Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
93° Đông
17:24
267° Tây
11h 55m -1m 17s 04:13 18:38 04:39 18:12 05:05 17:46 11:26 149.78
2
05:28
94° Đông
17:23
266° Tây
11h 54m -1m 17s 04:14 18:37 04:39 18:11 05:05 17:45 11:26 149.73
3
05:29
94° Đông
17:22
266° Tây
11h 53m -1m 17s 04:14 18:36 04:40 18:10 05:06 17:44 11:25 149.69
4
05:29
94° Đông
17:21
265° Tây
11h 51m -1m 17s 04:14 18:35 04:40 18:09 05:06 17:44 11:25 149.65
5
05:30
95° Đông
17:20
265° Tây
11h 50m -1m 37s 04:14 18:34 04:40 18:08 05:06 17:43 11:25 149.60
6
05:30
95° Đông
17:19
265° Tây
11h 49m -0m 56s 04:15 18:33 04:41 18:08 05:07 17:42 11:24 149.56
7
05:30
96° Đông
17:18
264° Tây
11h 48m -1m 16s 04:15 18:33 04:41 18:07 05:07 17:41 11:24 149.52
8
05:30
96° Đông
17:17
264° Tây
11h 46m -1m 16s 04:15 18:32 04:41 18:06 05:07 17:40 11:24 149.47
9
05:31
96° Đông
17:16
263° Tây
11h 45m -1m 16s 04:16 18:31 04:42 18:05 05:08 17:39 11:24 149.43
10
05:31
97° Đông
17:15
263° Tây
11h 44m -1m 16s 04:16 18:30 04:42 18:04 05:08 17:38 11:23 149.39
11
05:31
97° Đông
17:14
262° Tây
11h 42m -1m 15s 04:16 18:29 04:42 18:03 05:08 17:37 11:23 149.35
12
05:32
98° Đông
17:13
262° Tây
11h 41m -1m 15s 04:17 18:28 04:43 18:02 05:09 17:36 11:23 149.30
13
05:32
98° Đông
17:12
262° Tây
11h 40m -1m 15s 04:17 18:27 04:43 18:01 05:09 17:35 11:23 149.26
14
05:32
98° Đông
17:12
261° Tây
11h 39m -1m 15s 04:17 18:27 04:43 18:01 05:09 17:35 11:22 149.22
15
05:33
99° Đông
17:11
261° Tây
11h 37m -1m 14s 04:18 18:26 04:44 18:00 05:10 17:34 11:22 149.18
16
05:33
99° Đông
17:10
260° Tây
11h 36m -1m 14s 04:18 18:25 04:44 17:59 05:10 17:33 11:22 149.14
17
05:34
100° Đông
17:09
260° Tây
11h 35m -1m 14s 04:19 18:24 04:45 17:58 05:11 17:32 11:22 149.10
18
05:34
100° Đông
17:08
260° Tây
11h 34m -1m 14s 04:19 18:23 04:45 17:57 05:11 17:31 11:21 149.06
19
05:35
100° Đông
17:07
259° Tây
11h 32m -1m 13s 04:19 18:23 04:45 17:57 05:11 17:31 11:21 149.01
20
05:35
101° Đông
17:07
259° Tây
11h 31m -1m 13s 04:20 18:22 04:46 17:56 05:12 17:30 11:21 148.97
21
05:35
101° Đông Đông Nam
17:06
258° Tây Tây Nam
11h 30m -1m 12s 04:20 18:21 04:46 17:55 05:12 17:29 11:21 148.93
22
05:36
102° Đông Đông Nam
17:05
258° Tây Tây Nam
11h 29m -1m 12s 04:20 18:21 04:46 17:55 05:13 17:28 11:21 148.89
23
05:36
102° Đông Đông Nam
17:04
258° Tây Tây Nam
11h 28m -1m 12s 04:21 18:20 04:47 17:54 05:13 17:28 11:21 148.85
24
05:37
102° Đông Đông Nam
17:04
257° Tây Tây Nam
11h 26m -1m 11s 04:21 18:19 04:47 17:53 05:14 17:27 11:20 148.81
25
05:37
103° Đông Đông Nam
17:03
257° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 11s 04:22 18:19 04:48 17:53 05:14 17:26 11:20 148.77
26
05:38
103° Đông Đông Nam
17:02
257° Tây Tây Nam
11h 24m -1m 10s 04:22 18:18 04:48 17:52 05:14 17:26 11:20 148.73
27
05:38
104° Đông Đông Nam
17:02
256° Tây Tây Nam
11h 23m -1m 10s 04:22 18:17 04:49 17:51 05:15 17:25 11:20 148.68
28
05:39
104° Đông Đông Nam
17:01
256° Tây Tây Nam
11h 22m -1m 09s 04:23 18:17 04:49 17:51 05:15 17:24 11:20 148.64
29
05:39
104° Đông Đông Nam
17:00
256° Tây Tây Nam
11h 21m -1m 09s 04:23 18:16 04:49 17:50 05:16 17:24 11:20 148.60
30
05:40
105° Đông Đông Nam
17:00
255° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 08s 04:24 18:16 04:50 17:50 05:16 17:23 11:20 148.56
31
05:40
105° Đông Đông Nam
16:59
255° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 08s 04:24 18:15 04:50 17:49 05:17 17:23 11:20 148.52

In Giờ, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Giờ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Giờ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Giờ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí