Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gāndhīdhām, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 ↑ 109.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 01m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -38.81°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.993 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gāndhīdhām
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 16s | 04:40 | 21:06 | 05:11 | 20:34 | 05:41 | 20:04 | 12:53 | 152.09 |
| 2 |
06:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 18s | 04:40 | 21:05 | 05:12 | 20:34 | 05:42 | 20:04 | 12:53 | 152.09 |
| 3 |
06:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 20s | 04:41 | 21:05 | 05:12 | 20:34 | 05:42 | 20:04 | 12:53 | 152.09 |
| 4 |
06:08
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 21s | 04:41 | 21:05 | 05:13 | 20:34 | 05:43 | 20:04 | 12:53 | 152.09 |
| 5 |
06:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 23s | 04:42 | 21:05 | 05:13 | 20:34 | 05:43 | 20:04 | 12:54 | 152.09 |
| 6 |
06:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 24s | 04:42 | 21:05 | 05:13 | 20:34 | 05:43 | 20:04 | 12:54 | 152.09 |
| 7 |
06:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 26s | 04:43 | 21:05 | 05:14 | 20:34 | 05:44 | 20:04 | 12:54 | 152.08 |
| 8 |
06:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 28s | 04:43 | 21:05 | 05:14 | 20:34 | 05:44 | 20:04 | 12:54 | 152.08 |
| 9 |
06:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 29s | 04:44 | 21:04 | 05:15 | 20:33 | 05:45 | 20:04 | 12:54 | 152.08 |
| 10 |
06:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 31s | 04:44 | 21:04 | 05:15 | 20:33 | 05:45 | 20:04 | 12:54 | 152.07 |
| 11 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 32s | 04:45 | 21:04 | 05:16 | 20:33 | 05:45 | 20:03 | 12:54 | 152.07 |
| 12 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 34s | 04:45 | 21:04 | 05:16 | 20:33 | 05:46 | 20:03 | 12:55 | 152.07 |
| 13 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 35s | 04:46 | 21:03 | 05:17 | 20:33 | 05:46 | 20:03 | 12:55 | 152.06 |
| 14 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 37s | 04:47 | 21:03 | 05:17 | 20:32 | 05:47 | 20:03 | 12:55 | 152.06 |
| 15 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 38s | 04:47 | 21:03 | 05:18 | 20:32 | 05:47 | 20:03 | 12:55 | 152.05 |
| 16 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 39s | 04:48 | 21:02 | 05:18 | 20:32 | 05:48 | 20:02 | 12:55 | 152.04 |
| 17 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 41s | 04:48 | 21:02 | 05:19 | 20:31 | 05:48 | 20:02 | 12:55 | 152.04 |
| 18 |
06:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 42s | 04:49 | 21:01 | 05:19 | 20:31 | 05:49 | 20:02 | 12:55 | 152.03 |
| 19 |
06:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 43s | 04:49 | 21:01 | 05:20 | 20:30 | 05:49 | 20:01 | 12:55 | 152.02 |
| 20 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 45s | 04:50 | 21:00 | 05:20 | 20:30 | 05:50 | 20:01 | 12:55 | 152.01 |
| 21 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 46s | 04:51 | 21:00 | 05:21 | 20:30 | 05:50 | 20:01 | 12:55 | 152.00 |
| 22 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 47s | 04:51 | 20:59 | 05:21 | 20:29 | 05:51 | 20:00 | 12:55 | 151.99 |
| 23 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -0m 48s | 04:52 | 20:59 | 05:22 | 20:29 | 05:51 | 20:00 | 12:55 | 151.98 |
| 24 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 50s | 04:52 | 20:58 | 05:23 | 20:28 | 05:52 | 19:59 | 12:56 | 151.96 |
| 25 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 51s | 04:53 | 20:58 | 05:23 | 20:28 | 05:52 | 19:59 | 12:56 | 151.95 |
| 26 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 52s | 04:54 | 20:57 | 05:24 | 20:27 | 05:52 | 19:58 | 12:56 | 151.94 |
| 27 |
06:18
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 53s | 04:54 | 20:56 | 05:24 | 20:27 | 05:53 | 19:58 | 12:56 | 151.92 |
| 28 |
06:18
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 54s | 04:55 | 20:56 | 05:25 | 20:26 | 05:53 | 19:57 | 12:56 | 151.90 |
| 29 |
06:19
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -0m 55s | 04:56 | 20:55 | 05:25 | 20:25 | 05:54 | 19:57 | 12:55 | 151.89 |
| 30 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 56s | 04:56 | 20:54 | 05:26 | 20:25 | 05:54 | 19:56 | 12:55 | 151.87 |
| 31 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 57s | 04:57 | 20:54 | 05:26 | 20:24 | 05:55 | 19:56 | 12:55 | 151.85 |
|
All times are in local time for Gāndhīdhām. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gāndhīdhām, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.