Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -6.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.440 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
98° Đông
18:20
262° Tây
11h 34m +1m 39s 05:27 19:39 05:54 19:11 06:21 18:44 12:33 148.24
2
06:44
98° Đông
18:21
262° Tây
11h 36m +1m 40s 05:26 19:39 05:53 19:12 06:20 18:45 12:32 148.27
3
06:43
97° Đông
18:21
263° Tây
11h 38m +1m 40s 05:25 19:40 05:52 19:13 06:19 18:45 12:32 148.31
4
06:42
97° Đông
18:22
263° Tây
11h 39m +1m 40s 05:24 19:41 05:51 19:13 06:18 18:46 12:32 148.35
5
06:41
96° Đông
18:23
264° Tây
11h 41m +1m 40s 05:23 19:41 05:50 19:14 06:17 18:47 12:32 148.38
6
06:40
96° Đông
18:23
264° Tây
11h 43m +1m 41s 05:22 19:42 05:49 19:14 06:16 18:47 12:32 148.42
7
06:39
96° Đông
18:24
265° Tây
11h 44m +1m 41s 05:21 19:42 05:48 19:15 06:15 18:48 12:31 148.46
8
06:38
95° Đông
18:24
265° Tây
11h 46m +1m 41s 05:20 19:43 05:47 19:16 06:14 18:48 12:31 148.50
9
06:37
95° Đông
18:25
266° Tây
11h 48m +1m 41s 05:19 19:43 05:46 19:16 06:13 18:49 12:31 148.53
10
06:36
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 49m +1m 41s 05:17 19:44 05:45 19:17 06:12 18:50 12:31 148.57
11
06:35
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 51m +1m 42s 05:16 19:45 05:44 19:17 06:11 18:50 12:30 148.61
12
06:34
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 53m +1m 42s 05:15 19:45 05:42 19:18 06:10 18:51 12:30 148.65
13
06:32
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 54m +1m 42s 05:14 19:46 05:41 19:19 06:08 18:51 12:30 148.69
14
06:31
92° Đông
18:28
268° Tây
11h 56m +1m 42s 05:13 19:46 05:40 19:19 06:07 18:52 12:29 148.73
15
06:30
92° Đông
18:29
268° Tây
11h 58m +1m 42s 05:12 19:47 05:39 19:20 06:06 18:52 12:29 148.77
16
06:29
92° Đông
18:29
269° Tây
12h 00m +1m 42s 05:11 19:48 05:38 19:20 06:05 18:53 12:29 148.81
17
06:28
91° Đông
18:30
269° Tây
12h 01m +1m 42s 05:09 19:48 05:37 19:21 06:04 18:54 12:29 148.85
18
06:27
91° Đông
18:30
270° Tây
12h 03m +1m 42s 05:08 19:49 05:36 19:21 06:03 18:54 12:28 148.90
19
06:26
90° Đông
18:31
270° Tây
12h 05m +1m 42s 05:07 19:50 05:34 19:22 06:02 18:55 12:28 148.94
20
06:24
90° Đông
18:31
270° Tây
12h 06m +1m 42s 05:06 19:50 05:33 19:23 06:01 18:55 12:28 148.98
21
06:23
89° Đông
18:32
271° Tây
12h 08m +1m 42s 05:05 19:51 05:32 19:23 05:59 18:56 12:27 149.02
22
06:22
89° Đông
18:32
271° Tây
12h 10m +1m 42s 05:03 19:51 05:31 19:24 05:58 18:56 12:27 149.06
23
06:21
88° Đông
18:33
272° Tây
12h 12m +1m 42s 05:02 19:52 05:30 19:24 05:57 18:57 12:27 149.11
24
06:20
88° Đông
18:34
272° Tây
12h 13m +1m 42s 05:01 19:53 05:29 19:25 05:56 18:58 12:27 149.15
25
06:19
88° Đông
18:34
273° Tây
12h 15m +1m 42s 05:00 19:53 05:27 19:26 05:55 18:58 12:26 149.19
26
06:18
87° Đông
18:35
273° Tây
12h 17m +1m 42s 04:58 19:54 05:26 19:26 05:54 18:59 12:26 149.24
27
06:16
87° Đông
18:35
274° Tây
12h 18m +1m 42s 04:57 19:55 05:25 19:27 05:52 18:59 12:26 149.28
28
06:15
86° Đông
18:36
274° Tây
12h 20m +1m 41s 04:56 19:55 05:24 19:27 05:51 19:00 12:25 149.32
29
06:14
86° Đông
18:36
274° Tây
12h 22m +1m 41s 04:55 19:56 05:23 19:28 05:50 19:00 12:25 149.37
30
06:13
85° Đông
18:37
275° Tây
12h 23m +1m 41s 04:53 19:57 05:21 19:29 05:49 19:01 12:25 149.41
31
06:12
85° Đông
18:37
275° Tây
12h 25m +1m 41s 04:52 19:57 05:20 19:29 05:48 19:02 12:24 149.45

In Faridabad, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faridabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faridabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faridabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí