Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 75.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:01 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:32
118° ESE
18:17
242° WSW
9h 44m +0m 35s 07:00 19:49 07:31 19:18 08:03 18:46 13:24 147.11
2
08:32
118° ESE
18:18
242° WSW
9h 45m +0m 38s 07:00 19:50 07:31 19:19 08:03 18:47 13:25 147.10
3
08:32
118° ESE
18:19
242° WSW
9h 46m +0m 41s 07:00 19:51 07:32 19:20 08:03 18:48 13:25 147.10
4
08:33
118° ESE
18:20
242° WSW
9h 47m +0m 44s 07:01 19:51 07:32 19:20 08:04 18:49 13:26 147.10
5
08:33
118° ESE
18:20
242° WSW
9h 47m +0m 47s 07:01 19:52 07:32 19:21 08:04 18:49 13:26 147.10
6
08:33
118° ESE
18:21
242° WSW
9h 48m +0m 50s 07:01 19:53 07:32 19:22 08:04 18:50 13:27 147.10
7
08:33
117° ESE
18:22
243° WSW
9h 49m +0m 53s 07:01 19:54 07:32 19:23 08:04 18:51 13:27 147.11
8
08:33
117° ESE
18:23
243° WSW
9h 50m +0m 56s 07:01 19:55 07:32 19:24 08:04 18:52 13:27 147.11
9
08:32
117° ESE
18:24
243° WSW
9h 51m +0m 59s 07:01 19:55 07:32 19:24 08:04 18:53 13:28 147.11
10
08:32
117° ESE
18:25
243° WSW
9h 52m +1m 02s 07:01 19:56 07:32 19:25 08:04 18:54 13:28 147.12
11
08:32
117° ESE
18:26
243° WSW
9h 53m +1m 05s 07:01 19:57 07:32 19:26 08:04 18:55 13:29 147.12
12
08:32
116° ESE
18:27
244° WSW
9h 54m +1m 08s 07:01 19:58 07:32 19:27 08:03 18:55 13:29 147.13
13
08:32
116° ESE
18:28
244° WSW
9h 55m +1m 10s 07:01 19:59 07:32 19:28 08:03 18:56 13:29 147.14
14
08:32
116° ESE
18:29
244° WSW
9h 57m +1m 13s 07:01 20:00 07:32 19:29 08:03 18:57 13:30 147.14
15
08:31
116° ESE
18:30
244° WSW
9h 58m +1m 16s 07:01 20:00 07:31 19:30 08:03 18:58 13:30 147.15
16
08:31
116° ESE
18:31
245° WSW
9h 59m +1m 18s 07:00 20:01 07:31 19:31 08:03 18:59 13:31 147.16
17
08:31
115° ESE
18:32
245° WSW
10h 01m +1m 21s 07:00 20:02 07:31 19:31 08:02 19:00 13:31 147.17
18
08:30
115° ESE
18:33
245° WSW
10h 02m +1m 23s 07:00 20:03 07:31 19:32 08:02 19:01 13:31 147.18
19
08:30
115° ESE
18:34
245° WSW
10h 03m +1m 25s 07:00 20:04 07:30 19:33 08:02 19:02 13:32 147.20
20
08:29
114° ESE
18:35
246° WSW
10h 05m +1m 28s 06:59 20:05 07:30 19:34 08:01 19:03 13:32 147.21
21
08:29
114° ESE
18:36
246° WSW
10h 06m +1m 30s 06:59 20:06 07:30 19:35 08:01 19:04 13:32 147.22
22
08:28
114° ESE
18:37
246° WSW
10h 08m +1m 32s 06:59 20:07 07:29 19:36 08:00 19:05 13:32 147.24
23
08:28
114° ESE
18:38
246° WSW
10h 10m +1m 34s 06:58 20:08 07:29 19:37 08:00 19:06 13:33 147.26
24
08:27
113° ESE
18:39
247° WSW
10h 11m +1m 36s 06:58 20:08 07:28 19:38 07:59 19:07 13:33 147.27
25
08:27
113° ESE
18:40
247° WSW
10h 13m +1m 38s 06:58 20:09 07:28 19:39 07:59 19:08 13:33 147.29
26
08:26
113° ESE
18:41
248° WSW
10h 14m +1m 40s 06:57 20:10 07:27 19:40 07:58 19:09 13:33 147.31
27
08:26
112° ESE
18:42
248° WSW
10h 16m +1m 42s 06:57 20:11 07:27 19:41 07:58 19:10 13:34 147.32
28
08:25
112° ESE
18:43
248° WSW
10h 18m +1m 44s 06:56 20:12 07:26 19:42 07:57 19:11 13:34 147.34
29
08:24
112° ESE
18:44
248° WSW
10h 20m +1m 45s 06:56 20:13 07:26 19:43 07:56 19:12 13:34 147.36
30
08:23
111° ESE
18:45
249° WSW
10h 21m +1m 47s 06:55 20:14 07:25 19:44 07:56 19:13 13:34 147.38
31
08:23
111° ESE
18:46
249° WSW
10h 23m +1m 49s 06:54 20:15 07:25 19:45 07:55 19:14 13:34 147.40

In Gibraltar, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gibraltar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gibraltar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gibraltar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí