Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 72.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 287.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 23.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:18
123° ESE
16:59
237° WSW
8h 41m +0m 53s 06:29 18:49 07:05 18:12 07:43 17:35 12:38 147.11
2
08:18
123° ESE
17:00
237° WSW
8h 42m +0m 58s 06:29 18:50 07:05 18:13 07:43 17:36 12:39 147.11
3
08:18
123° ESE
17:01
237° WSW
8h 43m +1m 02s 06:29 18:50 07:05 18:14 07:43 17:36 12:39 147.10
4
08:18
123° ESE
17:02
237° WSW
8h 44m +1m 07s 06:29 18:51 07:05 18:15 07:43 17:37 12:40 147.10
5
08:18
123° ESE
17:03
237° WSW
8h 45m +1m 12s 06:29 18:52 07:05 18:16 07:43 17:38 12:40 147.10
6
08:17
122° ESE
17:04
238° WSW
8h 47m +1m 16s 06:29 18:53 07:05 18:17 07:42 17:39 12:41 147.10
7
08:17
122° ESE
17:06
238° WSW
8h 48m +1m 21s 06:29 18:54 07:05 18:18 07:42 17:40 12:41 147.11
8
08:17
122° ESE
17:07
238° WSW
8h 49m +1m 25s 06:29 18:55 07:05 18:19 07:42 17:42 12:41 147.11
9
08:17
122° ESE
17:08
238° WSW
8h 51m +1m 29s 06:28 18:56 07:04 18:20 07:42 17:43 12:42 147.11
10
08:16
122° ESE
17:09
238° WSW
8h 52m +1m 33s 06:28 18:57 07:04 18:21 07:42 17:44 12:42 147.12
11
08:16
121° ESE
17:10
239° WSW
8h 54m +1m 38s 06:28 18:58 07:04 18:22 07:41 17:45 12:43 147.12
12
08:15
121° ESE
17:12
239° WSW
8h 56m +1m 42s 06:28 18:59 07:04 18:23 07:41 17:46 12:43 147.13
13
08:15
121° ESE
17:13
239° WSW
8h 57m +1m 45s 06:27 19:00 07:03 18:24 07:40 17:47 12:43 147.13
14
08:14
121° ESE
17:14
240° WSW
8h 59m +1m 49s 06:27 19:01 07:03 18:26 07:40 17:48 12:44 147.14
15
08:14
120° ESE
17:15
240° WSW
9h 01m +1m 53s 06:27 19:03 07:02 18:27 07:39 17:50 12:44 147.15
16
08:13
120° ESE
17:17
240° WSW
9h 03m +1m 57s 06:26 19:04 07:02 18:28 07:39 17:51 12:45 147.16
17
08:12
120° ESE
17:18
240° WSW
9h 05m +2m 00s 06:26 19:05 07:01 18:29 07:38 17:52 12:45 147.17
18
08:12
119° ESE
17:19
241° WSW
9h 07m +2m 04s 06:25 19:06 07:01 18:30 07:38 17:53 12:45 147.18
19
08:11
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 09m +2m 07s 06:25 19:07 07:00 18:31 07:37 17:55 12:46 147.20
20
08:10
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 12m +2m 10s 06:24 19:08 07:00 18:33 07:36 17:56 12:46 147.21
21
08:09
118° ESE
17:24
242° WSW
9h 14m +2m 13s 06:24 19:10 06:59 18:34 07:36 17:57 12:46 147.22
22
08:08
118° ESE
17:25
242° WSW
9h 16m +2m 16s 06:23 19:11 06:58 18:35 07:35 17:59 12:46 147.24
23
08:08
118° ESE
17:26
242° WSW
9h 18m +2m 19s 06:22 19:12 06:58 18:36 07:34 18:00 12:47 147.25
24
08:07
117° ESE
17:28
243° WSW
9h 21m +2m 22s 06:21 19:13 06:57 18:38 07:33 18:01 12:47 147.27
25
08:06
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 23m +2m 25s 06:21 19:14 06:56 18:39 07:32 18:03 12:47 147.29
26
08:05
117° ESE
17:31
244° WSW
9h 26m +2m 28s 06:20 19:16 06:55 18:40 07:31 18:04 12:47 147.31
27
08:04
116° ESE
17:32
244° WSW
9h 28m +2m 30s 06:19 19:17 06:54 18:42 07:30 18:05 12:48 147.32
28
08:03
116° ESE
17:34
244° WSW
9h 31m +2m 33s 06:18 19:18 06:53 18:43 07:30 18:07 12:48 147.34
29
08:01
115° ESE
17:35
245° WSW
9h 33m +2m 35s 06:17 19:19 06:53 18:44 07:28 18:08 12:48 147.36
30
08:00
115° ESE
17:37
245° WSW
9h 36m +2m 37s 06:16 19:21 06:52 18:45 07:27 18:10 12:48 147.38
31
07:59
114° ESE
17:38
246° WSW
9h 39m +2m 40s 06:15 19:22 06:51 18:47 07:26 18:11 12:48 147.40

In Geneve, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Geneve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Geneve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Geneve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí