Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 57m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 17.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
109° ESE
17:59
251° WSW
10h 50m +1m 21s 05:47 19:20 06:15 18:52 06:43 18:24 12:33 147.42
2
07:08
109° ESE
18:00
251° WSW
10h 52m +1m 22s 05:47 19:21 06:14 18:53 06:42 18:25 12:33 147.44
3
07:07
108° ESE
18:00
252° WSW
10h 53m +1m 23s 05:46 19:21 06:14 18:54 06:42 18:26 12:34 147.46
4
07:06
108° ESE
18:01
252° WSW
10h 54m +1m 24s 05:46 19:22 06:13 18:54 06:41 18:26 12:34 147.48
5
07:06
108° ESE
18:02
252° WSW
10h 56m +1m 25s 05:45 19:23 06:13 18:55 06:41 18:27 12:34 147.50
6
07:05
107° ESE
18:03
253° WSW
10h 57m +1m 26s 05:45 19:23 06:12 18:56 06:40 18:28 12:34 147.53
7
07:04
107° ESE
18:04
253° WSW
10h 59m +1m 27s 05:44 19:24 06:12 18:56 06:40 18:29 12:34 147.55
8
07:04
107° ESE
18:04
254° WSW
11h 00m +1m 28s 05:43 19:25 06:11 18:57 06:39 18:29 12:34 147.57
9
07:03
106° ESE
18:05
254° WSW
11h 02m +1m 29s 05:43 19:25 06:10 18:58 06:38 18:30 12:34 147.60
10
07:02
106° ESE
18:06
254° WSW
11h 03m +1m 30s 05:42 19:26 06:10 18:59 06:38 18:31 12:34 147.62
11
07:02
106° ESE
18:07
255° WSW
11h 05m +1m 31s 05:42 19:27 06:09 18:59 06:37 18:31 12:34 147.65
12
07:01
105° ESE
18:08
255° WSW
11h 06m +1m 32s 05:41 19:27 06:08 19:00 06:36 18:32 12:34 147.68
13
07:00
105° ESE
18:08
255° WSW
11h 08m +1m 32s 05:40 19:28 06:08 19:01 06:35 18:33 12:34 147.71
14
06:59
104° ESE
18:09
256° WSW
11h 09m +1m 33s 05:39 19:29 06:07 19:01 06:35 18:34 12:34 147.74
15
06:58
104° ESE
18:10
256° WSW
11h 11m +1m 34s 05:39 19:29 06:06 19:02 06:34 18:34 12:34 147.77
16
06:57
104° ESE
18:10
257° WSW
11h 12m +1m 34s 05:38 19:30 06:05 19:03 06:33 18:35 12:34 147.80
17
06:57
103° ESE
18:11
257° WSW
11h 14m +1m 35s 05:37 19:31 06:05 19:03 06:32 18:36 12:34 147.83
18
06:56
103° ESE
18:12
257° WSW
11h 16m +1m 36s 05:36 19:31 06:04 19:04 06:31 18:36 12:34 147.86
19
06:55
102° ESE
18:13
258° WSW
11h 17m +1m 36s 05:36 19:32 06:03 19:05 06:30 18:37 12:34 147.89
20
06:54
102° ESE
18:13
258° WSW
11h 19m +1m 37s 05:35 19:33 06:02 19:05 06:30 18:38 12:33 147.92
21
06:53
102° ESE
18:14
259° WSW
11h 21m +1m 37s 05:34 19:33 06:01 19:06 06:29 18:38 12:33 147.96
22
06:52
101° E
18:15
259° W
11h 22m +1m 38s 05:33 19:34 06:00 19:07 06:28 18:39 12:33 147.99
23
06:51
101° E
18:15
260° W
11h 24m +1m 38s 05:32 19:35 05:59 19:07 06:27 18:40 12:33 148.03
24
06:50
100° E
18:16
260° W
11h 25m +1m 39s 05:31 19:35 05:58 19:08 06:26 18:40 12:33 148.06
25
06:49
100° E
18:17
260° W
11h 27m +1m 39s 05:30 19:36 05:58 19:08 06:25 18:41 12:33 148.10
26
06:48
100° E
18:17
261° W
11h 29m +1m 39s 05:29 19:36 05:57 19:09 06:24 18:42 12:33 148.13
27
06:47
99° E
18:18
261° W
11h 30m +1m 40s 05:28 19:37 05:56 19:10 06:23 18:42 12:32 148.17
28
06:46
99° E
18:19
262° W
11h 32m +1m 40s 05:27 19:38 05:55 19:10 06:22 18:43 12:32 148.20

In Ghāziābād, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ghāziābād

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ghāziābād

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ghāziābād

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí