Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 66.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:17
110° ESE
18:50
250° WSW
10h 33m +1m 41s 06:51 20:16 07:20 19:46 07:50 19:17 13:33 147.42
2
08:16
110° ESE
18:51
250° WSW
10h 34m +1m 43s 06:50 20:17 07:20 19:47 07:49 19:18 13:33 147.44
3
08:15
109° ESE
18:52
251° WSW
10h 36m +1m 44s 06:50 20:18 07:19 19:48 07:49 19:19 13:33 147.46
4
08:14
109° ESE
18:53
251° WSW
10h 38m +1m 45s 06:49 20:18 07:18 19:49 07:48 19:19 13:33 147.49
5
08:14
109° ESE
18:54
252° WSW
10h 40m +1m 47s 06:48 20:19 07:17 19:50 07:47 19:20 13:33 147.51
6
08:13
108° ESE
18:55
252° WSW
10h 42m +1m 48s 06:47 20:20 07:17 19:51 07:46 19:21 13:34 147.53
7
08:12
108° ESE
18:56
252° WSW
10h 43m +1m 49s 06:47 20:21 07:16 19:52 07:45 19:22 13:34 147.55
8
08:11
108° ESE
18:57
253° WSW
10h 45m +1m 50s 06:46 20:22 07:15 19:53 07:45 19:23 13:34 147.58
9
08:10
107° ESE
18:58
253° WSW
10h 47m +1m 51s 06:45 20:23 07:14 19:53 07:44 19:24 13:34 147.60
10
08:09
107° ESE
18:59
254° WSW
10h 49m +1m 52s 06:44 20:24 07:14 19:54 07:43 19:25 13:34 147.63
11
08:08
106° ESE
19:00
254° WSW
10h 51m +1m 53s 06:44 20:24 07:13 19:55 07:42 19:26 13:34 147.66
12
08:07
106° ESE
19:01
254° WSW
10h 53m +1m 54s 06:43 20:25 07:12 19:56 07:41 19:27 13:34 147.68
13
08:06
106° ESE
19:02
255° WSW
10h 55m +1m 55s 06:42 20:26 07:11 19:57 07:40 19:28 13:34 147.71
14
08:05
105° ESE
19:02
255° WSW
10h 57m +1m 56s 06:41 20:27 07:10 19:58 07:39 19:29 13:34 147.74
15
08:04
105° ESE
19:03
256° WSW
10h 59m +1m 57s 06:40 20:28 07:09 19:59 07:38 19:29 13:34 147.77
16
08:03
104° ESE
19:04
256° WSW
11h 01m +1m 57s 06:39 20:29 07:08 19:59 07:37 19:30 13:34 147.80
17
08:02
104° ESE
19:05
256° WSW
11h 03m +1m 58s 06:38 20:29 07:07 20:00 07:36 19:31 13:34 147.83
18
08:01
103° ESE
19:06
257° WSW
11h 04m +1m 59s 06:37 20:30 07:06 20:01 07:35 19:32 13:33 147.87
19
08:00
103° ESE
19:07
257° WSW
11h 07m +2m 00s 06:36 20:31 07:05 20:02 07:34 19:33 13:33 147.90
20
07:59
102° ESE
19:08
258° WSW
11h 09m +2m 00s 06:35 20:32 07:04 20:03 07:33 19:34 13:33 147.93
21
07:58
102° ESE
19:09
258° WSW
11h 11m +2m 01s 06:34 20:33 07:03 20:04 07:32 19:35 13:33 147.96
22
07:57
102° ESE
19:10
259° WSW
11h 13m +2m 01s 06:33 20:33 07:02 20:05 07:31 19:36 13:33 148.00
23
06:55
101° E
18:11
259° W
11h 15m +2m 02s 05:32 19:34 06:01 19:05 06:30 18:36 12:33 148.03
24
06:54
101° E
18:11
260° W
11h 17m +2m 02s 05:31 19:35 06:00 19:06 06:29 18:37 12:33 148.07
25
06:53
100° E
18:12
260° W
11h 19m +2m 03s 05:30 19:36 05:59 19:07 06:27 18:38 12:33 148.10
26
06:52
100° E
18:13
260° W
11h 21m +2m 03s 05:28 19:37 05:57 19:08 06:26 18:39 12:32 148.14
27
06:51
99° E
18:14
261° W
11h 23m +2m 04s 05:27 19:38 05:56 19:09 06:25 18:40 12:32 148.17
28
06:49
99° E
18:15
261° W
11h 25m +2m 04s 05:26 19:38 05:55 19:09 06:24 18:41 12:32 148.21

In Fes, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 22.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fes

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fes

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fes

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí