Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gadag, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 ↑ 109.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 ↑ 250.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 24m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 52.93°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.981 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gadag
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:04
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 44s | 04:48 | 20:00 | 05:15 | 19:34 | 05:41 | 19:08 | 12:24 | 150.73 |
| 2 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 43s | 04:47 | 20:01 | 05:14 | 19:34 | 05:40 | 19:08 | 12:24 | 150.77 |
| 3 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 43s | 04:47 | 20:01 | 05:14 | 19:34 | 05:40 | 19:08 | 12:24 | 150.81 |
| 4 |
06:02
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 42s | 04:46 | 20:02 | 05:13 | 19:35 | 05:39 | 19:08 | 12:24 | 150.84 |
| 5 |
06:02
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 42s | 04:46 | 20:02 | 05:13 | 19:35 | 05:39 | 19:09 | 12:24 | 150.88 |
| 6 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | +0m 41s | 04:45 | 20:02 | 05:12 | 19:35 | 05:38 | 19:09 | 12:24 | 150.91 |
| 7 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | +0m 41s | 04:45 | 20:03 | 05:11 | 19:36 | 05:38 | 19:09 | 12:24 | 150.95 |
| 8 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | +0m 40s | 04:44 | 20:03 | 05:11 | 19:36 | 05:37 | 19:10 | 12:23 | 150.98 |
| 9 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | +0m 39s | 04:43 | 20:04 | 05:11 | 19:37 | 05:37 | 19:10 | 12:23 | 151.02 |
| 10 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | +0m 39s | 04:43 | 20:04 | 05:10 | 19:37 | 05:37 | 19:10 | 12:23 | 151.05 |
| 11 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | +0m 38s | 04:42 | 20:05 | 05:10 | 19:37 | 05:36 | 19:11 | 12:23 | 151.08 |
| 12 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 38s | 04:42 | 20:05 | 05:09 | 19:38 | 05:36 | 19:11 | 12:23 | 151.12 |
| 13 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 37s | 04:41 | 20:05 | 05:09 | 19:38 | 05:36 | 19:11 | 12:23 | 151.15 |
| 14 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 36s | 04:41 | 20:06 | 05:08 | 19:39 | 05:35 | 19:12 | 12:23 | 151.18 |
| 15 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 36s | 04:41 | 20:06 | 05:08 | 19:39 | 05:35 | 19:12 | 12:23 | 151.22 |
| 16 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 35s | 04:40 | 20:07 | 05:08 | 19:39 | 05:35 | 19:12 | 12:23 | 151.25 |
| 17 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 34s | 04:40 | 20:07 | 05:07 | 19:40 | 05:34 | 19:13 | 12:23 | 151.28 |
| 18 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | +0m 33s | 04:39 | 20:08 | 05:07 | 19:40 | 05:34 | 19:13 | 12:23 | 151.31 |
| 19 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | +0m 33s | 04:39 | 20:08 | 05:07 | 19:41 | 05:34 | 19:13 | 12:23 | 151.34 |
| 20 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | +0m 32s | 04:39 | 20:09 | 05:06 | 19:41 | 05:33 | 19:14 | 12:24 | 151.38 |
| 21 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | +0m 31s | 04:38 | 20:09 | 05:06 | 19:41 | 05:33 | 19:14 | 12:24 | 151.41 |
| 22 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | +0m 30s | 04:38 | 20:10 | 05:06 | 19:42 | 05:33 | 19:15 | 12:24 | 151.44 |
| 23 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | +0m 30s | 04:38 | 20:10 | 05:06 | 19:42 | 05:33 | 19:15 | 12:24 | 151.47 |
| 24 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 29s | 04:37 | 20:11 | 05:05 | 19:43 | 05:33 | 19:15 | 12:24 | 151.49 |
| 25 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 28s | 04:37 | 20:11 | 05:05 | 19:43 | 05:32 | 19:16 | 12:24 | 151.52 |
| 26 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 27s | 04:37 | 20:11 | 05:05 | 19:43 | 05:32 | 19:16 | 12:24 | 151.55 |
| 27 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 26s | 04:37 | 20:12 | 05:05 | 19:44 | 05:32 | 19:16 | 12:24 | 151.57 |
| 28 |
05:56
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 25s | 04:36 | 20:12 | 05:05 | 19:44 | 05:32 | 19:17 | 12:24 | 151.60 |
| 29 |
05:56
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 24s | 04:36 | 20:13 | 05:04 | 19:45 | 05:32 | 19:17 | 12:24 | 151.62 |
| 30 |
05:56
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 23s | 04:36 | 20:13 | 05:04 | 19:45 | 05:32 | 19:17 | 12:25 | 151.65 |
| 31 |
05:56
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | +0m 22s | 04:36 | 20:14 | 05:04 | 19:45 | 05:32 | 19:18 | 12:25 | 151.67 |
|
All times are in local time for Gadag. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gadag, the earliest sunrise of May is on tháng 5 23 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.