Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 66.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
94° E
19:03
266° W
11h 49m -2m 05s 05:51 20:27 06:20 19:58 06:49 19:29 13:09 149.76
2
07:15
94° E
19:02
266° W
11h 46m -2m 05s 05:52 20:25 06:21 19:56 06:50 19:27 13:09 149.72
3
07:16
94° E
19:01
265° W
11h 44m -2m 05s 05:52 20:24 06:21 19:55 06:50 19:26 13:09 149.68
4
07:16
95° E
18:59
265° W
11h 42m -2m 05s 05:53 20:23 06:22 19:54 06:51 19:25 13:08 149.63
5
07:17
95° E
18:58
264° W
11h 40m -2m 05s 05:54 20:21 06:23 19:52 06:52 19:23 13:08 149.59
6
07:18
96° E
18:57
264° W
11h 38m -2m 04s 05:55 20:20 06:24 19:51 06:52 19:22 13:08 149.55
7
07:19
96° E
18:55
264° W
11h 36m -2m 04s 05:55 20:19 06:24 19:50 06:53 19:21 13:07 149.50
8
07:19
97° E
18:54
263° W
11h 34m -2m 04s 05:56 20:17 06:25 19:48 06:54 19:19 13:07 149.46
9
07:20
97° E
18:53
263° W
11h 32m -2m 04s 05:57 20:16 06:26 19:47 06:55 19:18 13:07 149.42
10
07:21
98° E
18:51
262° W
11h 30m -2m 03s 05:58 20:15 06:27 19:46 06:55 19:17 13:07 149.38
11
07:22
98° E
18:50
262° W
11h 28m -2m 03s 05:58 20:13 06:27 19:44 06:56 19:16 13:06 149.34
12
07:23
98° E
18:49
261° W
11h 26m -2m 03s 05:59 20:12 06:28 19:43 06:57 19:14 13:06 149.29
13
07:23
99° E
18:48
261° W
11h 24m -2m 03s 06:00 20:11 06:29 19:42 06:58 19:13 13:06 149.25
14
07:24
99° E
18:46
260° W
11h 22m -2m 02s 06:01 20:10 06:30 19:41 06:58 19:12 13:06 149.21
15
07:25
100° E
18:45
260° W
11h 20m -2m 02s 06:01 20:08 06:30 19:40 06:59 19:11 13:05 149.17
16
07:26
100° E
18:44
260° W
11h 18m -2m 01s 06:02 20:07 06:31 19:38 07:00 19:09 13:05 149.13
17
07:27
101° E
18:43
259° W
11h 16m -2m 01s 06:03 20:06 06:32 19:37 07:01 19:08 13:05 149.09
18
07:27
101° E
18:41
259° WSW
11h 14m -2m 00s 06:04 20:05 06:33 19:36 07:02 19:07 13:05 149.05
19
07:28
102° ESE
18:40
258° WSW
11h 12m -2m 00s 06:04 20:04 06:33 19:35 07:02 19:06 13:04 149.00
20
07:29
102° ESE
18:39
258° WSW
11h 10m -1m 59s 06:05 20:03 06:34 19:34 07:03 19:05 13:04 148.96
21
07:30
102° ESE
18:38
257° WSW
11h 08m -1m 59s 06:06 20:02 06:35 19:33 07:04 19:04 13:04 148.92
22
07:31
103° ESE
18:37
257° WSW
11h 06m -1m 58s 06:07 20:01 06:36 19:32 07:05 19:03 13:04 148.88
23
07:31
103° ESE
18:36
256° WSW
11h 04m -1m 58s 06:07 20:00 06:36 19:31 07:06 19:02 13:04 148.84
24
07:32
104° ESE
18:34
256° WSW
11h 02m -1m 57s 06:08 19:59 06:37 19:30 07:06 19:00 13:04 148.80
25
07:33
104° ESE
18:33
256° WSW
11h 00m -1m 56s 06:09 19:58 06:38 19:29 07:07 18:59 13:04 148.76
26
07:34
105° ESE
18:32
255° WSW
10h 58m -1m 56s 06:10 19:57 06:39 19:28 07:08 18:58 13:03 148.71
27
07:35
105° ESE
18:31
255° WSW
10h 56m -1m 55s 06:10 19:56 06:40 19:27 07:09 18:57 13:03 148.67
28
07:36
106° ESE
18:30
254° WSW
10h 54m -1m 54s 06:11 19:55 06:40 19:26 07:10 18:56 13:03 148.63
29
07:37
106° ESE
18:29
254° WSW
10h 52m -1m 53s 06:12 19:54 06:41 19:25 07:10 18:55 13:03 148.59
30
07:38
106° ESE
18:28
254° WSW
10h 50m -1m 52s 06:13 19:53 06:42 19:24 07:11 18:54 13:03 148.55
31
07:38
107° ESE
18:27
253° WSW
10h 48m -1m 51s 06:14 19:52 06:43 19:23 07:12 18:54 13:03 148.51

In Fes, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fes

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fes

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fes

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí