Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Géména, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 ↑ 109.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:24 ↑ 250.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 57m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -60.36°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.900 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Géména
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 04s | 04:14 | 19:02 | 04:41 | 18:36 | 05:07 | 18:10 | 11:38 | 151.70 |
| 2 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 04s | 04:15 | 19:02 | 04:41 | 18:36 | 05:07 | 18:10 | 11:38 | 151.72 |
| 3 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 04s | 04:15 | 19:03 | 04:41 | 18:36 | 05:07 | 18:10 | 11:39 | 151.74 |
| 4 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 04s | 04:15 | 19:03 | 04:41 | 18:37 | 05:07 | 18:11 | 11:39 | 151.76 |
| 5 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 04s | 04:15 | 19:03 | 04:41 | 18:37 | 05:07 | 18:11 | 11:39 | 151.78 |
| 6 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 03s | 04:15 | 19:04 | 04:41 | 18:37 | 05:07 | 18:11 | 11:39 | 151.80 |
| 7 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 03s | 04:15 | 19:04 | 04:41 | 18:37 | 05:07 | 18:11 | 11:39 | 151.82 |
| 8 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 03s | 04:15 | 19:04 | 04:41 | 18:38 | 05:08 | 18:12 | 11:39 | 151.84 |
| 9 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 03s | 04:15 | 19:04 | 04:42 | 18:38 | 05:08 | 18:12 | 11:40 | 151.85 |
| 10 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 02s | 04:15 | 19:05 | 04:42 | 18:38 | 05:08 | 18:12 | 11:40 | 151.87 |
| 11 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 02s | 04:15 | 19:05 | 04:42 | 18:38 | 05:08 | 18:12 | 11:40 | 151.89 |
| 12 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 02s | 04:16 | 19:05 | 04:42 | 18:39 | 05:08 | 18:12 | 11:40 | 151.90 |
| 13 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 02s | 04:16 | 19:05 | 04:42 | 18:39 | 05:08 | 18:13 | 11:40 | 151.92 |
| 14 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 01s | 04:16 | 19:06 | 04:42 | 18:39 | 05:09 | 18:13 | 11:41 | 151.94 |
| 15 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 01s | 04:16 | 19:06 | 04:43 | 18:39 | 05:09 | 18:13 | 11:41 | 151.95 |
| 16 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 01s | 04:16 | 19:06 | 04:43 | 18:40 | 05:09 | 18:13 | 11:41 | 151.96 |
| 17 |
05:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 01s | 04:16 | 19:06 | 04:43 | 18:40 | 05:09 | 18:14 | 11:41 | 151.98 |
| 18 |
05:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 00s | 04:17 | 19:07 | 04:43 | 18:40 | 05:09 | 18:14 | 11:42 | 151.99 |
| 19 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 00s | 04:17 | 19:07 | 04:43 | 18:40 | 05:10 | 18:14 | 11:42 | 152.00 |
| 20 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 00s | 04:17 | 19:07 | 04:44 | 18:41 | 05:10 | 18:14 | 11:42 | 152.01 |
| 21 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 00s | 04:17 | 19:07 | 04:44 | 18:41 | 05:10 | 18:14 | 11:42 | 152.03 |
| 22 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 00s | 04:17 | 19:08 | 04:44 | 18:41 | 05:10 | 18:15 | 11:42 | 152.04 |
| 23 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 00s | 04:18 | 19:08 | 04:44 | 18:41 | 05:11 | 18:15 | 11:43 | 152.04 |
| 24 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 00s | 04:18 | 19:08 | 04:44 | 18:41 | 05:11 | 18:15 | 11:43 | 152.05 |
| 25 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 01s | 04:18 | 19:08 | 04:45 | 18:42 | 05:11 | 18:15 | 11:43 | 152.06 |
| 26 |
05:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 01s | 04:18 | 19:08 | 04:45 | 18:42 | 05:11 | 18:16 | 11:43 | 152.07 |
| 27 |
05:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 01s | 04:19 | 19:08 | 04:45 | 18:42 | 05:11 | 18:16 | 11:43 | 152.07 |
| 28 |
05:35
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 01s | 04:19 | 19:09 | 04:45 | 18:42 | 05:12 | 18:16 | 11:44 | 152.08 |
| 29 |
05:35
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 02s | 04:19 | 19:09 | 04:46 | 18:42 | 05:12 | 18:16 | 11:44 | 152.08 |
| 30 |
05:35
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | -0m 02s | 04:19 | 19:09 | 04:46 | 18:42 | 05:12 | 18:16 | 11:44 | 152.08 |
|
All times are in local time for Géména. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Géména, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 07 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.