Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gabela, Angola 🇦🇴
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 ↑ 109.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 ↑ 250.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 37m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -6.53°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.873 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gabela
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 13s | 04:59 | 19:01 | 05:25 | 18:35 | 05:51 | 18:09 | 12:00 | 151.70 |
| 2 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 13s | 04:59 | 19:01 | 05:25 | 18:35 | 05:51 | 18:09 | 12:00 | 151.72 |
| 3 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 12s | 04:59 | 19:01 | 05:26 | 18:35 | 05:52 | 18:09 | 12:00 | 151.74 |
| 4 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 12s | 05:00 | 19:01 | 05:26 | 18:35 | 05:52 | 18:09 | 12:00 | 151.76 |
| 5 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 11s | 05:00 | 19:01 | 05:26 | 18:35 | 05:52 | 18:09 | 12:00 | 151.78 |
| 6 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 10s | 05:00 | 19:01 | 05:26 | 18:35 | 05:52 | 18:09 | 12:01 | 151.80 |
| 7 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 10s | 05:00 | 19:01 | 05:26 | 18:35 | 05:53 | 18:09 | 12:01 | 151.82 |
| 8 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 09s | 05:01 | 19:02 | 05:27 | 18:36 | 05:53 | 18:09 | 12:01 | 151.84 |
| 9 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 08s | 05:01 | 19:02 | 05:27 | 18:36 | 05:53 | 18:09 | 12:01 | 151.85 |
| 10 |
06:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 07s | 05:01 | 19:02 | 05:27 | 18:36 | 05:53 | 18:10 | 12:01 | 151.87 |
| 11 |
06:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 07s | 05:01 | 19:02 | 05:27 | 18:36 | 05:54 | 18:10 | 12:02 | 151.89 |
| 12 |
06:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 06s | 05:01 | 19:02 | 05:28 | 18:36 | 05:54 | 18:10 | 12:02 | 151.90 |
| 13 |
06:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 05s | 05:02 | 19:03 | 05:28 | 18:36 | 05:54 | 18:10 | 12:02 | 151.92 |
| 14 |
06:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 05s | 05:02 | 19:03 | 05:28 | 18:37 | 05:54 | 18:10 | 12:02 | 151.94 |
| 15 |
06:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 04s | 05:02 | 19:03 | 05:28 | 18:37 | 05:55 | 18:10 | 12:02 | 151.95 |
| 16 |
06:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 03s | 05:02 | 19:03 | 05:29 | 18:37 | 05:55 | 18:11 | 12:03 | 151.96 |
| 17 |
06:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 03s | 05:03 | 19:03 | 05:29 | 18:37 | 05:55 | 18:11 | 12:03 | 151.98 |
| 18 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 02s | 05:03 | 19:04 | 05:29 | 18:37 | 05:55 | 18:11 | 12:03 | 151.99 |
| 19 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 01s | 05:03 | 19:04 | 05:29 | 18:38 | 05:56 | 18:11 | 12:03 | 152.00 |
| 20 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 00s | 05:03 | 19:04 | 05:29 | 18:38 | 05:56 | 18:11 | 12:04 | 152.01 |
| 21 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 00s | 05:03 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 05:56 | 18:12 | 12:04 | 152.03 |
| 22 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 00s | 05:04 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 05:56 | 18:12 | 12:04 | 152.04 |
| 23 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 01s | 05:04 | 19:05 | 05:30 | 18:38 | 05:56 | 18:12 | 12:04 | 152.04 |
| 24 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 02s | 05:04 | 19:05 | 05:30 | 18:39 | 05:57 | 18:12 | 12:04 | 152.05 |
| 25 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 02s | 05:04 | 19:05 | 05:31 | 18:39 | 05:57 | 18:13 | 12:05 | 152.06 |
| 26 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 03s | 05:05 | 19:05 | 05:31 | 18:39 | 05:57 | 18:13 | 12:05 | 152.07 |
| 27 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 04s | 05:05 | 19:06 | 05:31 | 18:39 | 05:57 | 18:13 | 12:05 | 152.07 |
| 28 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 04s | 05:05 | 19:06 | 05:31 | 18:40 | 05:57 | 18:13 | 12:05 | 152.08 |
| 29 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 05s | 05:05 | 19:06 | 05:31 | 18:40 | 05:58 | 18:14 | 12:05 | 152.08 |
| 30 |
06:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 06s | 05:05 | 19:06 | 05:31 | 18:40 | 05:58 | 18:14 | 12:06 | 152.08 |
|
All times are in local time for Gabela. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gabela, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.