Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 57m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 17.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghāziābād

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 55m -0m 21s 03:51 20:56 04:26 20:21 04:58 19:49 12:24 152.09
2
05:26
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 55m -0m 23s 03:52 20:56 04:26 20:21 04:59 19:49 12:24 152.09
3
05:26
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 55m -0m 25s 03:52 20:56 04:27 20:21 04:59 19:49 12:24 152.09
4
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 54m -0m 28s 03:53 20:55 04:27 20:21 04:59 19:49 12:24 152.09
5
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 54m -0m 30s 03:53 20:55 04:28 20:21 05:00 19:49 12:24 152.09
6
05:28
63° ENE
19:21
296° WNW
13h 53m -0m 32s 03:54 20:55 04:28 20:21 05:00 19:49 12:24 152.09
7
05:28
64° ENE
19:21
296° WNW
13h 53m -0m 34s 03:55 20:55 04:29 20:20 05:01 19:48 12:25 152.08
8
05:29
64° ENE
19:21
296° WNW
13h 52m -0m 36s 03:55 20:54 04:29 20:20 05:01 19:48 12:25 152.08
9
05:29
64° ENE
19:21
296° WNW
13h 51m -0m 38s 03:56 20:54 04:30 20:20 05:02 19:48 12:25 152.08
10
05:30
64° ENE
19:21
296° WNW
13h 50m -1m 09s 03:56 20:54 04:30 20:20 05:02 19:48 12:25 152.08
11
05:30
64° ENE
19:20
296° WNW
13h 50m -0m 13s 03:57 20:53 04:31 20:19 05:03 19:47 12:25 152.07
12
05:30
64° ENE
19:20
296° WNW
13h 49m -0m 44s 03:58 20:53 04:32 20:19 05:03 19:47 12:25 152.07
13
05:31
64° ENE
19:20
295° WNW
13h 48m -0m 46s 03:58 20:52 04:32 20:19 05:04 19:47 12:26 152.06
14
05:31
65° ENE
19:20
295° WNW
13h 48m -0m 47s 03:59 20:52 04:33 20:18 05:04 19:47 12:26 152.06
15
05:32
65° ENE
19:19
295° WNW
13h 47m -0m 49s 04:00 20:51 04:33 20:18 05:05 19:46 12:26 152.05
16
05:32
65° ENE
19:19
295° WNW
13h 46m -0m 51s 04:01 20:51 04:34 20:17 05:06 19:46 12:26 152.04
17
05:33
65° ENE
19:19
295° WNW
13h 45m -0m 53s 04:01 20:50 04:35 20:17 05:06 19:45 12:26 152.04
18
05:34
65° ENE
19:18
294° WNW
13h 44m -0m 54s 04:02 20:50 04:35 20:16 05:07 19:45 12:26 152.03
19
05:34
66° ENE
19:18
294° WNW
13h 43m -0m 56s 04:03 20:49 04:36 20:16 05:07 19:44 12:26 152.02
20
05:35
66° ENE
19:17
294° WNW
13h 42m -0m 58s 04:03 20:48 04:37 20:15 05:08 19:44 12:26 152.01
21
05:35
66° ENE
19:17
294° WNW
13h 41m -0m 59s 04:04 20:48 04:37 20:15 05:09 19:44 12:26 152.00
22
05:36
66° ENE
19:16
294° WNW
13h 40m -1m 01s 04:05 20:47 04:38 20:14 05:09 19:43 12:26 151.99
23
05:36
66° ENE
19:16
293° WNW
13h 39m -1m 03s 04:06 20:46 04:39 20:13 05:10 19:42 12:26 151.98
24
05:37
67° ENE
19:15
293° WNW
13h 38m -1m 04s 04:07 20:45 04:39 20:13 05:10 19:42 12:26 151.96
25
05:37
67° ENE
19:15
293° WNW
13h 37m -1m 05s 04:07 20:45 04:40 20:12 05:11 19:41 12:26 151.95
26
05:38
67° ENE
19:14
293° WNW
13h 36m -1m 07s 04:08 20:44 04:41 20:11 05:12 19:41 12:26 151.94
27
05:39
68° ENE
19:14
292° WNW
13h 35m -1m 08s 04:09 20:43 04:41 20:11 05:12 19:40 12:26 151.92
28
05:39
68° ENE
19:13
292° WNW
13h 34m -1m 10s 04:10 20:42 04:42 20:10 05:13 19:39 12:26 151.90
29
05:40
68° ENE
19:13
292° WNW
13h 32m -1m 11s 04:11 20:41 04:43 20:09 05:13 19:39 12:26 151.89
30
05:40
68° ENE
19:12
292° WNW
13h 31m -1m 12s 04:11 20:40 04:43 20:08 05:14 19:38 12:26 151.87
31
05:41
69° ENE
19:11
291° WNW
13h 30m -1m 14s 04:12 20:39 04:44 20:08 05:15 19:37 12:26 151.85

In Ghāziābād, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ghāziābād

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ghāziābād

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ghāziābād

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí