Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaborone, Botswana 🇧🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 29m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 25.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaborone

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
99° Đông
18:45
262° Tây
12h 34m -1m 25s 04:53 20:03 05:20 19:35 05:47 19:09 12:28 148.24
2
06:11
98° Đông
18:44
262° Tây
12h 32m -1m 26s 04:54 20:02 05:21 19:34 05:48 19:08 12:28 148.28
3
06:12
98° Đông
18:43
262° Tây
12h 31m -1m 26s 04:54 20:01 05:21 19:33 05:48 19:07 12:28 148.31
4
06:12
97° Đông
18:42
263° Tây
12h 29m -1m 26s 04:55 20:00 05:22 19:32 05:49 19:06 12:28 148.35
5
06:13
97° Đông
18:41
263° Tây
12h 28m -1m 26s 04:55 19:59 05:23 19:31 05:49 19:05 12:27 148.39
6
06:13
96° Đông
18:40
264° Tây
12h 27m -1m 26s 04:56 19:57 05:23 19:30 05:50 19:04 12:27 148.43
7
06:14
96° Đông
18:39
264° Tây
12h 25m -1m 26s 04:57 19:56 05:24 19:29 05:50 19:03 12:27 148.46
8
06:14
96° Đông
18:38
265° Tây
12h 24m -1m 27s 04:57 19:55 05:24 19:28 05:51 19:02 12:27 148.50
9
06:15
95° Đông
18:37
265° Tây
12h 22m -1m 27s 04:58 19:54 05:25 19:27 05:51 19:01 12:26 148.54
10
06:15
95° Đông
18:36
265° Tây
12h 21m -1m 27s 04:58 19:53 05:25 19:26 05:52 19:00 12:26 148.58
11
06:16
94° Đông
18:35
266° Tây
12h 19m -1m 27s 04:59 19:52 05:26 19:25 05:52 18:59 12:26 148.62
12
06:16
94° Đông
18:34
266° Tây
12h 18m -1m 27s 04:59 19:51 05:26 19:24 05:53 18:58 12:26 148.66
13
06:17
94° Đông
18:33
267° Tây
12h 16m -1m 27s 05:00 19:50 05:27 19:23 05:53 18:57 12:25 148.69
14
06:17
93° Đông
18:32
267° Tây
12h 15m -1m 27s 05:01 19:49 05:27 19:22 05:54 18:56 12:25 148.74
15
06:17
93° Đông
18:31
268° Tây
12h 13m -1m 27s 05:01 19:48 05:28 19:21 05:54 18:55 12:25 148.78
16
06:18
92° Đông
18:30
268° Tây
12h 12m -1m 27s 05:02 19:47 05:28 19:20 05:55 18:54 12:24 148.82
17
06:18
92° Đông
18:29
268° Tây
12h 11m -1m 27s 05:02 19:46 05:29 19:19 05:55 18:53 12:24 148.86
18
06:19
91° Đông
18:28
269° Tây
12h 09m -1m 27s 05:03 19:45 05:29 19:18 05:56 18:52 12:24 148.90
19
06:19
91° Đông
18:27
269° Tây
12h 08m -1m 27s 05:03 19:43 05:30 19:17 05:56 18:51 12:24 148.94
20
06:20
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 06m -1m 27s 05:04 19:42 05:30 19:16 05:56 18:50 12:23 148.99
21
06:20
90° Đông
18:25
270° Tây
12h 05m -1m 26s 05:04 19:41 05:31 19:15 05:57 18:49 12:23 149.03
22
06:21
90° Đông
18:24
271° Tây
12h 03m -1m 26s 05:04 19:40 05:31 19:14 05:57 18:47 12:23 149.07
23
06:21
89° Đông
18:23
271° Tây
12h 02m -1m 26s 05:05 19:39 05:31 19:13 05:58 18:46 12:22 149.11
24
06:21
89° Đông
18:22
272° Tây
12h 00m -1m 26s 05:05 19:38 05:32 19:12 05:58 18:45 12:22 149.16
25
06:22
88° Đông
18:21
272° Tây
11h 59m -1m 26s 05:06 19:37 05:32 19:11 05:59 18:44 12:22 149.20
26
06:22
88° Đông
18:20
272° Tây
11h 58m -1m 26s 05:06 19:36 05:33 19:10 05:59 18:43 12:22 149.24
27
06:23
87° Đông
18:19
273° Tây
11h 56m -1m 26s 05:07 19:35 05:33 19:09 05:59 18:42 12:21 149.29
28
06:23
87° Đông
18:18
273° Tây
11h 55m -1m 26s 05:07 19:34 05:34 19:08 06:00 18:41 12:21 149.33
29
06:23
87° Đông
18:17
274° Tây
11h 53m -1m 25s 05:08 19:33 05:34 19:07 06:00 18:40 12:21 149.37
30
06:24
86° Đông
18:16
274° Tây
11h 52m -1m 25s 05:08 19:32 05:34 19:06 06:01 18:39 12:20 149.41
31
06:24
86° Đông
18:15
274° Tây
11h 50m -1m 25s 05:08 19:31 05:35 19:05 06:01 18:38 12:20 149.46

In Gaborone, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaborone

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaborone

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaborone

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí