Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 49.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fes

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
61° ENE
20:35
299° WNW
14h 22m -0m 27s 04:28 22:19 05:07 21:40 05:42 21:04 13:23 152.09
2
06:13
61° ENE
20:35
299° WNW
14h 21m -0m 30s 04:28 22:19 05:07 21:40 05:43 21:04 13:24 152.09
3
06:13
61° ENE
20:34
299° WNW
14h 21m -0m 33s 04:29 22:18 05:08 21:40 05:43 21:04 13:24 152.09
4
06:13
61° ENE
20:34
298° WNW
14h 20m -0m 35s 04:30 22:18 05:08 21:39 05:44 21:04 13:24 152.09
5
06:14
62° ENE
20:34
298° WNW
14h 20m -0m 38s 04:30 22:18 05:09 21:39 05:44 21:04 13:24 152.09
6
06:14
62° ENE
20:34
298° WNW
14h 19m -0m 40s 04:31 22:17 05:10 21:39 05:45 21:03 13:24 152.09
7
06:15
62° ENE
20:34
298° WNW
14h 18m -0m 43s 04:32 22:17 05:10 21:38 05:46 21:03 13:24 152.08
8
06:16
62° ENE
20:34
298° WNW
14h 18m -0m 45s 04:32 22:17 05:11 21:38 05:46 21:03 13:25 152.08
9
06:16
62° ENE
20:33
298° WNW
14h 17m -0m 48s 04:33 22:16 05:12 21:38 05:47 21:03 13:25 152.08
10
06:17
62° ENE
20:33
298° WNW
14h 16m -0m 50s 04:34 22:16 05:12 21:37 05:47 21:02 13:25 152.07
11
06:17
62° ENE
20:33
298° WNW
14h 15m -0m 53s 04:35 22:15 05:13 21:37 05:48 21:02 13:25 152.07
12
06:18
63° ENE
20:32
297° WNW
14h 14m -0m 55s 04:36 22:14 05:14 21:36 05:49 21:02 13:25 152.07
13
06:18
63° ENE
20:32
297° WNW
14h 13m -0m 58s 04:36 22:14 05:14 21:36 05:49 21:01 13:25 152.06
14
06:19
63° ENE
20:32
297° WNW
14h 12m -1m 00s 04:37 22:13 05:15 21:35 05:50 21:01 13:25 152.05
15
06:20
63° ENE
20:31
297° WNW
14h 11m -1m 02s 04:38 22:12 05:16 21:35 05:51 21:00 13:25 152.05
16
06:20
63° ENE
20:31
296° WNW
14h 10m -1m 04s 04:39 22:12 05:17 21:34 05:51 21:00 13:26 152.04
17
06:21
64° ENE
20:30
296° WNW
14h 09m -1m 06s 04:40 22:11 05:17 21:34 05:52 20:59 13:26 152.03
18
06:22
64° ENE
20:30
296° WNW
14h 08m -1m 09s 04:41 22:10 05:18 21:33 05:53 20:59 13:26 152.03
19
06:22
64° ENE
20:29
296° WNW
14h 06m -1m 11s 04:42 22:09 05:19 21:32 05:53 20:58 13:26 152.02
20
06:23
64° ENE
20:29
296° WNW
14h 05m -1m 13s 04:43 22:08 05:20 21:31 05:54 20:57 13:26 152.01
21
06:24
64° ENE
20:28
295° WNW
14h 04m -1m 15s 04:44 22:07 05:21 21:31 05:55 20:57 13:26 152.00
22
06:24
65° ENE
20:27
295° WNW
14h 03m -1m 17s 04:45 22:06 05:22 21:30 05:56 20:56 13:26 151.99
23
06:25
65° ENE
20:27
295° WNW
14h 01m -1m 19s 04:46 22:06 05:22 21:29 05:56 20:55 13:26 151.97
24
06:26
65° ENE
20:26
295° WNW
14h 00m -1m 20s 04:47 22:05 05:23 21:28 05:57 20:55 13:26 151.96
25
06:26
66° ENE
20:25
294° WNW
13h 59m -1m 22s 04:48 22:04 05:24 21:27 05:58 20:54 13:26 151.95
26
06:27
66° ENE
20:25
294° WNW
13h 57m -1m 24s 04:49 22:02 05:25 21:27 05:59 20:53 13:26 151.93
27
06:28
66° ENE
20:24
294° WNW
13h 56m -1m 26s 04:50 22:01 05:26 21:26 05:59 20:52 13:26 151.92
28
06:28
66° ENE
20:23
293° WNW
13h 54m -1m 27s 04:51 22:00 05:27 21:25 06:00 20:51 13:26 151.90
29
06:29
67° ENE
20:22
293° WNW
13h 53m -1m 29s 04:52 21:59 05:28 21:24 06:01 20:51 13:26 151.88
30
06:30
67° ENE
20:22
293° WNW
13h 51m -1m 30s 04:53 21:58 05:29 21:23 06:02 20:50 13:26 151.86
31
06:31
67° ENE
20:21
292° WNW
13h 50m -1m 32s 04:54 21:57 05:29 21:22 06:03 20:49 13:26 151.85

In Fes, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fes

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fes

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fes

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí