Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faisalabad, Pakistan 🇵🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -24.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faisalabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:07
117° ÉSE
17:15
243° WSZ
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 05:40 18:42 06:09 18:12 06:39 17:42 12:11 147.11
2
07:07
117° ÉSE
17:16
244° WSZ
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 05:40 18:43 06:09 18:13 06:40 17:43 12:11 147.10
3
07:07
116° ÉSE
17:16
244° WSZ
10m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 05:40 18:43 06:10 18:14 06:40 17:44 12:12 147.10
4
07:07
116° ÉSE
17:17
244° WSZ
10m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 05:40 18:44 06:10 18:14 06:40 17:44 12:12 147.10
5
07:07
116° ÉSE
17:18
244° WSZ
10m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 05:41 18:45 06:10 18:15 06:40 17:45 12:12 147.10
6
07:07
116° ÉSE
17:19
244° WSZ
10m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 05:41 18:45 06:10 18:16 06:40 17:46 12:13 147.10
7
07:07
116° ÉSE
17:20
244° WSZ
10m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 05:41 18:46 06:10 18:17 06:40 17:47 12:13 147.11
8
07:07
116° ÉSE
17:20
244° WSZ
10m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 05:41 18:47 06:11 18:17 06:40 17:47 12:14 147.11
9
07:07
116° ÉSE
17:21
244° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 05:41 18:47 06:11 18:18 06:40 17:48 12:14 147.11
10
07:07
115° ÉSE
17:22
245° WSZ
10m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 05:41 18:48 06:11 18:19 06:40 17:49 12:15 147.12
11
07:07
115° ÉSE
17:23
245° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 05:41 18:49 06:11 18:20 06:40 17:50 12:15 147.12
12
07:07
115° ÉSE
17:24
245° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 55s 05:41 18:50 06:11 18:20 06:40 17:51 12:15 147.13
13
07:07
115° ÉSE
17:25
245° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 05:41 18:50 06:11 18:21 06:40 17:51 12:16 147.13
14
07:07
115° ÉSE
17:26
246° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 05:41 18:51 06:11 18:22 06:40 17:52 12:16 147.14
15
07:07
114° ÉSE
17:26
246° WSZ
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 05:41 18:52 06:11 18:23 06:40 17:53 12:16 147.15
16
07:07
114° ÉSE
17:27
246° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:41 18:53 06:10 18:24 06:40 17:54 12:17 147.16
17
07:07
114° ÉSE
17:28
246° WSZ
10m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 06s 05:41 18:54 06:10 18:24 06:40 17:55 12:17 147.17
18
07:06
114° ÉSE
17:29
246° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 08s 05:41 18:54 06:10 18:25 06:40 17:56 12:17 147.18
19
07:06
114° ÉSE
17:30
247° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 10s 05:41 18:55 06:10 18:26 06:39 17:57 12:18 147.19
20
07:06
113° ÉSE
17:31
247° WSZ
10m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 12s 05:41 18:56 06:10 18:27 06:39 17:57 12:18 147.21
21
07:05
113° ÉSE
17:32
247° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 14s 05:41 18:57 06:10 18:28 06:39 17:58 12:18 147.22
22
07:05
113° ÉSE
17:33
247° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 15s 05:40 18:57 06:09 18:29 06:39 17:59 12:19 147.24
23
07:05
112° ÉSE
17:34
248° WSZ
10m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 17s 05:40 18:58 06:09 18:29 06:38 18:00 12:19 147.25
24
07:04
112° ÉSE
17:35
248° WSZ
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 19s 05:40 18:59 06:09 18:30 06:38 18:01 12:19 147.27
25
07:04
112° ÉSE
17:35
248° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 21s 05:39 19:00 06:08 18:31 06:38 18:02 12:19 147.28
26
07:03
112° ÉSE
17:36
249° WSZ
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 22s 05:39 19:01 06:08 18:32 06:37 18:03 12:20 147.30
27
07:03
111° ÉSE
17:37
249° WSZ
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 24s 05:39 19:01 06:08 18:33 06:37 18:03 12:20 147.32
28
07:02
111° ÉSE
17:38
249° WSZ
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 25s 05:38 19:02 06:07 18:33 06:36 18:04 12:20 147.34
29
07:02
111° ÉSE
17:39
250° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 27s 05:38 19:03 06:07 18:34 06:36 18:05 12:20 147.36
30
07:01
110° ÉSE
17:40
250° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 28s 05:37 19:04 06:06 18:35 06:35 18:06 12:20 147.38
31
07:01
110° ÉSE
17:41
250° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 30s 05:37 19:05 06:06 18:36 06:35 18:07 12:21 147.40

In Faisalabad, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faisalabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faisalabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faisalabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pakistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí