Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geylang, Singapore 🇸🇬
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 109.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 03m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -9.44°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Geylang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:47 | 20:29 | 06:13 | 20:03 | 06:39 | 19:36 | 13:08 | 152.09 |
| 2 |
07:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:47 | 20:29 | 06:13 | 20:03 | 06:39 | 19:37 | 13:08 | 152.09 |
| 3 |
07:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:47 | 20:29 | 06:14 | 20:03 | 06:40 | 19:37 | 13:08 | 152.09 |
| 4 |
07:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:47 | 20:29 | 06:14 | 20:03 | 06:40 | 19:37 | 13:08 | 152.09 |
| 5 |
07:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:48 | 20:29 | 06:14 | 20:03 | 06:40 | 19:37 | 13:09 | 152.09 |
| 6 |
07:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:48 | 20:29 | 06:14 | 20:03 | 06:40 | 19:37 | 13:09 | 152.09 |
| 7 |
07:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:48 | 20:30 | 06:14 | 20:03 | 06:40 | 19:37 | 13:09 | 152.08 |
| 8 |
07:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 01s | 05:48 | 20:30 | 06:15 | 20:03 | 06:41 | 19:38 | 13:09 | 152.08 |
| 9 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:49 | 20:30 | 06:15 | 20:04 | 06:41 | 19:38 | 13:09 | 152.08 |
| 10 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:49 | 20:30 | 06:15 | 20:04 | 06:41 | 19:38 | 13:09 | 152.07 |
| 11 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:49 | 20:30 | 06:15 | 20:04 | 06:41 | 19:38 | 13:09 | 152.07 |
| 12 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:49 | 20:30 | 06:15 | 20:04 | 06:41 | 19:38 | 13:10 | 152.07 |
| 13 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:50 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:41 | 19:38 | 13:10 | 152.06 |
| 14 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 11m | -0m 02s | 05:50 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.06 |
| 15 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 02s | 05:50 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.05 |
| 16 |
07:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 02s | 05:50 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.04 |
| 17 |
07:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 02s | 05:50 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.04 |
| 18 |
07:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 02s | 05:51 | 20:30 | 06:16 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.03 |
| 19 |
07:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:51 | 20:30 | 06:17 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.02 |
| 20 |
07:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:51 | 20:30 | 06:17 | 20:04 | 06:42 | 19:38 | 13:10 | 152.01 |
| 21 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:51 | 20:30 | 06:17 | 20:04 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 152.00 |
| 22 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:51 | 20:29 | 06:17 | 20:04 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.99 |
| 23 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:51 | 20:29 | 06:17 | 20:04 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.98 |
| 24 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:17 | 20:04 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.97 |
| 25 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:17 | 20:04 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.95 |
| 26 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:11 | 151.94 |
| 27 |
07:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.92 |
| 28 |
07:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.91 |
| 29 |
07:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:29 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.89 |
| 30 |
07:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:28 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.87 |
| 31 |
07:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 10m | -0m 03s | 05:52 | 20:28 | 06:18 | 20:03 | 06:43 | 19:38 | 13:10 | 151.85 |
|
All times are in local time for Geylang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Geylang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 16 to 29.