Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 24.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.277 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
84° E
18:40
276° W
12h 33m +2m 06s 04:42 20:06 05:12 19:35 05:41 19:06 12:23 149.50
2
06:06
83° E
18:41
277° W
12h 35m +2m 06s 04:40 20:07 05:10 19:36 05:40 19:07 12:23 149.55
3
06:04
83° E
18:42
277° W
12h 37m +2m 05s 04:39 20:07 05:09 19:37 05:39 19:07 12:23 149.59
4
06:03
82° E
18:42
278° W
12h 39m +2m 05s 04:37 20:08 05:08 19:38 05:37 19:08 12:23 149.63
5
06:02
82° E
18:43
278° W
12h 41m +2m 05s 04:36 20:09 05:06 19:39 05:36 19:09 12:22 149.67
6
07:00
82° E
19:44
279° W
12h 43m +2m 05s 05:34 21:10 06:05 20:40 06:34 20:10 13:22 149.71
7
06:59
81° E
19:45
279° W
12h 45m +2m 04s 05:33 21:11 06:03 20:41 06:33 20:11 13:22 149.76
8
06:58
81° E
19:45
280° W
12h 47m +2m 04s 05:31 21:12 06:02 20:41 06:32 20:11 13:21 149.80
9
06:56
80° E
19:46
280° W
12h 49m +2m 03s 05:30 21:13 06:00 20:42 06:30 20:12 13:21 149.84
10
06:55
80° E
19:47
280° W
12h 52m +2m 03s 05:28 21:14 05:59 20:43 06:29 20:13 13:21 149.88
11
06:54
79° E
19:48
281° W
12h 54m +2m 03s 05:27 21:15 05:58 20:44 06:28 20:14 13:21 149.92
12
06:52
79° E
19:49
281° WNW
12h 56m +2m 02s 05:25 21:16 05:56 20:45 06:26 20:15 13:20 149.97
13
06:51
78° ENE
19:49
282° WNW
12h 58m +2m 02s 05:24 21:17 05:55 20:46 06:25 20:15 13:20 150.01
14
06:50
78° ENE
19:50
282° WNW
13h 00m +2m 01s 05:22 21:18 05:53 20:47 06:24 20:16 13:20 150.05
15
06:49
78° ENE
19:51
283° WNW
13h 02m +2m 01s 05:21 21:19 05:52 20:48 06:22 20:17 13:20 150.09
16
06:47
77° ENE
19:52
283° WNW
13h 04m +2m 00s 05:19 21:20 05:51 20:48 06:21 20:18 13:19 150.13
17
06:46
77° ENE
19:52
284° WNW
13h 06m +1m 59s 05:18 21:21 05:49 20:49 06:20 20:19 13:19 150.18
18
06:45
76° ENE
19:53
284° WNW
13h 08m +1m 59s 05:16 21:22 05:48 20:50 06:19 20:20 13:19 150.22
19
06:44
76° ENE
19:54
284° WNW
13h 10m +1m 58s 05:15 21:23 05:47 20:51 06:17 20:20 13:19 150.26
20
06:43
75° ENE
19:55
285° WNW
13h 12m +1m 57s 05:13 21:24 05:45 20:52 06:16 20:21 13:18 150.30
21
06:41
75° ENE
19:55
285° WNW
13h 14m +1m 57s 05:12 21:25 05:44 20:53 06:15 20:22 13:18 150.34
22
06:40
75° ENE
19:56
286° WNW
13h 16m +1m 56s 05:10 21:26 05:43 20:54 06:14 20:23 13:18 150.39
23
06:39
74° ENE
19:57
286° WNW
13h 17m +1m 55s 05:09 21:28 05:41 20:55 06:12 20:24 13:18 150.43
24
06:38
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 19m +1m 54s 05:07 21:29 05:40 20:56 06:11 20:25 13:18 150.47
25
06:37
73° ENE
19:59
287° WNW
13h 21m +1m 54s 05:06 21:30 05:39 20:57 06:10 20:25 13:18 150.51
26
06:36
73° ENE
19:59
287° WNW
13h 23m +1m 53s 05:05 21:31 05:37 20:58 06:09 20:26 13:17 150.55
27
06:35
73° ENE
20:00
288° WNW
13h 25m +1m 52s 05:03 21:32 05:36 20:59 06:08 20:27 13:17 150.59
28
06:34
72° ENE
20:01
288° WNW
13h 27m +1m 51s 05:02 21:33 05:35 21:00 06:07 20:28 13:17 150.63
29
06:32
72° ENE
20:02
288° WNW
13h 29m +1m 50s 05:00 21:34 05:34 21:01 06:05 20:29 13:17 150.66
30
06:31
71° ENE
20:02
289° WNW
13h 31m +1m 49s 04:59 21:35 05:33 21:02 06:04 20:30 13:17 150.70

In Fes, the earliest sunrise of April is on tháng 4 05 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fes

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fes

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fes

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí