Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geylang, Singapore 🇸🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 109.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 03m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 61.86°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.799 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geylang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:56
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:45 | 20:17 | 06:10 | 19:52 | 06:35 | 19:28 | 13:01 | 150.73 |
| 2 |
06:56
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:45 | 20:17 | 06:10 | 19:52 | 06:34 | 19:28 | 13:01 | 150.77 |
| 3 |
06:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:44 | 20:17 | 06:09 | 19:52 | 06:34 | 19:27 | 13:01 | 150.80 |
| 4 |
06:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:44 | 20:17 | 06:09 | 19:52 | 06:34 | 19:27 | 13:01 | 150.84 |
| 5 |
06:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:44 | 20:18 | 06:09 | 19:52 | 06:34 | 19:27 | 13:01 | 150.87 |
| 6 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:44 | 20:18 | 06:09 | 19:52 | 06:34 | 19:27 | 13:01 | 150.91 |
| 7 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:43 | 20:18 | 06:09 | 19:52 | 06:34 | 19:27 | 13:01 | 150.94 |
| 8 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:43 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:27 | 13:00 | 150.98 |
| 9 |
06:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:43 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:27 | 13:00 | 151.01 |
| 10 |
06:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 09m | +0m 04s | 05:43 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:27 | 13:00 | 151.05 |
| 11 |
06:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 04s | 05:43 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.08 |
| 12 |
06:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.12 |
| 13 |
06:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.15 |
| 14 |
06:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:18 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.18 |
| 15 |
06:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:08 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.21 |
| 16 |
06:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:07 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.25 |
| 17 |
06:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:07 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.28 |
| 18 |
06:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:07 | 19:53 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.31 |
| 19 |
06:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.34 |
| 20 |
06:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:42 | 20:19 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:28 | 13:00 | 151.37 |
| 21 |
06:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:41 | 20:20 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:28 | 13:01 | 151.40 |
| 22 |
06:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:41 | 20:20 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.43 |
| 23 |
06:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:41 | 20:20 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.46 |
| 24 |
06:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:41 | 20:20 | 06:07 | 19:54 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.49 |
| 25 |
06:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 03s | 05:41 | 20:21 | 06:07 | 19:55 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.52 |
| 26 |
06:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 02s | 05:41 | 20:21 | 06:07 | 19:55 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.55 |
| 27 |
06:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | +0m 02s | 05:41 | 20:21 | 06:07 | 19:55 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.57 |
| 28 |
06:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | +0m 02s | 05:41 | 20:21 | 06:07 | 19:55 | 06:33 | 19:29 | 13:01 | 151.60 |
| 29 |
06:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | +0m 02s | 05:41 | 20:21 | 06:07 | 19:55 | 06:33 | 19:30 | 13:01 | 151.62 |
| 30 |
06:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | +0m 02s | 05:41 | 20:22 | 06:07 | 19:56 | 06:33 | 19:30 | 13:01 | 151.65 |
| 31 |
06:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | +0m 02s | 05:41 | 20:22 | 06:07 | 19:56 | 06:33 | 19:30 | 13:02 | 151.67 |
|
All times are in local time for Geylang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Geylang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 09 to 25 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 27 to 31.