Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 4.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
93° E
18:06
267° W
11h 52m -1m 40s 04:55 19:24 05:22 18:57 05:49 18:30 12:10 149.77
2
06:14
94° E
18:05
266° W
11h 51m -1m 40s 04:55 19:23 05:23 18:56 05:50 18:29 12:10 149.73
3
06:14
94° E
18:04
266° W
11h 49m -1m 40s 04:56 19:22 05:23 18:55 05:50 18:28 12:09 149.69
4
06:15
94° E
18:03
265° W
11h 47m -1m 40s 04:56 19:21 05:24 18:54 05:51 18:27 12:09 149.64
5
06:15
95° E
18:01
265° W
11h 45m -1m 40s 04:57 19:20 05:24 18:53 05:51 18:25 12:09 149.60
6
06:16
95° E
18:00
264° W
11h 44m -1m 40s 04:58 19:19 05:25 18:51 05:52 18:24 12:08 149.56
7
06:17
96° E
17:59
264° W
11h 42m -1m 39s 04:58 19:18 05:25 18:50 05:53 18:23 12:08 149.51
8
06:17
96° E
17:58
264° W
11h 41m -1m 39s 04:59 19:17 05:26 18:49 05:53 18:22 12:08 149.47
9
06:18
97° E
17:57
263° W
11h 39m -1m 39s 04:59 19:15 05:26 18:48 05:54 18:21 12:08 149.43
10
06:18
97° E
17:56
263° W
11h 37m -1m 39s 05:00 19:14 05:27 18:47 05:54 18:20 12:07 149.39
11
06:19
98° E
17:55
262° W
11h 36m -1m 38s 05:00 19:13 05:27 18:46 05:55 18:19 12:07 149.35
12
06:19
98° E
17:54
262° W
11h 34m -1m 38s 05:01 19:12 05:28 18:45 05:55 18:18 12:07 149.30
13
06:20
98° E
17:53
261° W
11h 32m -1m 38s 05:01 19:11 05:29 18:44 05:56 18:17 12:07 149.26
14
06:20
99° E
17:52
261° W
11h 31m -1m 38s 05:02 19:10 05:30 18:43 05:56 18:16 12:06 149.22
15
06:21
99° E
17:51
260° W
11h 29m -1m 37s 05:02 19:09 05:30 18:42 05:57 18:15 12:06 149.18
16
06:22
100° E
17:50
260° W
11h 27m -1m 37s 05:03 19:08 05:30 18:41 05:57 18:14 12:06 149.14
17
06:22
100° E
17:49
260° W
11h 26m -1m 37s 05:03 19:07 05:31 18:40 05:58 18:13 12:06 149.10
18
06:23
100° E
17:48
259° W
11h 24m -1m 36s 05:04 19:06 05:31 18:39 05:59 18:12 12:05 149.05
19
06:23
101° E
17:47
259° W
11h 23m -1m 36s 05:05 19:05 05:32 18:38 05:59 18:11 12:05 149.01
20
06:24
101° ESE
17:46
258° WSW
11h 21m -1m 35s 05:05 19:05 05:32 18:37 06:00 18:10 12:05 148.97
21
06:25
102° ESE
17:45
258° WSW
11h 19m -1m 35s 05:06 19:04 05:33 18:36 06:00 18:09 12:05 148.93
22
06:25
102° ESE
17:44
258° WSW
11h 18m -1m 34s 05:06 19:03 05:34 18:35 06:01 18:08 12:05 148.89
23
06:26
103° ESE
17:43
257° WSW
11h 16m -1m 34s 05:07 19:02 05:34 18:35 06:02 18:07 12:05 148.85
24
06:27
103° ESE
17:42
257° WSW
11h 15m -1m 33s 05:07 19:01 05:35 18:34 06:02 18:06 12:04 148.81
25
06:27
103° ESE
17:41
256° WSW
11h 13m -1m 33s 05:08 19:00 05:35 18:33 06:03 18:05 12:04 148.76
26
06:28
104° ESE
17:40
256° WSW
11h 12m -1m 32s 05:08 18:59 05:36 18:32 06:03 18:05 12:04 148.72
27
06:29
104° ESE
17:39
256° WSW
11h 10m -1m 32s 05:09 18:59 05:37 18:31 06:04 18:04 12:04 148.68
28
06:29
104° ESE
17:38
255° WSW
11h 08m -1m 31s 05:10 18:58 05:37 18:31 06:05 18:03 12:04 148.64
29
06:30
105° ESE
17:37
255° WSW
11h 07m -1m 30s 05:10 18:57 05:38 18:30 06:05 18:02 12:04 148.60
30
06:31
105° ESE
17:37
254° WSW
11h 05m -1m 29s 05:11 18:57 05:38 18:29 06:06 18:01 12:04 148.56
31
06:31
106° ESE
17:36
254° WSW
11h 04m -1m 29s 05:11 18:56 05:39 18:28 06:07 18:01 12:04 148.52

In Faridabad, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faridabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faridabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faridabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí