Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gambēla, Ethiopia 🇪🇹
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 ↑ 110.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:19 ↑ 249.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 42m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 46.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gambēla
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:26
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 23s | 05:13 | 20:04 | 05:39 | 19:38 | 06:04 | 19:13 | 12:38 | 150.74 |
| 2 |
06:26
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 25m | +0m 23s | 05:13 | 20:04 | 05:38 | 19:38 | 06:04 | 19:13 | 12:38 | 150.77 |
| 3 |
06:25
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 25m | +0m 22s | 05:12 | 20:04 | 05:38 | 19:38 | 06:03 | 19:13 | 12:38 | 150.81 |
| 4 |
06:25
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 25m | +0m 22s | 05:12 | 20:04 | 05:38 | 19:39 | 06:03 | 19:13 | 12:38 | 150.84 |
| 5 |
06:25
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 22s | 05:12 | 20:04 | 05:37 | 19:39 | 06:03 | 19:13 | 12:38 | 150.88 |
| 6 |
06:25
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 22s | 05:11 | 20:05 | 05:37 | 19:39 | 06:02 | 19:13 | 12:38 | 150.92 |
| 7 |
06:24
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 26m | +0m 21s | 05:11 | 20:05 | 05:37 | 19:39 | 06:02 | 19:14 | 12:38 | 150.95 |
| 8 |
06:24
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 27m | +0m 21s | 05:10 | 20:05 | 05:36 | 19:39 | 06:02 | 19:14 | 12:38 | 150.99 |
| 9 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 27m | +0m 21s | 05:10 | 20:05 | 05:36 | 19:39 | 06:01 | 19:14 | 12:38 | 151.02 |
| 10 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 27m | +0m 20s | 05:10 | 20:06 | 05:36 | 19:40 | 06:01 | 19:14 | 12:38 | 151.05 |
| 11 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 20s | 05:09 | 20:06 | 05:35 | 19:40 | 06:01 | 19:14 | 12:38 | 151.09 |
| 12 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 20s | 05:09 | 20:06 | 05:35 | 19:40 | 06:01 | 19:14 | 12:38 | 151.12 |
| 13 |
06:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 28m | +0m 19s | 05:09 | 20:06 | 05:35 | 19:40 | 06:01 | 19:15 | 12:38 | 151.16 |
| 14 |
06:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 19s | 05:08 | 20:07 | 05:35 | 19:41 | 06:00 | 19:15 | 12:38 | 151.19 |
| 15 |
06:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 19s | 05:08 | 20:07 | 05:34 | 19:41 | 06:00 | 19:15 | 12:38 | 151.22 |
| 16 |
06:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 18s | 05:08 | 20:07 | 05:34 | 19:41 | 06:00 | 19:15 | 12:38 | 151.25 |
| 17 |
06:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 18s | 05:08 | 20:08 | 05:34 | 19:41 | 06:00 | 19:15 | 12:38 | 151.28 |
| 18 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 18s | 05:07 | 20:08 | 05:34 | 19:42 | 06:00 | 19:16 | 12:38 | 151.32 |
| 19 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 17s | 05:07 | 20:08 | 05:34 | 19:42 | 06:00 | 19:16 | 12:38 | 151.35 |
| 20 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 17s | 05:07 | 20:09 | 05:33 | 19:42 | 05:59 | 19:16 | 12:38 | 151.38 |
| 21 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 16s | 05:07 | 20:09 | 05:33 | 19:42 | 05:59 | 19:16 | 12:38 | 151.41 |
| 22 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 16s | 05:07 | 20:09 | 05:33 | 19:43 | 05:59 | 19:17 | 12:38 | 151.44 |
| 23 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 16s | 05:07 | 20:10 | 05:33 | 19:43 | 05:59 | 19:17 | 12:38 | 151.47 |
| 24 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 15s | 05:06 | 20:10 | 05:33 | 19:43 | 05:59 | 19:17 | 12:38 | 151.50 |
| 25 |
06:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 15s | 05:06 | 20:10 | 05:33 | 19:44 | 05:59 | 19:17 | 12:38 | 151.52 |
| 26 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 14s | 05:06 | 20:11 | 05:33 | 19:44 | 05:59 | 19:18 | 12:38 | 151.55 |
| 27 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 14s | 05:06 | 20:11 | 05:33 | 19:44 | 05:59 | 19:18 | 12:38 | 151.58 |
| 28 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 13s | 05:06 | 20:11 | 05:33 | 19:44 | 05:59 | 19:18 | 12:38 | 151.60 |
| 29 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 13s | 05:06 | 20:12 | 05:33 | 19:45 | 05:59 | 19:18 | 12:39 | 151.63 |
| 30 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 12s | 05:06 | 20:12 | 05:33 | 19:45 | 05:59 | 19:19 | 12:39 | 151.65 |
| 31 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 12s | 05:06 | 20:12 | 05:33 | 19:45 | 05:59 | 19:19 | 12:39 | 151.67 |
|
All times are in local time for Gambēla. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gambēla, the earliest sunrise of May is on tháng 5 18 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.