Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
N/A
17:51
276° Tây
0h 00m -740m 56s 04:14 19:07 04:40 18:41 05:06 18:14 11:40 149.49
2
05:28
84° Đông
17:52
276° Tây
12h 23m +743m 32s 04:12 19:07 04:39 18:41 05:05 18:15 11:40 149.53
3
05:27
84° Đông
17:52
276° Tây
12h 24m +1m 17s 04:11 19:08 04:38 18:41 05:04 18:15 11:40 149.58
4
05:26
84° Đông
17:52
277° Tây
12h 26m +1m 17s 04:10 19:08 04:37 18:42 05:03 18:15 11:39 149.62
5
05:25
83° Đông
17:53
277° Tây
12h 27m +1m 17s 04:09 19:09 04:36 18:42 05:02 18:16 11:39 149.66
6
05:24
83° Đông
17:53
278° Tây
12h 28m +1m 16s 04:08 19:09 04:35 18:43 05:01 18:16 11:39 149.70
7
05:24
82° Đông
17:53
278° Tây
12h 29m +1m 16s 04:07 19:10 04:34 18:43 05:00 18:17 11:38 149.74
8
05:23
82° Đông
17:54
278° Tây
12h 31m +1m 16s 04:06 19:10 04:33 18:43 04:59 18:17 11:38 149.79
9
05:22
81° Đông
17:54
279° Tây
12h 32m +1m 16s 04:05 19:11 04:32 18:44 04:59 18:17 11:38 149.83
10
05:21
81° Đông
17:55
279° Tây
12h 33m +1m 16s 04:04 19:11 04:31 18:44 04:58 18:18 11:38 149.87
11
05:20
81° Đông
17:55
280° Tây
12h 35m +1m 15s 04:03 19:12 04:30 18:45 04:57 18:18 11:37 149.91
12
05:19
80° Đông
17:55
280° Tây
12h 36m +1m 15s 04:02 19:12 04:29 18:45 04:56 18:19 11:37 149.95
13
05:18
80° Đông
17:56
280° Tây
12h 37m +1m 15s 04:01 19:13 04:28 18:46 04:55 18:19 11:37 150.00
14
05:17
80° Đông
17:56
281° Tây
12h 38m +1m 14s 04:00 19:13 04:27 18:46 04:54 18:19 11:37 150.04
15
05:16
79° Đông
17:56
281° Tây
12h 40m +1m 14s 03:59 19:14 04:26 18:47 04:53 18:20 11:36 150.08
16
05:16
79° Đông Đông Bắc
17:57
282° Tây Tây Bắc
12h 41m +1m 14s 03:58 19:14 04:25 18:47 04:52 18:20 11:36 150.12
17
05:15
78° Đông Đông Bắc
17:57
282° Tây Tây Bắc
12h 42m +1m 13s 03:57 19:15 04:24 18:47 04:51 18:21 11:36 150.17
18
05:14
78° Đông Đông Bắc
17:58
282° Tây Tây Bắc
12h 43m +1m 13s 03:56 19:15 04:24 18:48 04:50 18:21 11:36 150.21
19
05:13
78° Đông Đông Bắc
17:58
283° Tây Tây Bắc
12h 44m +1m 12s 03:55 19:16 04:23 18:48 04:50 18:21 11:35 150.25
20
05:12
77° Đông Đông Bắc
17:58
283° Tây Tây Bắc
12h 46m +1m 12s 03:54 19:17 04:22 18:49 04:49 18:22 11:35 150.29
21
05:11
77° Đông Đông Bắc
17:59
283° Tây Tây Bắc
12h 47m +1m 11s 03:53 19:17 04:21 18:49 04:48 18:22 11:35 150.33
22
05:11
76° Đông Đông Bắc
17:59
284° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 11s 03:52 19:18 04:20 18:50 04:47 18:23 11:35 150.38
23
05:10
76° Đông Đông Bắc
18:00
284° Tây Tây Bắc
12h 49m +1m 11s 03:51 19:18 04:19 18:50 04:46 18:23 11:35 150.42
24
05:09
76° Đông Đông Bắc
18:00
284° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 10s 03:50 19:19 04:18 18:51 04:45 18:24 11:34 150.46
25
05:08
75° Đông Đông Bắc
18:00
285° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 09s 03:49 19:19 04:17 18:51 04:45 18:24 11:34 150.50
26
05:08
75° Đông Đông Bắc
18:01
285° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 09s 03:49 19:20 04:16 18:52 04:44 18:25 11:34 150.54
27
05:07
75° Đông Đông Bắc
18:01
286° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 08s 03:48 19:21 04:16 18:52 04:43 18:25 11:34 150.58
28
05:06
74° Đông Đông Bắc
18:02
286° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 08s 03:47 19:21 04:15 18:53 04:42 18:25 11:34 150.62
29
05:05
74° Đông Đông Bắc
18:02
286° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 07s 03:46 19:22 04:14 18:54 04:42 18:26 11:34 150.66
30
05:05
74° Đông Đông Bắc
18:02
287° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 07s 03:45 19:22 04:13 18:54 04:41 18:26 11:33 150.69

In Giờ, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Giờ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Giờ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Giờ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí