° SE
16:21
230° SW
7m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 55s 06:39 18:33 07:21 17:50 08:07 17:05 12:35 147.11
30
08:50
130° SE
16:22
230° SW
7m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 06:39 18:34 07:21 17:51 08:07 17:06 12:36 147.11
31
08:50
130° SE
16:23
230° SW
7m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 09s 06:39 18:35 07:21 17:52 08:07 17:07 12:36 147.10

In Edmonton, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Edmonton

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Edmonton

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Edmonton

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí