Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gāndhīdhām, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 ↑ 109.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 01m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 36.83°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.978 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gāndhīdhām
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 33s | 04:37 | 20:57 | 05:08 | 20:26 | 05:38 | 19:56 | 12:47 | 151.69 |
| 2 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 32s | 04:37 | 20:57 | 05:08 | 20:26 | 05:38 | 19:57 | 12:47 | 151.72 |
| 3 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +0m 30s | 04:37 | 20:58 | 05:08 | 20:27 | 05:38 | 19:57 | 12:47 | 151.74 |
| 4 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +0m 29s | 04:37 | 20:58 | 05:08 | 20:27 | 05:37 | 19:57 | 12:47 | 151.76 |
| 5 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 27s | 04:36 | 20:59 | 05:08 | 20:28 | 05:37 | 19:58 | 12:47 | 151.78 |
| 6 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 26s | 04:36 | 20:59 | 05:07 | 20:28 | 05:37 | 19:58 | 12:48 | 151.80 |
| 7 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 24s | 04:36 | 21:00 | 05:07 | 20:29 | 05:37 | 19:59 | 12:48 | 151.81 |
| 8 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 22s | 04:36 | 21:00 | 05:07 | 20:29 | 05:37 | 19:59 | 12:48 | 151.83 |
| 9 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 21s | 04:36 | 21:01 | 05:07 | 20:29 | 05:37 | 19:59 | 12:48 | 151.85 |
| 10 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 19s | 04:36 | 21:01 | 05:07 | 20:30 | 05:37 | 20:00 | 12:48 | 151.87 |
| 11 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 17s | 04:36 | 21:02 | 05:07 | 20:30 | 05:37 | 20:00 | 12:49 | 151.88 |
| 12 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 16s | 04:36 | 21:02 | 05:07 | 20:31 | 05:37 | 20:01 | 12:49 | 151.90 |
| 13 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 14s | 04:36 | 21:02 | 05:07 | 20:31 | 05:37 | 20:01 | 12:49 | 151.92 |
| 14 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 12s | 04:36 | 21:03 | 05:07 | 20:31 | 05:37 | 20:01 | 12:49 | 151.93 |
| 15 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 10s | 04:36 | 21:03 | 05:08 | 20:32 | 05:38 | 20:01 | 12:49 | 151.95 |
| 16 |
06:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 09s | 04:36 | 21:03 | 05:08 | 20:32 | 05:38 | 20:02 | 12:50 | 151.96 |
| 17 |
06:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 07s | 04:36 | 21:04 | 05:08 | 20:32 | 05:38 | 20:02 | 12:50 | 151.98 |
| 18 |
06:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 05s | 04:36 | 21:04 | 05:08 | 20:32 | 05:38 | 20:02 | 12:50 | 151.99 |
| 19 |
06:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 04s | 04:37 | 21:04 | 05:08 | 20:33 | 05:38 | 20:03 | 12:50 | 152.00 |
| 20 |
06:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 02s | 04:37 | 21:04 | 05:08 | 20:33 | 05:38 | 20:03 | 12:51 | 152.01 |
| 21 |
06:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 00s | 04:37 | 21:05 | 05:08 | 20:33 | 05:39 | 20:03 | 12:51 | 152.02 |
| 22 |
06:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 01s | 04:37 | 21:05 | 05:09 | 20:33 | 05:39 | 20:03 | 12:51 | 152.03 |
| 23 |
06:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 02s | 04:37 | 21:05 | 05:09 | 20:34 | 05:39 | 20:03 | 12:51 | 152.04 |
| 24 |
06:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 04s | 04:38 | 21:05 | 05:09 | 20:34 | 05:39 | 20:04 | 12:51 | 152.05 |
| 25 |
06:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 06s | 04:38 | 21:05 | 05:09 | 20:34 | 05:40 | 20:04 | 12:52 | 152.06 |
| 26 |
06:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 08s | 04:38 | 21:05 | 05:10 | 20:34 | 05:40 | 20:04 | 12:52 | 152.07 |
| 27 |
06:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 09s | 04:39 | 21:05 | 05:10 | 20:34 | 05:40 | 20:04 | 12:52 | 152.07 |
| 28 |
06:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 11s | 04:39 | 21:06 | 05:10 | 20:34 | 05:40 | 20:04 | 12:52 | 152.08 |
| 29 |
06:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 13s | 04:39 | 21:06 | 05:11 | 20:34 | 05:41 | 20:04 | 12:52 | 152.08 |
| 30 |
06:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 15s | 04:40 | 21:06 | 05:11 | 20:34 | 05:41 | 20:04 | 12:53 | 152.08 |
|
All times are in local time for Gāndhīdhām. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gāndhīdhām, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.