Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:45 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:02 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 50.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.305 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gibraltar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
67° ENE
21:26
293° WNW
13h 57m -1m 42s 05:48 23:05 06:25 22:29 06:59 21:54 14:27 151.83
2
07:29
67° ENE
21:25
292° WNW
13h 55m -1m 43s 05:49 23:04 06:26 22:27 07:00 21:53 14:27 151.81
3
07:30
68° ENE
21:24
292° WNW
13h 53m -1m 45s 05:51 23:03 06:27 22:26 07:01 21:52 14:27 151.79
4
07:31
68° ENE
21:23
292° WNW
13h 52m -1m 46s 05:52 23:01 06:28 22:25 07:02 21:51 14:27 151.76
5
07:31
68° ENE
21:22
292° WNW
13h 50m -1m 47s 05:53 23:00 06:29 22:24 07:03 21:50 14:27 151.74
6
07:32
69° ENE
21:21
291° WNW
13h 48m -1m 49s 05:54 22:58 06:30 22:23 07:04 21:49 14:27 151.72
7
07:33
69° ENE
21:20
291° WNW
13h 46m -1m 50s 05:55 22:57 06:31 22:21 07:05 21:48 14:27 151.70
8
07:34
69° ENE
21:19
290° WNW
13h 44m -1m 51s 05:56 22:56 06:32 22:20 07:06 21:47 14:27 151.67
9
07:35
70° ENE
21:18
290° WNW
13h 42m -1m 53s 05:58 22:54 06:33 22:19 07:06 21:46 14:26 151.65
10
07:35
70° ENE
21:16
290° WNW
13h 40m -1m 54s 05:59 22:53 06:34 22:18 07:07 21:45 14:26 151.63
11
07:36
70° ENE
21:15
289° WNW
13h 39m -1m 55s 06:00 22:51 06:35 22:16 07:08 21:43 14:26 151.60
12
07:37
71° ENE
21:14
289° WNW
13h 37m -1m 56s 06:01 22:50 06:36 22:15 07:09 21:42 14:26 151.58
13
07:38
71° ENE
21:13
288° WNW
13h 35m -1m 57s 06:02 22:48 06:37 22:14 07:10 21:41 14:26 151.55
14
07:39
72° ENE
21:12
288° WNW
13h 33m -1m 58s 06:03 22:47 06:38 22:12 07:11 21:40 14:26 151.53
15
07:39
72° ENE
21:11
288° WNW
13h 31m -1m 59s 06:05 22:45 06:39 22:11 07:12 21:38 14:25 151.50
16
07:40
72° ENE
21:09
287° WNW
13h 29m -2m 00s 06:06 22:44 06:40 22:09 07:13 21:37 14:25 151.47
17
07:41
73° ENE
21:08
287° WNW
13h 27m -2m 01s 06:07 22:42 06:41 22:08 07:13 21:36 14:25 151.45
18
07:42
73° ENE
21:07
286° WNW
13h 25m -2m 02s 06:08 22:40 06:42 22:07 07:14 21:34 14:25 151.42
19
07:43
74° ENE
21:06
286° WNW
13h 23m -2m 03s 06:09 22:39 06:43 22:05 07:15 21:33 14:25 151.39
20
07:43
74° ENE
21:04
286° WNW
13h 21m -2m 04s 06:10 22:37 06:44 22:04 07:16 21:32 14:24 151.36
21
07:44
74° ENE
21:03
285° WNW
13h 18m -2m 04s 06:11 22:36 06:45 22:02 07:17 21:30 14:24 151.33
22
07:45
75° ENE
21:02
285° WNW
13h 16m -2m 05s 06:12 22:34 06:46 22:01 07:18 21:29 14:24 151.30
23
07:46
75° ENE
21:01
284° WNW
13h 14m -2m 06s 06:14 22:33 06:47 21:59 07:19 21:28 14:24 151.27
24
07:47
76° ENE
20:59
284° WNW
13h 12m -2m 06s 06:15 22:31 06:48 21:58 07:19 21:26 14:23 151.24
25
07:47
76° ENE
20:58
284° WNW
13h 10m -2m 07s 06:16 22:29 06:49 21:56 07:20 21:25 14:23 151.21
26
07:48
77° ENE
20:57
283° WNW
13h 08m -2m 08s 06:17 22:28 06:50 21:55 07:21 21:24 14:23 151.17
27
07:49
77° ENE
20:55
283° WNW
13h 06m -2m 08s 06:18 22:26 06:51 21:53 07:22 21:22 14:23 151.14
28
07:50
78° ENE
20:54
282° WNW
13h 04m -2m 09s 06:19 22:24 06:51 21:52 07:23 21:21 14:22 151.11
29
07:51
78° ENE
20:52
282° WNW
13h 01m -2m 09s 06:20 22:23 06:52 21:50 07:24 21:19 14:22 151.07
30
07:51
78° ENE
20:51
281° WNW
12h 59m -2m 10s 06:21 22:21 06:53 21:49 07:24 21:18 14:22 151.04
31
07:52
79° E
20:50
281° W
12h 57m -2m 10s 06:22 22:19 06:54 21:47 07:25 21:16 14:21 151.00

In Gibraltar, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gibraltar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gibraltar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gibraltar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí