Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 42m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geneve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
77° ENE
20:13
282° WNW
13h 17m -3m 08s 05:07 22:01 05:47 21:22 06:24 20:45 13:35 150.96
2
06:57
78° ENE
20:11
282° WNW
13h 14m -3m 09s 05:09 21:59 05:48 21:20 06:25 20:43 13:35 150.93
3
06:58
78° ENE
20:09
281° WNW
13h 10m -3m 09s 05:10 21:57 05:50 21:17 06:27 20:41 13:34 150.89
4
07:00
79° E
20:07
281° W
13h 07m -3m 10s 05:12 21:54 05:51 21:15 06:28 20:39 13:34 150.85
5
07:01
79° E
20:05
280° W
13h 04m -3m 10s 05:14 21:52 05:53 21:13 06:29 20:37 13:34 150.82
6
07:02
80° E
20:03
280° W
13h 01m -3m 11s 05:15 21:50 05:54 21:11 06:31 20:35 13:33 150.78
7
07:03
80° E
20:02
279° W
12h 58m -3m 11s 05:17 21:47 05:56 21:09 06:32 20:33 13:33 150.74
8
07:05
81° E
20:00
279° W
12h 55m -3m 11s 05:19 21:45 05:57 21:07 06:33 20:31 13:33 150.70
9
07:06
82° E
19:58
278° W
12h 51m -3m 12s 05:20 21:43 05:59 21:05 06:35 20:29 13:32 150.67
10
07:07
82° E
19:56
278° W
12h 48m -3m 12s 05:22 21:40 06:00 21:03 06:36 20:27 13:32 150.63
11
07:08
83° E
19:54
277° W
12h 45m -3m 12s 05:24 21:38 06:01 21:00 06:37 20:25 13:32 150.59
12
07:10
83° E
19:52
276° W
12h 42m -3m 13s 05:25 21:36 06:03 20:58 06:39 20:23 13:31 150.55
13
07:11
84° E
19:50
276° W
12h 39m -3m 13s 05:27 21:34 06:04 20:56 06:40 20:21 13:31 150.51
14
07:12
84° E
19:48
275° W
12h 35m -3m 13s 05:28 21:31 06:06 20:54 06:41 20:19 13:31 150.47
15
07:13
85° E
19:46
275° W
12h 32m -3m 13s 05:30 21:29 06:07 20:52 06:43 20:17 13:30 150.44
16
07:15
86° E
19:44
274° W
12h 29m -3m 13s 05:31 21:27 06:08 20:50 06:44 20:15 13:30 150.40
17
07:16
86° E
19:42
274° W
12h 26m -3m 14s 05:33 21:25 06:10 20:48 06:45 20:13 13:30 150.36
18
07:17
87° E
19:40
273° W
12h 22m -3m 14s 05:34 21:22 06:11 20:46 06:46 20:11 13:29 150.32
19
07:18
87° E
19:38
272° W
12h 19m -3m 14s 05:36 21:20 06:12 20:44 06:48 20:09 13:29 150.28
20
07:20
88° E
19:36
272° W
12h 16m -3m 14s 05:37 21:18 06:14 20:42 06:49 20:07 13:28 150.23
21
07:21
88° E
19:34
271° W
12h 13m -3m 14s 05:39 21:16 06:15 20:40 06:50 20:05 13:28 150.19
22
07:22
89° E
19:32
271° W
12h 09m -3m 14s 05:40 21:14 06:17 20:38 06:52 20:03 13:28 150.15
23
07:23
89° E
19:30
270° W
12h 06m -3m 14s 05:42 21:11 06:18 20:35 06:53 20:01 13:27 150.11
24
07:25
90° E
19:28
270° W
12h 03m -3m 14s 05:43 21:09 06:19 20:33 06:54 19:59 13:27 150.07
25
07:26
91° E
19:26
269° W
12h 00m -3m 14s 05:45 21:07 06:21 20:31 06:56 19:57 13:27 150.03
26
07:27
91° E
19:24
269° W
11h 56m -3m 14s 05:46 21:05 06:22 20:29 06:57 19:55 13:26 149.98
27
07:29
92° E
19:22
268° W
11h 53m -3m 14s 05:48 21:03 06:23 20:27 06:58 19:53 13:26 149.94
28
07:30
92° E
19:20
268° W
11h 50m -3m 14s 05:49 21:01 06:25 20:25 06:59 19:51 13:26 149.90
29
07:31
93° E
19:18
267° W
11h 47m -3m 14s 05:50 20:59 06:26 20:23 07:01 19:49 13:25 149.85
30
07:32
93° E
19:16
266° W
11h 43m -3m 14s 05:52 20:57 06:27 20:21 07:02 19:47 13:25 149.81

In Geneve, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Geneve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Geneve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Geneve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí