Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 4.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Faridabad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
80° E
18:41
280° W
12h 42m -1m 37s 04:37 20:02 05:06 19:34 05:34 19:06 12:20 150.97
2
05:59
81° E
18:40
279° W
12h 41m -1m 37s 04:38 20:01 05:07 19:33 05:35 19:05 12:20 150.94
3
06:00
81° E
18:39
279° W
12h 39m -1m 37s 04:39 20:00 05:07 19:31 05:35 19:03 12:20 150.90
4
06:00
81° E
18:38
278° W
12h 37m -1m 37s 04:39 19:59 05:08 19:30 05:36 19:02 12:19 150.86
5
06:01
82° E
18:37
278° W
12h 36m -1m 38s 04:40 19:57 05:08 19:29 05:36 19:01 12:19 150.82
6
06:01
82° E
18:36
278° W
12h 34m -1m 38s 04:41 19:56 05:09 19:28 05:37 19:00 12:19 150.79
7
06:02
83° E
18:35
277° W
12h 32m -1m 38s 04:41 19:55 05:10 19:26 05:37 18:59 12:18 150.75
8
06:02
83° E
18:33
277° W
12h 31m -1m 39s 04:42 19:53 05:10 19:25 05:38 18:58 12:18 150.71
9
06:03
84° E
18:32
276° W
12h 29m -1m 39s 04:43 19:52 05:11 19:24 05:38 18:56 12:18 150.67
10
06:03
84° E
18:31
276° W
12h 27m -1m 39s 04:43 19:51 05:11 19:23 05:39 18:55 12:17 150.64
11
06:04
84° E
18:30
275° W
12h 26m -1m 39s 04:44 19:49 05:12 19:21 05:39 18:54 12:17 150.60
12
06:04
85° E
18:29
275° W
12h 24m -1m 39s 04:44 19:48 05:12 19:20 05:40 18:53 12:17 150.56
13
06:05
85° E
18:27
274° W
12h 22m -1m 40s 04:45 19:47 05:13 19:19 05:40 18:51 12:16 150.52
14
06:05
86° E
18:26
274° W
12h 21m -1m 40s 04:46 19:46 05:13 19:18 05:41 18:50 12:16 150.48
15
06:05
86° E
18:25
274° W
12h 19m -1m 40s 04:46 19:44 05:14 19:16 05:41 18:49 12:16 150.44
16
06:06
87° E
18:24
273° W
12h 17m -1m 40s 04:47 19:43 05:14 19:15 05:42 18:48 12:15 150.40
17
06:06
87° E
18:23
273° W
12h 16m -1m 40s 04:47 19:42 05:15 19:14 05:42 18:47 12:15 150.36
18
06:07
88° E
18:21
272° W
12h 14m -1m 40s 04:48 19:40 05:16 19:13 05:43 18:45 12:15 150.32
19
06:07
88° E
18:20
272° W
12h 12m -1m 40s 04:48 19:39 05:16 19:12 05:43 18:44 12:14 150.28
20
06:08
88° E
18:19
271° W
12h 11m -1m 40s 04:49 19:38 05:17 19:10 05:44 18:43 12:14 150.24
21
06:08
89° E
18:18
271° W
12h 09m -1m 40s 04:49 19:37 05:17 19:09 05:44 18:42 12:13 150.20
22
06:09
89° E
18:17
270° W
12h 07m -1m 40s 04:50 19:35 05:18 19:08 05:45 18:41 12:13 150.16
23
06:09
90° E
18:15
270° W
12h 06m -1m 40s 04:51 19:34 05:18 19:07 05:45 18:39 12:13 150.12
24
06:10
90° E
18:14
270° W
12h 04m -1m 40s 04:51 19:33 05:19 19:05 05:46 18:38 12:12 150.08
25
06:10
91° E
18:13
269° W
12h 02m -1m 40s 04:52 19:32 05:19 19:04 05:46 18:37 12:12 150.03
26
06:11
91° E
18:12
269° W
12h 01m -1m 40s 04:52 19:30 05:20 19:03 05:47 18:36 12:12 149.99
27
06:11
92° E
18:11
268° W
11h 59m -1m 40s 04:53 19:29 05:20 19:02 05:47 18:35 12:11 149.95
28
06:12
92° E
18:10
268° W
11h 57m -1m 40s 04:53 19:28 05:21 19:01 05:48 18:33 12:11 149.90
29
06:12
92° E
18:08
267° W
11h 56m -1m 40s 04:54 19:27 05:21 18:59 05:48 18:32 12:11 149.86
30
06:13
93° E
18:07
267° W
11h 54m -1m 40s 04:54 19:26 05:22 18:58 05:49 18:31 12:10 149.82

In Faridabad, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Faridabad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Faridabad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Faridabad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí