Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaborone, Botswana 🇧🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 29m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 25.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaborone

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
85° Đông
18:14
275° Tây
11h 49m -1m 25s 05:09 19:30 05:35 19:04 06:01 18:37 12:20 149.50
2
06:25
85° Đông
18:13
275° Tây
11h 48m -1m 24s 05:09 19:29 05:36 19:03 06:02 18:36 12:19 149.54
3
06:26
84° Đông
18:12
276° Tây
11h 46m -1m 24s 05:10 19:28 05:36 19:02 06:02 18:35 12:19 149.58
4
06:26
84° Đông
18:11
276° Tây
11h 45m -1m 24s 05:10 19:27 05:36 19:01 06:03 18:34 12:19 149.63
5
06:26
84° Đông
18:10
277° Tây
11h 43m -1m 24s 05:10 19:26 05:37 19:00 06:03 18:33 12:19 149.67
6
06:27
83° Đông
18:09
277° Tây
11h 42m -1m 23s 05:11 19:25 05:37 18:59 06:03 18:32 12:18 149.71
7
06:27
83° Đông
18:08
277° Tây
11h 41m -1m 23s 05:11 19:24 05:38 18:58 06:04 18:32 12:18 149.75
8
06:28
82° Đông
18:07
278° Tây
11h 39m -1m 23s 05:12 19:23 05:38 18:57 06:04 18:31 12:18 149.79
9
06:28
82° Đông
18:06
278° Tây
11h 38m -1m 22s 05:12 19:22 05:38 18:56 06:05 18:30 12:17 149.84
10
06:28
82° Đông
18:05
279° Tây
11h 36m -1m 22s 05:12 19:21 05:39 18:55 06:05 18:29 12:17 149.88
11
06:29
81° Đông
18:04
279° Tây
11h 35m -1m 22s 05:13 19:21 05:39 18:54 06:05 18:28 12:17 149.92
12
06:29
81° Đông
18:03
280° Tây
11h 34m -1m 21s 05:13 19:20 05:39 18:53 06:06 18:27 12:17 149.96
13
06:30
80° Đông
18:03
280° Tây
11h 32m -1m 21s 05:13 19:19 05:40 18:52 06:06 18:26 12:16 150.00
14
06:30
80° Đông
18:02
280° Tây
11h 31m -1m 20s 05:14 19:18 05:40 18:51 06:07 18:25 12:16 150.05
15
06:31
80° Đông
18:01
281° Tây
11h 30m -1m 20s 05:14 19:17 05:41 18:51 06:07 18:24 12:16 150.09
16
06:31
79° Đông
18:00
281° Tây
11h 28m -1m 20s 05:15 19:16 05:41 18:50 06:08 18:23 12:16 150.13
17
06:31
79° Đông Đông Bắc
17:59
281° Tây Tây Bắc
11h 27m -1m 19s 05:15 19:15 05:41 18:49 06:08 18:22 12:15 150.17
18
06:32
78° Đông Đông Bắc
17:58
282° Tây Tây Bắc
11h 26m -1m 19s 05:15 19:15 05:42 18:48 06:08 18:22 12:15 150.22
19
06:32
78° Đông Đông Bắc
17:57
282° Tây Tây Bắc
11h 24m -1m 18s 05:16 19:14 05:42 18:47 06:09 18:21 12:15 150.26
20
06:33
78° Đông Đông Bắc
17:56
283° Tây Tây Bắc
11h 23m -1m 18s 05:16 19:13 05:43 18:47 06:09 18:20 12:15 150.30
21
06:33
77° Đông Đông Bắc
17:55
283° Tây Tây Bắc
11h 22m -1m 17s 05:16 19:12 05:43 18:46 06:10 18:19 12:15 150.34
22
06:34
77° Đông Đông Bắc
17:55
283° Tây Tây Bắc
11h 20m -1m 16s 05:17 19:11 05:43 18:45 06:10 18:18 12:14 150.38
23
06:34
76° Đông Đông Bắc
17:54
284° Tây Tây Bắc
11h 19m -1m 16s 05:17 19:11 05:44 18:44 06:10 18:18 12:14 150.42
24
06:35
76° Đông Đông Bắc
17:53
284° Tây Tây Bắc
11h 18m -1m 15s 05:18 19:10 05:44 18:43 06:11 18:17 12:14 150.46
25
06:35
76° Đông Đông Bắc
17:52
284° Tây Tây Bắc
11h 17m -1m 15s 05:18 19:09 05:44 18:43 06:11 18:16 12:14 150.50
26
06:35
75° Đông Đông Bắc
17:51
285° Tây Tây Bắc
11h 15m -1m 14s 05:18 19:09 05:45 18:42 06:12 18:15 12:14 150.54
27
06:36
75° Đông Đông Bắc
17:51
285° Tây Tây Bắc
11h 14m -1m 13s 05:19 19:08 05:45 18:41 06:12 18:14 12:14 150.58
28
06:36
75° Đông Đông Bắc
17:50
286° Tây Tây Bắc
11h 13m -1m 13s 05:19 19:07 05:46 18:41 06:13 18:14 12:13 150.62
29
06:37
74° Đông Đông Bắc
17:49
286° Tây Tây Bắc
11h 12m -1m 12s 05:19 19:07 05:46 18:40 06:13 18:13 12:13 150.66
30
06:37
74° Đông Đông Bắc
17:48
286° Tây Tây Bắc
11h 11m -1m 11s 05:20 19:06 05:46 18:39 06:13 18:12 12:13 150.70

In Gaborone, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc tháng 4 02 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaborone

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaborone

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaborone

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí