Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 57m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 16.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 26m -0m 47s 05:32 18:46 06:00 18:17 06:29 17:48 12:09 147.52
2
06:56
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 26m -0m 45s 05:32 18:46 06:01 18:17 06:30 17:48 12:09 147.49
3
06:57
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 25m -0m 43s 05:33 18:46 06:02 18:17 06:31 17:48 12:09 147.47
4
06:58
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 24m -0m 41s 05:34 18:46 06:02 18:17 06:31 17:48 12:10 147.45
5
06:58
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 23m -0m 39s 05:34 18:46 06:03 18:18 06:32 17:48 12:10 147.42
6
06:59
115° ESE
17:22
245° WSW
10h 23m -0m 37s 05:35 18:46 06:04 18:18 06:33 17:49 12:11 147.40
7
07:00
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 22m -0m 35s 05:36 18:47 06:04 18:18 06:33 17:49 12:11 147.38
8
07:01
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 22m -0m 33s 05:36 18:47 06:05 18:18 06:34 17:49 12:12 147.36
9
07:01
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 21m -0m 30s 05:37 18:47 06:06 18:18 06:35 17:49 12:12 147.35
10
07:02
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 21m -0m 28s 05:38 18:47 06:06 18:19 06:36 17:49 12:12 147.33
11
07:03
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 20m -0m 26s 05:38 18:48 06:07 18:19 06:36 17:50 12:13 147.31
12
07:03
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 20m -0m 23s 05:39 18:48 06:08 18:19 06:37 17:50 12:13 147.30
13
07:04
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 19m -0m 21s 05:39 18:48 06:08 18:20 06:37 17:50 12:14 147.28
14
07:05
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 19m -0m 19s 05:40 18:49 06:09 18:20 06:38 17:51 12:14 147.26
15
07:05
116° ESE
17:25
244° WSW
10h 19m -0m 16s 05:41 18:49 06:09 18:20 06:39 17:51 12:15 147.25
16
07:06
116° ESE
17:25
244° WSW
10h 19m -0m 14s 05:41 18:50 06:10 18:21 06:39 17:51 12:15 147.24
17
07:06
116° ESE
17:25
244° WSW
10h 18m -0m 11s 05:42 18:50 06:11 18:21 06:40 17:52 12:16 147.22
18
07:07
116° ESE
17:26
244° WSW
10h 18m -0m 09s 05:42 18:50 06:11 18:22 06:40 17:52 12:16 147.21
19
07:07
116° ESE
17:26
244° WSW
10h 18m -0m 06s 05:43 18:51 06:12 18:22 06:41 17:53 12:17 147.20
20
07:08
116° ESE
17:27
244° WSW
10h 18m -0m 04s 05:43 18:51 06:12 18:22 06:42 17:53 12:17 147.19
21
07:09
116° ESE
17:27
244° WSW
10h 18m -0m 02s 05:44 18:52 06:13 18:23 06:42 17:54 12:18 147.18
22
07:09
116° ESE
17:28
244° WSW
10h 18m +0m 00s 05:44 18:52 06:13 18:23 06:43 17:54 12:18 147.17
23
07:10
116° ESE
17:28
244° WSW
10h 18m +0m 02s 05:45 18:53 06:14 18:24 06:43 17:55 12:19 147.16
24
07:10
116° ESE
17:29
244° WSW
10h 18m +0m 05s 05:45 18:53 06:14 18:25 06:43 17:55 12:19 147.15
25
07:10
116° ESE
17:29
244° WSW
10h 18m +0m 07s 05:46 18:54 06:15 18:25 06:44 17:56 12:20 147.14
26
07:11
116° ESE
17:30
244° WSW
10h 19m +0m 10s 05:46 18:54 06:15 18:26 06:44 17:56 12:20 147.13
27
07:11
116° ESE
17:30
244° WSW
10h 19m +0m 12s 05:47 18:55 06:15 18:26 06:45 17:57 12:21 147.13
28
07:12
116° ESE
17:31
244° WSW
10h 19m +0m 15s 05:47 18:56 06:16 18:27 06:45 17:58 12:21 147.12
29
07:12
116° ESE
17:32
244° WSW
10h 19m +0m 17s 05:47 18:56 06:16 18:27 06:45 17:58 12:22 147.11
30
07:12
116° ESE
17:32
244° WSW
10h 20m +0m 19s 05:48 18:57 06:17 18:28 06:46 17:59 12:22 147.11
31
07:13
116° ESE
17:33
244° WSW
10h 20m +0m 22s 05:48 18:57 06:17 18:29 06:46 17:59 12:23 147.11

In Ghāziābād, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ghāziābād

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ghāziābād

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ghāziābād

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí