Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 42m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
82° E
20:03
278° W
12h 48m +3m 15s 05:30 21:49 06:08 21:11 06:44 20:34 13:39 149.50
2
07:13
82° E
20:05
278° W
12h 52m +3m 15s 05:28 21:50 06:06 21:12 06:42 20:36 13:39 149.54
3
07:11
81° E
20:06
279° W
12h 55m +3m 15s 05:26 21:52 06:04 21:14 06:40 20:37 13:38 149.59
4
07:09
81° E
20:07
280° W
12h 58m +3m 14s 05:23 21:54 06:02 21:15 06:38 20:39 13:38 149.63
5
07:07
80° E
20:09
280° W
13h 01m +3m 14s 05:21 21:55 05:59 21:17 06:36 20:40 13:38 149.67
6
07:05
80° E
20:10
281° W
13h 04m +3m 13s 05:19 21:57 05:57 21:18 06:34 20:41 13:37 149.71
7
07:03
79° E
20:11
281° W
13h 08m +3m 13s 05:16 21:59 05:55 21:20 06:32 20:43 13:37 149.75
8
07:01
79° ENE
20:13
282° WNW
13h 11m +3m 12s 05:14 22:01 05:53 21:21 06:30 20:44 13:37 149.80
9
07:00
78° ENE
20:14
282° WNW
13h 14m +3m 12s 05:12 22:03 05:51 21:23 06:28 20:46 13:37 149.84
10
06:58
78° ENE
20:15
283° WNW
13h 17m +3m 11s 05:09 22:04 05:49 21:24 06:26 20:47 13:36 149.88
11
06:56
77° ENE
20:17
283° WNW
13h 21m +3m 11s 05:07 22:06 05:47 21:26 06:24 20:49 13:36 149.92
12
06:54
76° ENE
20:18
284° WNW
13h 24m +3m 10s 05:05 22:08 05:45 21:28 06:22 20:50 13:36 149.96
13
06:52
76° ENE
20:19
284° WNW
13h 27m +3m 10s 05:02 22:10 05:43 21:29 06:20 20:51 13:35 150.01
14
06:50
75° ENE
20:21
285° WNW
13h 30m +3m 09s 05:00 22:12 05:41 21:31 06:18 20:53 13:35 150.05
15
06:48
75° ENE
20:22
286° WNW
13h 33m +3m 08s 04:58 22:14 05:39 21:32 06:16 20:54 13:35 150.09
16
06:47
74° ENE
20:23
286° WNW
13h 36m +3m 08s 04:55 22:16 05:36 21:34 06:15 20:56 13:35 150.13
17
06:45
74° ENE
20:25
286° WNW
13h 39m +3m 07s 04:53 22:18 05:34 21:36 06:13 20:57 13:35 150.18
18
06:43
73° ENE
20:26
287° WNW
13h 43m +3m 06s 04:50 22:20 05:32 21:37 06:11 20:59 13:34 150.22
19
06:41
73° ENE
20:27
288° WNW
13h 46m +3m 05s 04:48 22:21 05:30 21:39 06:09 21:00 13:34 150.26
20
06:40
72° ENE
20:29
288° WNW
13h 49m +3m 04s 04:46 22:23 05:28 21:41 06:07 21:01 13:34 150.30
21
06:38
72° ENE
20:30
288° WNW
13h 52m +3m 03s 04:43 22:25 05:26 21:42 06:05 21:03 13:34 150.34
22
06:36
71° ENE
20:31
289° WNW
13h 55m +3m 02s 04:41 22:27 05:24 21:44 06:03 21:04 13:33 150.38
23
06:34
71° ENE
20:33
290° WNW
13h 58m +3m 01s 04:39 22:29 05:22 21:45 06:02 21:06 13:33 150.43
24
06:33
70° ENE
20:34
290° WNW
14h 01m +3m 00s 04:36 22:32 05:20 21:47 06:00 21:07 13:33 150.47
25
06:31
70° ENE
20:35
290° WNW
14h 04m +2m 59s 04:34 22:34 05:18 21:49 05:58 21:09 13:33 150.51
26
06:29
69° ENE
20:37
291° WNW
14h 07m +2m 58s 04:31 22:36 05:16 21:50 05:56 21:10 13:33 150.55
27
06:28
69° ENE
20:38
292° WNW
14h 10m +2m 57s 04:29 22:38 05:14 21:52 05:54 21:12 13:33 150.59
28
06:26
68° ENE
20:39
292° WNW
14h 13m +2m 55s 04:27 22:40 05:12 21:54 05:53 21:13 13:32 150.63
29
06:25
68° ENE
20:41
292° WNW
14h 16m +2m 54s 04:24 22:42 05:10 21:56 05:51 21:14 13:32 150.66
30
06:23
67° ENE
20:42
293° WNW
14h 18m +2m 52s 04:22 22:44 05:08 21:57 05:49 21:16 13:32 150.70

In Geneve, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Geneve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Geneve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Geneve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí