Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:06 ↑ 114.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 ↑ 244.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 02m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -73.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.744 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:33
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 58s | 05:18 | 23:20 | 05:58 | 22:40 | 06:35 | 22:03 | 14:19 | 151.70 |
| 2 |
07:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 56s | 05:17 | 23:21 | 05:58 | 22:40 | 06:35 | 22:04 | 14:19 | 151.72 |
| 3 |
07:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:34
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 53s | 05:17 | 23:22 | 05:58 | 22:41 | 06:34 | 22:04 | 14:19 | 151.74 |
| 4 |
07:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:34
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 50s | 05:16 | 23:23 | 05:57 | 22:42 | 06:34 | 22:05 | 14:19 | 151.76 |
| 5 |
07:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 48s | 05:16 | 23:24 | 05:57 | 22:43 | 06:34 | 22:06 | 14:19 | 151.78 |
| 6 |
07:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +0m 45s | 05:15 | 23:24 | 05:56 | 22:43 | 06:33 | 22:06 | 14:20 | 151.80 |
| 7 |
07:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 42s | 05:15 | 23:25 | 05:56 | 22:44 | 06:33 | 22:07 | 14:20 | 151.82 |
| 8 |
07:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 39s | 05:15 | 23:26 | 05:56 | 22:44 | 06:33 | 22:07 | 14:20 | 151.84 |
| 9 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 36s | 05:14 | 23:27 | 05:56 | 22:45 | 06:33 | 22:08 | 14:20 | 151.85 |
| 10 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 33s | 05:14 | 23:27 | 05:56 | 22:46 | 06:33 | 22:08 | 14:20 | 151.87 |
| 11 |
07:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 30s | 05:14 | 23:28 | 05:55 | 22:46 | 06:33 | 22:09 | 14:21 | 151.89 |
| 12 |
07:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 27s | 05:14 | 23:28 | 05:55 | 22:47 | 06:33 | 22:09 | 14:21 | 151.91 |
| 13 |
07:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +0m 24s | 05:13 | 23:29 | 05:55 | 22:47 | 06:33 | 22:10 | 14:21 | 151.92 |
| 14 |
07:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +0m 21s | 05:13 | 23:29 | 05:55 | 22:48 | 06:33 | 22:10 | 14:21 | 151.94 |
| 15 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 18s | 05:13 | 23:30 | 05:55 | 22:48 | 06:33 | 22:10 | 14:21 | 151.95 |
| 16 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 15s | 05:13 | 23:30 | 05:55 | 22:48 | 06:33 | 22:11 | 14:22 | 151.97 |
| 17 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 12s | 05:13 | 23:31 | 05:55 | 22:49 | 06:33 | 22:11 | 14:22 | 151.98 |
| 18 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 09s | 05:13 | 23:31 | 05:55 | 22:49 | 06:33 | 22:11 | 14:22 | 151.99 |
| 19 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 06s | 05:13 | 23:31 | 05:55 | 22:49 | 06:33 | 22:12 | 14:22 | 152.00 |
| 20 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 03s | 05:14 | 23:32 | 05:56 | 22:49 | 06:33 | 22:12 | 14:22 | 152.01 |
| 21 |
07:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 00s | 05:14 | 23:32 | 05:56 | 22:50 | 06:33 | 22:12 | 14:23 | 152.03 |
| 22 |
07:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 02s | 05:14 | 23:32 | 05:56 | 22:50 | 06:34 | 22:12 | 14:23 | 152.04 |
| 23 |
07:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 05s | 05:14 | 23:32 | 05:56 | 22:50 | 06:34 | 22:12 | 14:23 | 152.04 |
| 24 |
07:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 08s | 05:15 | 23:32 | 05:57 | 22:50 | 06:34 | 22:13 | 14:23 | 152.05 |
| 25 |
07:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 12s | 05:15 | 23:32 | 05:57 | 22:50 | 06:35 | 22:13 | 14:24 | 152.06 |
| 26 |
07:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 15s | 05:15 | 23:32 | 05:57 | 22:50 | 06:35 | 22:13 | 14:24 | 152.07 |
| 27 |
07:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 18s | 05:16 | 23:32 | 05:58 | 22:50 | 06:35 | 22:13 | 14:24 | 152.07 |
| 28 |
07:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 21s | 05:16 | 23:32 | 05:58 | 22:50 | 06:36 | 22:13 | 14:24 | 152.08 |
| 29 |
07:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 24s | 05:17 | 23:32 | 05:59 | 22:50 | 06:36 | 22:13 | 14:24 | 152.08 |
| 30 |
07:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 27s | 05:17 | 23:32 | 05:59 | 22:50 | 06:36 | 22:13 | 14:25 | 152.08 |
|
All times are in local time for Gibraltar. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gibraltar, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.