Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Funafuti, Tuvalu 🇹🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 52m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -71.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Funafuti

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
86° E
18:07
275° W
12h 00m -0m 27s 04:56 19:17 05:21 18:53 05:45 18:28 12:07 149.48
2
06:06
85° E
18:06
275° W
12h 00m -0m 27s 04:56 19:16 05:21 18:52 05:45 18:28 12:06 149.52
3
06:06
85° E
18:06
275° W
11h 59m -0m 27s 04:56 19:16 05:20 18:52 05:45 18:27 12:06 149.57
4
06:06
84° E
18:05
276° W
11h 59m -0m 27s 04:56 19:15 05:20 18:51 05:45 18:27 12:06 149.61
5
06:06
84° E
18:05
276° W
11h 58m -0m 27s 04:56 19:15 05:20 18:51 05:45 18:26 12:05 149.65
6
06:06
84° E
18:04
276° W
11h 58m -0m 27s 04:56 19:14 05:20 18:50 05:44 18:26 12:05 149.69
7
06:06
83° E
18:04
277° W
11h 58m -0m 27s 04:56 19:14 05:20 18:50 05:44 18:25 12:05 149.73
8
06:06
83° E
18:03
277° W
11h 57m -0m 26s 04:56 19:13 05:20 18:49 05:44 18:25 12:05 149.78
9
06:06
82° E
18:03
278° W
11h 57m -0m 26s 04:56 19:13 05:20 18:49 05:44 18:24 12:04 149.82
10
06:06
82° E
18:02
278° W
11h 56m -0m 26s 04:56 19:13 05:20 18:48 05:44 18:24 12:04 149.86
11
06:06
82° E
18:02
278° W
11h 56m -0m 26s 04:55 19:12 05:20 18:48 05:44 18:23 12:04 149.90
12
06:06
81° E
18:01
279° W
11h 55m -0m 26s 04:55 19:12 05:20 18:47 05:44 18:23 12:04 149.94
13
06:06
81° E
18:01
279° W
11h 55m -0m 26s 04:55 19:11 05:20 18:47 05:44 18:22 12:03 149.99
14
06:06
81° E
18:00
280° W
11h 54m -0m 26s 04:55 19:11 05:20 18:46 05:44 18:22 12:03 150.03
15
06:06
80° E
18:00
280° W
11h 54m -0m 25s 04:55 19:11 05:20 18:46 05:44 18:22 12:03 150.07
16
06:05
80° E
18:00
280° W
11h 54m -0m 25s 04:55 19:10 05:19 18:46 05:44 18:21 12:03 150.11
17
06:05
80° E
17:59
281° W
11h 53m -0m 25s 04:55 19:10 05:19 18:45 05:44 18:21 12:02 150.15
18
06:05
79° E
17:59
281° W
11h 53m -0m 25s 04:55 19:09 05:19 18:45 05:44 18:20 12:02 150.20
19
06:05
79° E
17:58
281° WNW
11h 52m -0m 25s 04:55 19:09 05:19 18:44 05:44 18:20 12:02 150.24
20
06:05
78° ENE
17:58
282° WNW
11h 52m -0m 25s 04:55 19:09 05:19 18:44 05:44 18:20 12:02 150.28
21
06:05
78° ENE
17:57
282° WNW
11h 51m -0m 24s 04:55 19:08 05:19 18:44 05:44 18:19 12:01 150.32
22
06:05
78° ENE
17:57
282° WNW
11h 51m -0m 24s 04:54 19:08 05:19 18:43 05:44 18:19 12:01 150.36
23
06:05
78° ENE
17:57
283° WNW
11h 51m -0m 24s 04:54 19:08 05:19 18:43 05:44 18:18 12:01 150.41
24
06:05
77° ENE
17:56
283° WNW
11h 50m -0m 24s 04:54 19:07 05:19 18:43 05:44 18:18 12:01 150.45
25
06:06
77° ENE
17:56
283° WNW
11h 50m -0m 24s 04:54 19:07 05:19 18:42 05:44 18:18 12:01 150.49
26
06:06
76° ENE
17:56
284° WNW
11h 49m -0m 23s 04:54 19:07 05:19 18:42 05:44 18:17 12:01 150.53
27
06:06
76° ENE
17:55
284° WNW
11h 49m -0m 23s 04:54 19:07 05:19 18:42 05:44 18:17 12:00 150.57
28
06:06
76° ENE
17:55
284° WNW
11h 49m -0m 23s 04:54 19:06 05:19 18:42 05:44 18:17 12:00 150.61
29
06:06
76° ENE
17:54
285° WNW
11h 48m -0m 23s 04:54 19:06 05:19 18:41 05:44 18:16 12:00 150.65
30
06:06
75° ENE
17:54
285° WNW
11h 48m -0m 22s 04:54 19:06 05:19 18:41 05:44 18:16 12:00 150.68

In Funafuti, the earliest sunrise of April is on tháng 4 16 to 24 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Funafuti

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Funafuti

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Funafuti

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí