Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:22 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:54 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:07
84° Đông
20:43
277° Tây
12h 35m +2m 16s 06:39 22:11 07:11 21:40 07:41 21:09 14:25 149.50
2
08:06
83° Đông
20:44
277° Tây
12h 37m +2m 16s 06:38 22:12 07:09 21:40 07:39 21:10 14:25 149.55
3
08:04
83° Đông
20:44
278° Tây
12h 40m +2m 16s 06:36 22:13 07:07 21:41 07:38 21:11 14:24 149.59
4
08:03
82° Đông
20:45
278° Tây
12h 42m +2m 15s 06:35 22:14 07:06 21:42 07:36 21:12 14:24 149.63
5
08:01
82° Đông
20:46
278° Tây
12h 44m +2m 15s 06:33 22:15 07:04 21:43 07:35 21:13 14:24 149.67
6
08:00
81° Đông
20:47
279° Tây
12h 46m +2m 15s 06:31 22:16 07:03 21:44 07:34 21:14 14:23 149.71
7
07:59
81° Đông
20:48
279° Tây
12h 49m +2m 14s 06:30 22:17 07:01 21:45 07:32 21:14 14:23 149.75
8
07:57
80° Đông
20:49
280° Tây
12h 51m +2m 14s 06:28 22:18 07:00 21:46 07:31 21:15 14:23 149.80
9
07:56
80° Đông
20:49
280° Tây
12h 53m +2m 14s 06:27 22:19 06:58 21:47 07:29 21:16 14:23 149.84
10
07:54
79° Đông
20:50
281° Tây
12h 55m +2m 13s 06:25 22:20 06:57 21:48 07:28 21:17 14:22 149.88
11
07:53
79° Đông
20:51
281° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 13s 06:23 22:21 06:55 21:49 07:26 21:18 14:22 149.92
12
07:52
78° Đông Đông Bắc
20:52
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 12s 06:22 22:22 06:54 21:50 07:25 21:19 14:22 149.97
13
07:50
78° Đông Đông Bắc
20:53
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 12s 06:20 22:24 06:52 21:51 07:24 21:20 14:21 150.01
14
07:49
78° Đông Đông Bắc
20:54
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 11s 06:18 22:25 06:51 21:52 07:22 21:21 14:21 150.05
15
07:48
77° Đông Đông Bắc
20:55
283° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 11s 06:17 22:26 06:49 21:53 07:21 21:22 14:21 150.09
16
07:46
77° Đông Đông Bắc
20:55
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 10s 06:15 22:27 06:48 21:54 07:19 21:23 14:21 150.13
17
07:45
76° Đông Đông Bắc
20:56
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 09s 06:14 22:28 06:47 21:55 07:18 21:23 14:21 150.18
18
07:44
76° Đông Đông Bắc
20:57
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 09s 06:12 22:29 06:45 21:56 07:17 21:24 14:20 150.22
19
07:43
75° Đông Đông Bắc
20:58
285° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 08s 06:10 22:30 06:44 21:57 07:15 21:25 14:20 150.26
20
07:41
75° Đông Đông Bắc
20:59
285° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 07s 06:09 22:32 06:42 21:58 07:14 21:26 14:20 150.30
21
07:40
74° Đông Đông Bắc
21:00
286° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 06s 06:07 22:33 06:41 21:59 07:13 21:27 14:20 150.34
22
07:39
74° Đông Đông Bắc
21:01
286° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 06s 06:06 22:34 06:39 22:00 07:11 21:28 14:19 150.39
23
07:38
74° Đông Đông Bắc
21:01
286° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 05s 06:04 22:35 06:38 22:01 07:10 21:29 14:19 150.43
24
07:36
73° Đông Đông Bắc
21:02
287° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 04s 06:03 22:36 06:37 22:02 07:09 21:30 14:19 150.47
25
07:35
73° Đông Đông Bắc
21:03
287° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 03s 06:01 22:37 06:35 22:03 07:07 21:31 14:19 150.51
26
07:34
72° Đông Đông Bắc
21:04
288° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 02s 06:00 22:39 06:34 22:04 07:06 21:32 14:19 150.55
27
07:33
72° Đông Đông Bắc
21:05
288° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 01s 05:58 22:40 06:32 22:05 07:05 21:33 14:19 150.59
28
07:32
72° Đông Đông Bắc
21:06
289° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 00s 05:57 22:41 06:31 22:06 07:04 21:34 14:18 150.63
29
07:30
71° Đông Đông Bắc
21:07
289° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 59s 05:55 22:42 06:30 22:07 07:03 21:35 14:18 150.66
30
07:29
71° Đông Đông Bắc
21:07
289° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 58s 05:54 22:44 06:28 22:08 07:01 21:35 14:18 150.70

In Gibraltar, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gibraltar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gibraltar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gibraltar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí