Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 72.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 287.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
114° ESE
17:40
246° WSW
9h 41m +2m 42s 06:14 19:23 06:49 18:48 07:25 18:12 12:48 147.42
2
07:57
114° ESE
17:41
246° WSW
9h 44m +2m 44s 06:13 19:25 06:48 18:49 07:24 18:14 12:49 147.44
3
07:55
113° ESE
17:43
247° WSW
9h 47m +2m 46s 06:12 19:26 06:47 18:51 07:23 18:15 12:49 147.46
4
07:54
113° ESE
17:44
247° WSW
9h 50m +2m 48s 06:11 19:27 06:46 18:52 07:22 18:17 12:49 147.48
5
07:53
112° ESE
17:46
248° WSW
9h 52m +2m 49s 06:10 19:28 06:45 18:53 07:20 18:18 12:49 147.51
6
07:51
112° ESE
17:47
248° WSW
9h 55m +2m 51s 06:09 19:30 06:44 18:55 07:19 18:19 12:49 147.53
7
07:50
111° ESE
17:49
249° WSW
9h 58m +2m 53s 06:08 19:31 06:43 18:56 07:18 18:21 12:49 147.55
8
07:49
111° ESE
17:50
249° WSW
10h 01m +2m 54s 06:06 19:32 06:41 18:58 07:17 18:22 12:49 147.58
9
07:47
110° ESE
17:52
250° WSW
10h 04m +2m 56s 06:05 19:34 06:40 18:59 07:15 18:24 12:49 147.60
10
07:46
110° ESE
17:53
250° WSW
10h 07m +2m 57s 06:04 19:35 06:39 19:00 07:14 18:25 12:49 147.63
11
07:44
110° ESE
17:55
251° WSW
10h 10m +2m 59s 06:03 19:36 06:37 19:02 07:12 18:26 12:49 147.66
12
07:43
109° ESE
17:56
251° WSW
10h 13m +3m 00s 06:01 19:38 06:36 19:03 07:11 18:28 12:49 147.68
13
07:41
108° ESE
17:58
252° WSW
10h 16m +3m 01s 06:00 19:39 06:35 19:04 07:10 18:29 12:49 147.71
14
07:40
108° ESE
17:59
252° WSW
10h 19m +3m 02s 05:58 19:40 06:33 19:06 07:08 18:31 12:49 147.74
15
07:38
108° ESE
18:01
253° WSW
10h 22m +3m 03s 05:57 19:42 06:32 19:07 07:07 18:32 12:49 147.77
16
07:36
107° ESE
18:02
253° WSW
10h 25m +3m 04s 05:56 19:43 06:30 19:08 07:05 18:34 12:49 147.80
17
07:35
106° ESE
18:04
254° WSW
10h 28m +3m 05s 05:54 19:45 06:29 19:10 07:03 18:35 12:49 147.83
18
07:33
106° ESE
18:05
254° WSW
10h 31m +3m 06s 05:53 19:46 06:27 19:11 07:02 18:36 12:49 147.86
19
07:31
105° ESE
18:07
255° WSW
10h 35m +3m 07s 05:51 19:47 06:26 19:13 07:00 18:38 12:49 147.90
20
07:30
105° ESE
18:08
255° WSW
10h 38m +3m 08s 05:49 19:49 06:24 19:14 06:59 18:39 12:49 147.93
21
07:28
104° ESE
18:10
256° WSW
10h 41m +3m 09s 05:48 19:50 06:22 19:15 06:57 18:41 12:49 147.96
22
07:26
104° ESE
18:11
256° WSW
10h 44m +3m 10s 05:46 19:51 06:21 19:17 06:55 18:42 12:48 148.00
23
07:25
103° ESE
18:12
257° WSW
10h 47m +3m 10s 05:45 19:53 06:19 19:18 06:54 18:43 12:48 148.03
24
07:23
103° ESE
18:14
258° WSW
10h 50m +3m 11s 05:43 19:54 06:17 19:19 06:52 18:45 12:48 148.07
25
07:21
102° ESE
18:15
258° WSW
10h 54m +3m 12s 05:41 19:56 06:16 19:21 06:50 18:46 12:48 148.10
26
07:19
102° ESE
18:17
259° WSW
10h 57m +3m 12s 05:39 19:57 06:14 19:22 06:49 18:48 12:48 148.14
27
07:18
101° E
18:18
259° W
11h 00m +3m 13s 05:38 19:58 06:12 19:24 06:47 18:49 12:48 148.17
28
07:16
100° E
18:20
260° W
11h 03m +3m 13s 05:36 20:00 06:11 19:25 06:45 18:50 12:47 148.21

In Geneve, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Geneve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Geneve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Geneve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí