Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -47.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
105° Đông Đông Nam
16:58
254° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 07s 04:24 18:15 04:51 17:48 05:17 17:22 11:20 148.48
2
05:41
106° Đông Đông Nam
16:58
254° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 06s 04:25 18:14 04:51 17:48 05:18 17:21 11:20 148.44
3
05:42
106° Đông Đông Nam
16:57
254° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 06s 04:25 18:14 04:52 17:47 05:18 17:21 11:20 148.40
4
05:42
106° Đông Đông Nam
16:57
254° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 05s 04:26 18:13 04:52 17:47 05:19 17:20 11:20 148.37
5
05:43
107° Đông Đông Nam
16:56
253° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 04s 04:26 18:13 04:53 17:47 05:19 17:20 11:20 148.33
6
05:44
107° Đông Đông Nam
16:56
253° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 04s 04:27 18:13 04:53 17:46 05:20 17:19 11:20 148.29
7
05:44
107° Đông Đông Nam
16:55
252° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 03s 04:27 18:12 04:54 17:46 05:20 17:19 11:20 148.25
8
05:45
108° Đông Đông Nam
16:55
252° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 02s 04:28 18:12 04:54 17:45 05:21 17:19 11:20 148.22
9
05:45
108° Đông Đông Nam
16:54
252° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 01s 04:28 18:12 04:55 17:45 05:22 17:18 11:20 148.18
10
05:46
108° Đông Đông Nam
16:54
252° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 00s 04:29 18:11 04:55 17:45 05:22 17:18 11:20 148.15
11
05:47
109° Đông Đông Nam
16:54
251° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 00s 04:29 18:11 04:56 17:44 05:23 17:18 11:20 148.12
12
05:47
109° Đông Đông Nam
16:53
251° Tây Tây Nam
11h 06m -0m 59s 04:30 18:11 04:56 17:44 05:23 17:17 11:20 148.08
13
05:48
109° Đông Đông Nam
16:53
251° Tây Tây Nam
11h 05m -0m 58s 04:30 18:11 04:57 17:44 05:24 17:17 11:20 148.05
14
05:48
110° Đông Đông Nam
16:53
250° Tây Tây Nam
11h 04m -0m 57s 04:31 18:10 04:57 17:44 05:24 17:17 11:21 148.02
15
05:49
110° Đông Đông Nam
16:52
250° Tây Tây Nam
11h 03m -0m 56s 04:31 18:10 04:58 17:43 05:25 17:16 11:21 147.98
16
05:50
110° Đông Đông Nam
16:52
250° Tây Tây Nam
11h 02m -0m 55s 04:32 18:10 04:59 17:43 05:26 17:16 11:21 147.95
17
05:50
110° Đông Đông Nam
16:52
250° Tây Tây Nam
11h 01m -0m 54s 04:32 18:10 04:59 17:43 05:26 17:16 11:21 147.92
18
05:51
111° Đông Đông Nam
16:51
249° Tây Tây Nam
11h 00m -0m 53s 04:33 18:10 05:00 17:43 05:27 17:16 11:21 147.89
19
05:52
111° Đông Đông Nam
16:51
249° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 51s 04:33 18:10 05:00 17:43 05:27 17:16 11:22 147.86
20
05:52
111° Đông Đông Nam
16:51
249° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 50s 04:34 18:09 05:01 17:43 05:28 17:15 11:22 147.83
21
05:53
111° Đông Đông Nam
16:51
249° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 49s 04:35 18:09 05:01 17:42 05:29 17:15 11:22 147.80
22
05:54
112° Đông Đông Nam
16:51
248° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 48s 04:35 18:09 05:02 17:42 05:30 17:15 11:22 147.77
23
05:54
112° Đông Đông Nam
16:51
248° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 47s 04:36 18:09 05:03 17:42 05:30 17:15 11:23 147.74
24
05:55
112° Đông Đông Nam
16:51
248° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 45s 04:36 18:09 05:03 17:42 05:31 17:15 11:23 147.71
25
05:56
112° Đông Đông Nam
16:51
248° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 44s 04:37 18:09 05:04 17:42 05:31 17:15 11:23 147.68
26
05:56
112° Đông Đông Nam
16:50
248° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 43s 04:37 18:09 05:04 17:42 05:32 17:15 11:23 147.65
27
05:57
113° Đông Đông Nam
16:50
247° Tây Tây Nam
10h 53m -0m 41s 04:38 18:10 05:05 17:42 05:33 17:15 11:24 147.62
28
05:58
113° Đông Đông Nam
16:50
247° Tây Tây Nam
10h 52m -0m 40s 04:39 18:10 05:06 17:42 05:33 17:15 11:24 147.60
29
05:58
113° Đông Đông Nam
16:50
247° Tây Tây Nam
10h 52m -0m 38s 04:39 18:10 05:06 17:43 05:34 17:15 11:24 147.57
30
05:59
113° Đông Đông Nam
16:51
247° Tây Tây Nam
10h 51m -0m 37s 04:40 18:10 05:07 17:43 05:34 17:15 11:25 147.54

In Giờ, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Giờ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Giờ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Giờ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí