Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Estelí, Nicarágua 🇳🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 110.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 249.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 28m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Estelí

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
113° ESE
17:30
247° WSW
11г 22хв +0m 10s 04:52 18:46 05:18 18:20 05:44 17:53 11:48 147.11
2
06:08
113° ESE
17:30
247° WSW
11г 22хв +0m 11s 04:52 18:46 05:18 18:20 05:45 17:54 11:49 147.10
3
06:08
113° ESE
17:31
247° WSW
11г 22хв +0m 12s 04:52 18:47 05:19 18:21 05:45 17:54 11:49 147.10
4
06:09
113° ESE
17:31
247° WSW
11г 22хв +0m 13s 04:53 18:47 05:19 18:21 05:45 17:55 11:50 147.10
5
06:09
113° ESE
17:32
247° WSW
11г 22хв +0m 14s 04:53 18:48 05:19 18:22 05:46 17:55 11:50 147.10
6
06:09
113° ESE
17:33
247° WSW
11г 23хв +0m 15s 04:53 18:48 05:20 18:22 05:46 17:56 11:51 147.10
7
06:10
113° ESE
17:33
247° WSW
11г 23хв +0m 16s 04:54 18:49 05:20 18:23 05:46 17:57 11:51 147.11
8
06:10
113° ESE
17:34
248° WSW
11г 23хв +0m 17s 04:54 18:49 05:20 18:23 05:47 17:57 11:51 147.11
9
06:10
112° ESE
17:34
248° WSW
11г 24хв +0m 18s 04:55 18:50 05:21 18:24 05:47 17:58 11:52 147.11
10
06:10
112° ESE
17:35
248° WSW
11г 24хв +0m 18s 04:55 18:50 05:21 18:24 05:47 17:58 11:52 147.12
11
06:11
112° ESE
17:35
248° WSW
11г 24хв +0m 19s 04:55 18:51 05:21 18:25 05:47 17:59 11:53 147.12
12
06:11
112° ESE
17:36
248° WSW
11г 25хв +0m 20s 04:55 18:51 05:22 18:25 05:48 17:59 11:53 147.13
13
06:11
112° ESE
17:37
248° WSW
11г 25хв +0m 21s 04:56 18:52 05:22 18:26 05:48 18:00 11:53 147.14
14
06:11
112° ESE
17:37
248° WSW
11г 25хв +0m 22s 04:56 18:52 05:22 18:26 05:48 18:00 11:54 147.15
15
06:11
111° ESE
17:38
249° WSW
11г 26хв +0m 23s 04:56 18:53 05:22 18:27 05:48 18:01 11:54 147.15
16
06:12
111° ESE
17:38
249° WSW
11г 26хв +0m 23s 04:57 18:53 05:22 18:27 05:48 18:01 11:55 147.16
17
06:12
111° ESE
17:39
249° WSW
11г 27хв +0m 24s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:55 147.18
18
06:12
111° ESE
17:39
249° WSW
11г 27хв +0m 25s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:55 147.19
19
06:12
111° ESE
17:40
250° WSW
11г 27хв +0m 26s 04:57 18:54 05:23 18:29 05:49 18:03 11:56 147.20
20
06:12
110° ESE
17:40
250° WSW
11г 28хв +0m 26s 04:57 18:55 05:23 18:29 05:49 18:03 11:56 147.21
21
06:12
110° ESE
17:41
250° WSW
11г 28хв +0m 27s 04:57 18:55 05:23 18:30 05:49 18:04 11:56 147.23
22
06:12
110° ESE
17:41
250° WSW
11г 29хв +0m 28s 04:58 18:56 05:23 18:30 05:49 18:04 11:56 147.24
23
06:12
110° ESE
17:42
250° WSW
11г 29хв +0m 28s 04:58 18:56 05:23 18:30 05:49 18:05 11:57 147.26
24
06:12
109° ESE
17:42
251° WSW
11г 30хв +0m 29s 04:58 18:56 05:23 18:31 05:49 18:05 11:57 147.28
25
06:12
109° ESE
17:43
251° WSW
11г 30хв +0m 30s 04:58 18:57 05:24 18:31 05:49 18:06 11:57 147.29
26
06:12
109° ESE
17:43
251° WSW
11г 31хв +0m 30s 04:58 18:57 05:24 18:32 05:49 18:06 11:57 147.31
27
06:12
109° ESE
17:44
252° WSW
11г 31хв +0m 31s 04:58 18:58 05:24 18:32 05:49 18:06 11:58 147.33
28
06:12
108° ESE
17:44
252° WSW
11г 32хв +0m 31s 04:58 18:58 05:24 18:32 05:49 18:07 11:58 147.35
29
06:12
108° ESE
17:45
252° WSW
11г 32хв +0m 32s 04:58 18:58 05:24 18:33 05:49 18:07 11:58 147.37
30
06:12
108° ESE
17:45
252° WSW
11г 33хв +0m 32s 04:58 18:59 05:23 18:33 05:49 18:08 11:58 147.38
31
06:12
108° ESE
17:45
253° WSW
11г 33хв +0m 33s 04:58 18:59 05:23 18:34 05:49 18:08 11:58 147.41

In Estelí, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 to 03 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Estelí

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Estelí

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Estelí

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nicarágua:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí