Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 35.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
72° ENE
18:55
288° WNW
13h 14m +1m 26s 04:15 20:21 04:45 19:50 05:15 19:20 12:17 150.73
2
05:39
72° ENE
18:56
288° WNW
13h 16m +1m 25s 04:14 20:21 04:44 19:51 05:14 19:21 12:17 150.77
3
05:38
72° ENE
18:56
288° WNW
13h 17m +1m 24s 04:13 20:22 04:43 19:51 05:13 19:22 12:17 150.80
4
05:38
71° ENE
18:57
289° WNW
13h 19m +1m 23s 04:12 20:23 04:42 19:52 05:12 19:22 12:17 150.84
5
05:37
71° ENE
18:57
289° WNW
13h 20m +1m 22s 04:11 20:24 04:42 19:53 05:11 19:23 12:17 150.88
6
05:36
71° ENE
18:58
290° WNW
13h 21m +1m 21s 04:10 20:25 04:41 19:54 05:10 19:24 12:17 150.91
7
05:35
70° ENE
18:59
290° WNW
13h 23m +1m 20s 04:09 20:26 04:40 19:54 05:10 19:24 12:17 150.95
8
05:35
70° ENE
18:59
290° WNW
13h 24m +1m 19s 04:08 20:27 04:39 19:55 05:09 19:25 12:17 150.98
9
05:34
70° ENE
19:00
290° WNW
13h 25m +1m 18s 04:07 20:27 04:38 19:56 05:08 19:26 12:17 151.02
10
05:33
69° ENE
19:00
291° WNW
13h 27m +1m 17s 04:06 20:28 04:37 19:57 05:07 19:26 12:17 151.05
11
05:33
69° ENE
19:01
291° WNW
13h 28m +1m 16s 04:05 20:29 04:36 19:57 05:07 19:27 12:17 151.08
12
05:32
69° ENE
19:02
291° WNW
13h 29m +1m 14s 04:04 20:30 04:36 19:58 05:06 19:28 12:17 151.12
13
05:31
68° ENE
19:02
292° WNW
13h 30m +1m 13s 04:03 20:31 04:35 19:59 05:05 19:28 12:17 151.15
14
05:31
68° ENE
19:03
292° WNW
13h 32m +1m 12s 04:02 20:32 04:34 20:00 05:05 19:29 12:17 151.18
15
05:30
68° ENE
19:03
292° WNW
13h 33m +1m 11s 04:01 20:32 04:33 20:00 05:04 19:30 12:17 151.22
16
05:30
68° ENE
19:04
292° WNW
13h 34m +1m 09s 04:01 20:33 04:33 20:01 05:03 19:30 12:17 151.25
17
N/A
19:05
293° WNW
0h 00m -814m 30s 04:00 20:34 04:32 20:02 05:03 19:31 12:17 151.28
18
05:28
67° ENE
19:05
293° WNW
13h 36m +816m 45s 03:59 20:35 04:31 20:02 05:02 19:32 12:17 151.31
19
05:28
67° ENE
19:06
293° WNW
13h 37m +1m 05s 03:58 20:36 04:31 20:03 05:02 19:32 12:17 151.34
20
05:28
67° ENE
19:06
294° WNW
13h 38m +1m 03s 03:58 20:37 04:30 20:04 05:01 19:33 12:17 151.38
21
05:27
66° ENE
19:07
294° WNW
13h 39m +1m 02s 03:57 20:37 04:30 20:05 05:01 19:34 12:17 151.41
22
05:27
66° ENE
19:08
294° WNW
13h 40m +1m 00s 03:56 20:38 04:29 20:05 05:00 19:34 12:17 151.44
23
05:26
66° ENE
19:08
294° WNW
13h 41m +0m 59s 03:56 20:39 04:28 20:06 05:00 19:35 12:17 151.46
24
05:26
66° ENE
19:09
294° WNW
13h 42m +0m 57s 03:55 20:40 04:28 20:07 04:59 19:35 12:17 151.49
25
05:25
66° ENE
19:09
295° WNW
13h 43m +0m 55s 03:54 20:41 04:27 20:07 04:59 19:36 12:17 151.52
26
05:25
65° ENE
19:10
295° WNW
13h 44m +0m 54s 03:54 20:41 04:27 20:08 04:58 19:37 12:17 151.55
27
05:25
65° ENE
19:10
295° WNW
13h 45m +0m 52s 03:53 20:42 04:27 20:09 04:58 19:37 12:17 151.57
28
05:24
65° ENE
19:11
295° WNW
13h 46m +0m 50s 03:53 20:43 04:26 20:09 04:58 19:38 12:18 151.60
29
05:24
65° ENE
19:11
295° WNW
13h 47m +0m 48s 03:52 20:44 04:26 20:10 04:57 19:38 12:18 151.62
30
05:24
65° ENE
19:12
296° WNW
13h 48m +0m 47s 03:52 20:44 04:25 20:11 04:57 19:39 12:18 151.65
31
05:24
64° ENE
19:12
296° WNW
13h 48m +0m 45s 03:51 20:45 04:25 20:11 04:57 19:39 12:18 151.67

In Faridabad, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faridabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faridabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faridabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí