Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -16.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
98° E
18:16
262° W
11h 27m +2m 05s 05:25 19:39 05:54 19:10 06:23 18:41 12:32 148.25
2
06:47
98° E
18:17
262° W
11h 29m +2m 05s 05:24 19:40 05:53 19:11 06:21 18:42 12:32 148.28
3
06:46
98° E
18:17
263° W
11h 31m +2m 05s 05:22 19:41 05:51 19:12 06:20 18:43 12:31 148.32
4
06:44
97° E
18:18
263° W
11h 33m +2m 06s 05:21 19:42 05:50 19:13 06:19 18:44 12:31 148.35
5
06:43
97° E
18:19
264° W
11h 35m +2m 06s 05:20 19:42 05:49 19:13 06:18 18:45 12:31 148.39
6
06:42
96° E
18:20
264° W
11h 38m +2m 06s 05:19 19:43 05:48 19:14 06:16 18:45 12:31 148.43
7
06:41
96° E
18:21
264° W
11h 40m +2m 06s 05:17 19:44 05:46 19:15 06:15 18:46 12:31 148.47
8
06:39
95° E
18:22
265° W
11h 42m +2m 06s 05:16 19:45 05:45 19:16 06:14 18:47 12:30 148.50
9
06:38
95° E
18:22
266° W
11h 44m +2m 07s 05:15 19:46 05:44 19:17 06:13 18:48 12:30 148.54
10
06:37
94° E
18:23
266° W
11h 46m +2m 07s 05:13 19:47 05:42 19:17 06:11 18:49 12:30 148.58
11
06:35
94° E
18:24
266° W
11h 48m +2m 07s 05:12 19:47 05:41 19:18 06:10 18:49 12:30 148.62
12
06:34
93° E
18:25
267° W
11h 50m +2m 07s 05:11 19:48 05:40 19:19 06:09 18:50 12:29 148.66
13
06:33
93° E
18:26
267° W
11h 52m +2m 07s 05:09 19:49 05:38 19:20 06:07 18:51 12:29 148.70
14
06:31
92° E
18:26
268° W
11h 54m +2m 07s 05:08 19:50 05:37 19:21 06:06 18:52 12:29 148.74
15
06:30
92° E
18:27
268° W
11h 57m +2m 07s 05:07 19:51 05:36 19:21 06:05 18:53 12:28 148.78
16
06:29
91° E
18:28
269° W
11h 59m +2m 07s 05:05 19:52 05:34 19:22 06:03 18:53 12:28 148.82
17
06:27
91° E
18:29
269° W
12h 01m +2m 08s 05:04 19:52 05:33 19:23 06:02 18:54 12:28 148.86
18
06:26
90° E
18:29
270° W
12h 03m +2m 08s 05:02 19:53 05:32 19:24 06:01 18:55 12:28 148.90
19
06:25
90° E
18:30
270° W
12h 05m +2m 08s 05:01 19:54 05:30 19:25 05:59 18:56 12:27 148.95
20
06:23
90° E
18:31
271° W
12h 07m +2m 08s 04:59 19:55 05:29 19:26 05:58 18:56 12:27 148.99
21
06:22
89° E
18:32
271° W
12h 09m +2m 07s 04:58 19:56 05:27 19:26 05:56 18:57 12:27 149.03
22
06:21
89° E
18:33
272° W
12h 12m +2m 07s 04:57 19:57 05:26 19:27 05:55 18:58 12:26 149.07
23
06:19
88° E
18:33
272° W
12h 14m +2m 07s 04:55 19:58 05:25 19:28 05:54 18:59 12:26 149.12
24
06:18
88° E
18:34
273° W
12h 16m +2m 07s 04:54 19:58 05:23 19:29 05:52 19:00 12:26 149.16
25
06:16
87° E
18:35
273° W
12h 18m +2m 07s 04:52 19:59 05:22 19:30 05:51 19:00 12:26 149.20
26
06:15
87° E
18:36
274° W
12h 20m +2m 07s 04:51 20:00 05:20 19:30 05:50 19:01 12:25 149.25
27
06:14
86° E
18:36
274° W
12h 22m +2m 07s 04:49 20:01 05:19 19:31 05:48 19:02 12:25 149.29
28
06:12
86° E
18:37
274° W
12h 24m +2m 07s 04:48 20:02 05:18 19:32 05:47 19:03 12:25 149.33
29
06:11
85° E
18:38
275° W
12h 26m +2m 07s 04:46 20:03 05:16 19:33 05:45 19:04 12:24 149.38
30
06:10
85° E
18:39
276° W
12h 29m +2m 06s 04:45 20:04 05:15 19:34 05:44 19:04 12:24 149.42
31
06:08
84° E
18:39
276° W
12h 31m +2m 06s 04:43 20:05 05:13 19:35 05:43 19:05 12:24 149.46

In Fes, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fes

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fes

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fes

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí