Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 75.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:01 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:51
99° E
19:16
262° W
11h 24m +2m 15s 06:26 20:41 06:55 20:12 07:25 19:42 13:33 148.25
2
07:50
98° E
19:17
262° W
11h 26m +2m 15s 06:24 20:42 06:54 20:12 07:24 19:43 13:33 148.28
3
07:49
98° E
19:18
262° W
11h 28m +2m 16s 06:23 20:43 06:53 20:13 07:22 19:44 13:33 148.32
4
07:47
97° E
19:18
263° W
11h 31m +2m 16s 06:22 20:44 06:51 20:14 07:21 19:45 13:33 148.35
5
07:46
97° E
19:19
264° W
11h 33m +2m 16s 06:20 20:45 06:50 20:15 07:20 19:46 13:32 148.39
6
07:44
96° E
19:20
264° W
11h 35m +2m 16s 06:19 20:46 06:49 20:16 07:18 19:46 13:32 148.43
7
07:43
96° E
19:21
264° W
11h 38m +2m 17s 06:18 20:47 06:47 20:17 07:17 19:47 13:32 148.47
8
07:42
95° E
19:22
265° W
11h 40m +2m 17s 06:16 20:48 06:46 20:18 07:16 19:48 13:32 148.50
9
07:40
95° E
19:23
265° W
11h 42m +2m 17s 06:15 20:49 06:45 20:19 07:14 19:49 13:31 148.54
10
07:39
94° E
19:24
266° W
11h 44m +2m 17s 06:13 20:49 06:43 20:20 07:13 19:50 13:31 148.58
11
07:37
94° E
19:25
266° W
11h 47m +2m 17s 06:12 20:50 06:42 20:20 07:11 19:51 13:31 148.62
12
07:36
93° E
19:26
267° W
11h 49m +2m 18s 06:10 20:51 06:40 20:21 07:10 19:52 13:31 148.66
13
07:35
93° E
19:26
267° W
11h 51m +2m 18s 06:09 20:52 06:39 20:22 07:09 19:53 13:30 148.70
14
07:33
92° E
19:27
268° W
11h 54m +2m 18s 06:08 20:53 06:38 20:23 07:07 19:53 13:30 148.74
15
07:32
92° E
19:28
268° W
11h 56m +2m 18s 06:06 20:54 06:36 20:24 07:06 19:54 13:30 148.78
16
07:30
91° E
19:29
269° W
11h 58m +2m 18s 06:05 20:55 06:35 20:25 07:04 19:55 13:30 148.82
17
07:29
91° E
19:30
269° W
12h 01m +2m 18s 06:03 20:56 06:33 20:26 07:03 19:56 13:29 148.86
18
07:27
90° E
19:31
270° W
12h 03m +2m 18s 06:02 20:57 06:32 20:27 07:01 19:57 13:29 148.90
19
07:26
90° E
19:32
270° W
12h 05m +2m 18s 06:00 20:58 06:30 20:28 07:00 19:58 13:29 148.95
20
07:25
90° E
19:33
271° W
12h 08m +2m 18s 05:58 20:59 06:29 20:29 06:58 19:59 13:28 148.99
21
07:23
89° E
19:33
271° W
12h 10m +2m 18s 05:57 21:00 06:27 20:29 06:57 20:00 13:28 149.03
22
07:22
88° E
19:34
272° W
12h 12m +2m 18s 05:55 21:01 06:26 20:30 06:56 20:00 13:28 149.07
23
07:20
88° E
19:35
272° W
12h 14m +2m 18s 05:54 21:02 06:24 20:31 06:54 20:01 13:28 149.12
24
07:19
88° E
19:36
273° W
12h 17m +2m 18s 05:52 21:03 06:23 20:32 06:53 20:02 13:27 149.16
25
07:17
87° E
19:37
273° W
12h 19m +2m 18s 05:51 21:04 06:21 20:33 06:51 20:03 13:27 149.20
26
07:16
86° E
19:38
274° W
12h 21m +2m 17s 05:49 21:05 06:20 20:34 06:50 20:04 13:27 149.25
27
07:14
86° E
19:39
274° W
12h 24m +2m 17s 05:47 21:06 06:18 20:35 06:48 20:05 13:26 149.29
28
07:13
86° E
19:39
275° W
12h 26m +2m 17s 05:46 21:07 06:17 20:36 06:47 20:06 13:26 149.33
29
07:11
85° E
19:40
275° W
12h 28m +2m 17s 05:44 21:08 06:15 20:37 06:45 20:07 13:26 149.38
30
08:10
85° E
20:41
276° W
12h 31m +2m 17s 06:43 22:09 07:14 21:38 07:44 21:07 14:25 149.42
31
08:09
84° E
20:42
276° W
12h 33m +2m 17s 06:41 22:10 07:12 21:39 07:42 21:08 14:25 149.46

In Gibraltar, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gibraltar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gibraltar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gibraltar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí