Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 4.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
84° E
18:38
276° W
12h 27m +1m 41s 04:51 19:58 05:19 19:30 05:47 19:02 12:24 149.49
2
06:10
84° E
18:39
276° W
12h 28m +1m 41s 04:50 19:59 05:18 19:30 05:45 19:03 12:24 149.54
3
06:08
84° E
18:39
277° W
12h 30m +1m 40s 04:48 19:59 05:17 19:31 05:44 19:03 12:24 149.58
4
06:07
83° E
18:40
277° W
12h 32m +1m 40s 04:47 20:00 05:15 19:32 05:43 19:04 12:23 149.62
5
06:06
83° E
18:40
278° W
12h 34m +1m 40s 04:46 20:01 05:14 19:32 05:42 19:04 12:23 149.66
6
06:05
82° E
18:41
278° W
12h 35m +1m 40s 04:45 20:01 05:13 19:33 05:41 19:05 12:23 149.70
7
06:04
82° E
18:41
278° W
12h 37m +1m 39s 04:43 20:02 05:12 19:33 05:40 19:06 12:22 149.75
8
06:03
81° E
18:42
279° W
12h 39m +1m 39s 04:42 20:03 05:11 19:34 05:38 19:06 12:22 149.79
9
06:02
81° E
18:42
279° W
12h 40m +1m 39s 04:41 20:03 05:09 19:35 05:37 19:07 12:22 149.83
10
06:01
80° E
18:43
280° W
12h 42m +1m 38s 04:40 20:04 05:08 19:35 05:36 19:07 12:22 149.87
11
06:00
80° E
18:43
280° W
12h 43m +1m 38s 04:38 20:05 05:07 19:36 05:35 19:08 12:21 149.91
12
05:58
80° E
18:44
281° W
12h 45m +1m 38s 04:37 20:06 05:06 19:37 05:34 19:09 12:21 149.96
13
05:57
79° E
18:45
281° W
12h 47m +1m 37s 04:36 20:06 05:05 19:37 05:33 19:09 12:21 150.00
14
05:56
79° E
18:45
281° WNW
12h 48m +1m 37s 04:35 20:07 05:04 19:38 05:32 19:10 12:21 150.04
15
05:55
78° ENE
18:46
282° WNW
12h 50m +1m 36s 04:33 20:08 05:02 19:39 05:31 19:10 12:20 150.08
16
05:54
78° ENE
18:46
282° WNW
12h 52m +1m 36s 04:32 20:09 05:01 19:39 05:30 19:11 12:20 150.12
17
05:53
78° ENE
18:47
283° WNW
12h 53m +1m 35s 04:31 20:09 05:00 19:40 05:28 19:12 12:20 150.17
18
05:52
77° ENE
18:47
283° WNW
12h 55m +1m 35s 04:30 20:10 04:59 19:41 05:27 19:12 12:20 150.21
19
05:51
77° ENE
18:48
283° WNW
12h 56m +1m 34s 04:29 20:11 04:58 19:41 05:26 19:13 12:19 150.25
20
05:50
76° ENE
18:49
284° WNW
12h 58m +1m 34s 04:27 20:12 04:57 19:42 05:25 19:13 12:19 150.29
21
05:49
76° ENE
18:49
284° WNW
12h 59m +1m 33s 04:26 20:12 04:56 19:43 05:24 19:14 12:19 150.33
22
05:48
76° ENE
18:50
285° WNW
13h 01m +1m 33s 04:25 20:13 04:55 19:43 05:23 19:15 12:19 150.38
23
05:47
75° ENE
18:50
285° WNW
13h 03m +1m 32s 04:24 20:14 04:53 19:44 05:22 19:15 12:19 150.42
24
05:46
75° ENE
18:51
285° WNW
13h 04m +1m 31s 04:23 20:15 04:52 19:45 05:21 19:16 12:18 150.46
25
05:45
74° ENE
18:51
286° WNW
13h 06m +1m 31s 04:21 20:16 04:51 19:46 05:20 19:17 12:18 150.50
26
05:44
74° ENE
18:52
286° WNW
13h 07m +1m 30s 04:20 20:16 04:50 19:46 05:19 19:17 12:18 150.54
27
05:44
74° ENE
18:53
286° WNW
13h 09m +1m 29s 04:19 20:17 04:49 19:47 05:18 19:18 12:18 150.58
28
05:43
73° ENE
18:53
287° WNW
13h 10m +1m 28s 04:18 20:18 04:48 19:48 05:17 19:18 12:18 150.62
29
05:42
73° ENE
18:54
287° WNW
13h 12m +1m 28s 04:17 20:19 04:47 19:48 05:17 19:19 12:18 150.66
30
05:41
73° ENE
18:54
288° WNW
13h 13m +1m 27s 04:16 20:20 04:46 19:49 05:16 19:20 12:18 150.69

In Faridabad, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faridabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faridabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faridabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí